GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 27/10/2024 12:15

SVĐ: Stadion Bunyodkor

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1/4 0.95

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.25 2.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Xondamir Mustafoqulov

  • 37’

    Đang cập nhật

    Alisher Salimov

  • Đang cập nhật

    Asadbek Rakhimjonov

    47’
  • Usmonali Ismonaliev

    Luis Kacorri

    57’
  • 59’

    Sardorbek Khoshimov

    Samandarzhon Mavlonkulov

  • Boburbek Yuldashov

    Luis Kacorri

    71’
  • 79’

    Xondamir Mustafoqulov

    Stanislav Andreev

  • Asadbek Rakhimjonov

    Azizbek Tulkunbekov

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Samandarzhon Mavlonkulov

  • 90’

    Alisher Salimov

    Fazliddin Omonkeldiyev

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:15 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bunyodkor

  • Trọng tài chính:

    D. Mirzaraimov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Bošković

  • Ngày sinh:

    01-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:23, H:13, B:19)

4

Phạt góc

8

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

4

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

380

Tổng số đường chuyền

647

9

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Bunyodkor Sogdiana

Đội hình

Bunyodkor 4-3-3

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

Bunyodkor VS Sogdiana

4-3-3 Sogdiana

Huấn luyện viên: Ivan Bošković

22

Usmonali Ismonaliev

77

Muzaffar Olimjonov

77

Muzaffar Olimjonov

77

Muzaffar Olimjonov

77

Muzaffar Olimjonov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

14

Ljupche Doriev

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

33

Oleg Zoteev

33

Oleg Zoteev

Đội hình xuất phát

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Usmonali Ismonaliev Tiền vệ

43 5 2 6 1 Tiền vệ

41

Andrija Filipović Tiền vệ

8 4 1 2 0 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

20 3 3 3 0 Tiền đạo

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

20 2 0 2 0 Hậu vệ

77

Muzaffar Olimjonov Tiền đạo

43 1 1 3 0 Tiền đạo

6

Boburbek Yuldashov Hậu vệ

8 1 0 1 1 Hậu vệ

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Momčilo Rašo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Frane Čirjak Tiền vệ

17 0 0 1 2 Tiền vệ

23

Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ljupche Doriev Tiền đạo

29 11 6 4 1 Tiền đạo

8

V. Jovović Tiền vệ

18 6 5 3 0 Tiền vệ

33

Oleg Zoteev Hậu vệ

17 4 3 3 0 Hậu vệ

3

Islomzhon Kobilov Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Alisher Salimov Hậu vệ

42 0 4 6 0 Hậu vệ

23

Sukhrob Izzatov Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Milan Mitrović Thủ môn

45 0 0 4 0 Thủ môn

4

Otabek Akhadov Hậu vệ

95 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Xondamir Mustafoqulov Tiền đạo

15 0 0 4 1 Tiền đạo

32

Nodirjon Soyibov Tiền vệ

95 0 0 0 0 Tiền vệ

68

Sardorbek Khoshimov Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Amir Turakulov Tiền đạo

88 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Ollabergan Karimov Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Shakhboz Jurabekov Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

74

Luis Kacorri Tiền đạo

5 2 0 2 0 Tiền đạo

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

43 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Marin Ljubić Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

65

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Bilol Tupliyev Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

66

Azizbek Tulkunbekov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Jasur Yakubov Hậu vệ

29 0 1 4 0 Hậu vệ

7

Muhammad-Safo Fozilov Tiền vệ

95 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Samandar Sindorov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

82

Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ

95 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

22

Aleksei Nosko Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo

95 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Sardor Kulmatov Hậu vệ

17 0 0 4 1 Hậu vệ

28

Stanislav Andreev Tiền vệ

43 1 4 6 0 Tiền vệ

Bunyodkor

Sogdiana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bunyodkor: 1T - 1H - 3B) (Sogdiana: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

4 : 0

(3-0)

Bunyodkor

30/07/2023

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

0 : 2

(0-2)

Sogdiana

04/03/2023

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

0 : 1

(0-0)

Bunyodkor

01/08/2022

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

2 : 0

(1-0)

Bunyodkor

03/03/2022

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

0 : 0

(0-0)

Sogdiana

Phong độ gần nhất

Bunyodkor

Phong độ

Sogdiana

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bunyodkor

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Lokomotiv

Bunyodkor

2 3

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/09/2024

Bunyodkor

Nasaf

2 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.95 2.25 0.83

T
T

VĐQG Uzbekistan

22/09/2024

Surkhon Termez

Bunyodkor

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Dinamo Samarqand

Bunyodkor

2 3

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.92

T
T

VĐQG Uzbekistan

27/08/2024

Bunyodkor

OKMK

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

B
X

Sogdiana

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

21/10/2024

Sogdiana

OKMK

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Navbakhor

Sogdiana

0 3

(0) (0)

- - -

0.92 2.25 0.92

T

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Sogdiana

Andijan

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.75 2.25 0.90

B
X

VĐQG Uzbekistan

13/09/2024

Qizilqum

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

B
X

VĐQG Uzbekistan

26/08/2024

Sogdiana

Pakhtakor

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất