VĐQG Uzbekistan - 26/09/2024 13:30
SVĐ: Markaziy Stadion
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
1.65 3.40 4.50
- - -
- - -
- - -
- - -
0.99 1.0 0.72
- - -
- - -
2.30 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Xondamir Mustafoqulov
-
49’
Stanislav Andreev
Vladimir Jovović
-
51’
Stanislav Andreev
Vladimir Jovović
-
Toma Tabatadze
Navruzbek Iminjonov
54’ -
61’
Stanislav Andreev
Alisher Salimov
-
69’
Sukhrob Izzatov
Vladimir Jovović
-
Siavash Haghnazari
Ruslanbek Jiyanov
72’ -
77’
Samandarzhon Mavlonkulov
Sardorbek Khoshimov
-
Abrorbek Ismoilov
Muzaffar Muminov
80’ -
87’
Xondamir Mustafoqulov
Fazliddin Omonkeldiyev
-
89’
Đang cập nhật
Alisher Salimov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
57%
43%
5
4
1
2
319
240
16
13
4
8
1
0
Navbakhor Sogdiana
Navbakhor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sergey Lushchan
4-2-3-1 Sogdiana
Huấn luyện viên: Ivan Bošković
22
Toma Tabatadze
13
Filip Ivanović
13
Filip Ivanović
13
Filip Ivanović
13
Filip Ivanović
14
Jamshid Boltaboev
14
Jamshid Boltaboev
23
Jovan Đokić
23
Jovan Đokić
23
Jovan Đokić
10
Jamshid Iskandarov
14
Ljupche Doriev
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
33
Oleg Zoteev
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
33
Oleg Zoteev
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Toma Tabatadze Tiền đạo |
29 | 12 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
51 | 8 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamshid Boltaboev Tiền vệ |
47 | 5 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Jovan Đokić Tiền vệ |
44 | 5 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
13 Filip Ivanović Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Abrorbek Ismoilov Tiền vệ |
48 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Siavash Haghnazari Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Azimzhon Akhmedov Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Eldorbek Suyunov Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Farrukh Sayfiev Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ljupche Doriev Tiền đạo |
27 | 11 | 6 | 4 | 1 | Tiền đạo |
33 Oleg Zoteev Hậu vệ |
15 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Vladimir Jovović Tiền vệ |
16 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Stanislav Andreev Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Islomzhon Kobilov Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan Mitrović Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Otabek Akhadov Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sukhrob Izzatov Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Xondamir Mustafoqulov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
32 Nodirjon Soyibov Tiền vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Giorgi Nikabadze Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Doston Abdulkhaev Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Muzaffar Muminov Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Navruzbek Iminjonov Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sardor Rashidov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sandzhar Kuvvatov Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Alisher Salimov Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Umid Sultonov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Samandar Sindorov Tiền vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Sardorbek Khoshimov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jasur Yakubov Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
82 Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammad-Safo Fozilov Tiền vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Sardorbek Erkinov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Shokhrukh Isokov Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Navbakhor
Sogdiana
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Sogdiana
1 : 1
(0-0)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
1 : 2
(0-1)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
2 : 1
(1-0)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
3 : 0
(2-0)
Sogdiana
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Navbakhor
0 : 0
(0-0)
Sogdiana
Navbakhor
Sogdiana
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Navbakhor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Lokomotiv Navbakhor |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0 0.79 |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Navbakhor Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Pakhtakor Navbakhor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/08/2024 |
Surkhon Termez Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
Navbakhor Bunyodkor |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.87 2.75 0.79 |
B
|
T
|
Sogdiana
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Sogdiana Andijan |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Qizilqum Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Sogdiana Pakhtakor |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/08/2024 |
Neftchi Sogdiana |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Olympic Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 25