VĐQG Uzbekistan - 01/11/2024 13:15
SVĐ: So'g'diyona Sport Majmuasi
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.92
0.92 2.25 0.90
- - -
- - -
1.66 3.40 4.50
- - -
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
2.30 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ljupche Doriev
V. Jovović
9’ -
Đang cập nhật
Ljupche Doriev
17’ -
V. Jovović
Ljupche Doriev
23’ -
Stanislav Andreev
Sukhrob Izzatov
46’ -
Đang cập nhật
V. Jovović
55’ -
V. Jovović
Samandar Sindorov
61’ -
62’
Farrukh Ikramov
Abdugafur Khaydarov
-
68’
Asilbek Jumaev
Abdugafur Khaydarov
-
71’
Farrukh Ikramov
Sunnatillokh Khamidzhonov
-
Đang cập nhật
Ljupche Doriev
73’ -
75’
Đang cập nhật
Dzhamaldin Khodzhaniyazov
-
76’
Dmitri Pletnev
Diyor Ramazonov
-
77’
S. Khamidzhonov
Abdugafur Khaydarov
-
80’
A. Jumaev
Jakhongir Abdusalomov
-
Samandarzhon Mavlonkulov
Sardorbek Khoshimov
82’ -
84’
Jakhongir Abdusalomov
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
44%
56%
4
6
2
2
373
474
15
16
8
8
0
2
Sogdiana Surkhon Termez
Sogdiana 4-3-3
Huấn luyện viên: Ivan Bošković
4-3-3 Surkhon Termez
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
14
Ljupche Doriev
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
28
Stanislav Andreev
28
Stanislav Andreev
28
Stanislav Andreev
28
Stanislav Andreev
28
Stanislav Andreev
28
Stanislav Andreev
17
Jakhongir Abdusalomov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
11
Abdugafur Khaydarov
11
Abdugafur Khaydarov
11
Abdugafur Khaydarov
11
Abdugafur Khaydarov
11
Abdugafur Khaydarov
11
Abdugafur Khaydarov
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ljupche Doriev Tiền đạo |
30 | 11 | 6 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 V. Jovović Tiền vệ |
19 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Oleg Zoteev Hậu vệ |
18 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Stanislav Andreev Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Islomzhon Kobilov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Alisher Salimov Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan Mitrović Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Otabek Akhadov Hậu vệ |
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Nodirjon Soyibov Tiền vệ |
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Khondamir Mustafokulov Tiền vệ |
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo |
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Asilbek Jumaev Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdugafur Khaydarov Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Farrukh Ikramov Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Artem Potapov Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Javokhir Jorayev Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Samandar Sindorov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
68 Sardorbek Khoshimov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sukhrob Izzatov Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jasur Yakubov Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Sardor Kulmatov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Aleksei Nosko Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammad-Safo Fozilov Tiền vệ |
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ |
100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Sarvar Abduhamidov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
86 Davron Merganov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
3 Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ |
32 | 7 | 2 | 5 | 3 | Hậu vệ |
15 Diyor Ramazonov Tiền vệ |
41 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Sardorbek Makhmudov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sogdiana
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 0
(0-0)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
0 : 2
(0-0)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 0
(0-0)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
0 : 0
(0-0)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
0 : 1
(0-1)
Surkhon Termez
Sogdiana
Surkhon Termez
0% 80% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sogdiana
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Bunyodkor Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Sogdiana OKMK |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
Navbakhor Sogdiana |
0 3 (0) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
||
20/09/2024 |
Sogdiana Andijan |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Qizilqum Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
B
|
X
|
Surkhon Termez
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Surkhon Termez Lokomotiv |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Nasaf Surkhon Termez |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Dinamo Samarqand Surkhon Termez |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Surkhon Termez Bunyodkor |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
OKMK Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22