VĐQG Uzbekistan - 24/11/2024 12:15
SVĐ: So'g'diyona Sport Majmuasi
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
1.78 3.40 4.10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Đang cập nhật
Mikhail Gashchenkov
-
Stanislav Andreev
Sukhrob Izzatov
46’ -
Umid Sultonov
V. Jovović
60’ -
Đang cập nhật
Goal Disallowed
65’ -
66’
Laziz Mirzaev
Jasurbek Khakimov
-
Aleksei Nosko
Ljupche Doriev
72’ -
77’
Dilshod Juraev
Rustam Khalnazarov
-
85’
Sardor Abdunabiev
Temur Mamasidikov
-
86’
Konstantin Bazelyuk
Ozod Uktamov
-
Alisher Salimov
V. Jovović
88’ -
90’
Đang cập nhật
Abubakrizo Turdialiev
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
1
6
0
2
386
328
8
5
6
1
1
2
Sogdiana Lokomotiv
Sogdiana 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ivan Bošković
4-2-3-1 Lokomotiv
Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii
14
Ljupche Doriev
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
28
Stanislav Andreev
28
Stanislav Andreev
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
33
Oleg Zoteev
7
Sardor Abdunabiev
97
Mikhail Gashchenkov
97
Mikhail Gashchenkov
97
Mikhail Gashchenkov
97
Mikhail Gashchenkov
97
Mikhail Gashchenkov
97
Mikhail Gashchenkov
97
Mikhail Gashchenkov
97
Mikhail Gashchenkov
22
Mukhammadanas Khasanov
22
Mukhammadanas Khasanov
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ljupche Doriev Tiền đạo |
31 | 11 | 6 | 4 | 1 | Tiền đạo |
33 Oleg Zoteev Hậu vệ |
19 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Stanislav Andreev Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Islomzhon Kobilov Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Alisher Salimov Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan Mitrović Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Sardor Kulmatov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Aleksei Nosko Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Xondamir Mustafoqulov Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
9 Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo |
106 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Umid Sultonov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sardor Abdunabiev Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Valeriy Kichin Hậu vệ |
11 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Anzur Ismoilov Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
97 Mikhail Gashchenkov Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdumavlon Abduzhalilov Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Abdullokh Yuldashev Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Abubakrizo Turdialiev Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Laziz Mirzaev Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dilshod Juraev Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Konstantin Bazelyuk Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Otabek Ahadov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Muhammad-Safo Fozilov Tiền vệ |
106 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 V. Jovović Tiền vệ |
20 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
82 Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ |
106 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Sardorbek Khoshimov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Samandar Sindorov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sukhrob Izzatov Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Javohir Abdualimov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shodiyor Shodiboev Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sukhrob Sultonov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
9 Temur Mamasidikov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ozod Uktamov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sobit Sindarov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Jasurbek Khakimov Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
28 Kuvonch Abraev Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Rustam Khalnazarov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sogdiana
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
1 : 2
(0-0)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
2 : 2
(0-0)
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
0 : 1
(0-1)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
1 : 0
(1-0)
Sogdiana
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Sogdiana
2 : 1
(1-1)
Lokomotiv
Sogdiana
Lokomotiv
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sogdiana
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Nasaf Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Sogdiana Surkhon Termez |
2 4 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Bunyodkor Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Sogdiana OKMK |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
Navbakhor Sogdiana |
0 3 (0) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
Lokomotiv
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Dinamo Samarqand Lokomotiv |
1 2 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Lokomotiv Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Surkhon Termez Lokomotiv |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Lokomotiv Bunyodkor |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
OKMK Lokomotiv |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13