GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 24/11/2024 12:15

SVĐ: So'g'diyona Sport Majmuasi

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.78 3.40 4.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 41’

    Đang cập nhật

    Mikhail Gashchenkov

  • Stanislav Andreev

    Sukhrob Izzatov

    46’
  • Umid Sultonov

    V. Jovović

    60’
  • Đang cập nhật

    Goal Disallowed

    65’
  • 66’

    Laziz Mirzaev

    Jasurbek Khakimov

  • Aleksei Nosko

    Ljupche Doriev

    72’
  • 77’

    Dilshod Juraev

    Rustam Khalnazarov

  • 85’

    Sardor Abdunabiev

    Temur Mamasidikov

  • 86’

    Konstantin Bazelyuk

    Ozod Uktamov

  • Alisher Salimov

    V. Jovović

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Abubakrizo Turdialiev

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:15 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    So'g'diyona Sport Majmuasi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Bošković

  • Ngày sinh:

    01-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:23, H:13, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Grigorii Kolosovskii

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:6, B:5)

0

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

2

386

Tổng số đường chuyền

328

8

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Sogdiana Lokomotiv

Đội hình

Sogdiana 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ivan Bošković

Sogdiana VS Lokomotiv

4-2-3-1 Lokomotiv

Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii

14

Ljupche Doriev

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

28

Stanislav Andreev

28

Stanislav Andreev

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

33

Oleg Zoteev

7

Sardor Abdunabiev

97

Mikhail Gashchenkov

97

Mikhail Gashchenkov

97

Mikhail Gashchenkov

97

Mikhail Gashchenkov

97

Mikhail Gashchenkov

97

Mikhail Gashchenkov

97

Mikhail Gashchenkov

97

Mikhail Gashchenkov

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

Đội hình xuất phát

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ljupche Doriev Tiền đạo

31 11 6 4 1 Tiền đạo

33

Oleg Zoteev Hậu vệ

19 4 3 3 0 Hậu vệ

28

Stanislav Andreev Tiền vệ

45 1 4 6 0 Tiền vệ

3

Islomzhon Kobilov Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Alisher Salimov Hậu vệ

44 0 4 7 0 Hậu vệ

27

Milan Mitrović Thủ môn

47 0 0 4 0 Thủ môn

2

Sardor Kulmatov Hậu vệ

19 0 0 4 1 Hậu vệ

22

Aleksei Nosko Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Xondamir Mustafoqulov Tiền đạo

16 0 0 5 1 Tiền đạo

9

Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo

106 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Umid Sultonov Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sardor Abdunabiev Tiền đạo

23 4 1 3 0 Tiền đạo

3

Valeriy Kichin Hậu vệ

11 3 1 2 0 Hậu vệ

22

Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ

25 1 2 0 0 Tiền vệ

55

Anzur Ismoilov Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

97

Mikhail Gashchenkov Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Abdumavlon Abduzhalilov Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn

26

Abdullokh Yuldashev Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Abubakrizo Turdialiev Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

77

Laziz Mirzaev Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dilshod Juraev Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Konstantin Bazelyuk Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Otabek Ahadov Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

7

Muhammad-Safo Fozilov Tiền vệ

106 0 0 0 0 Tiền vệ

8

V. Jovović Tiền vệ

20 6 5 3 0 Tiền vệ

21

Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

82

Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ

106 0 0 0 0 Tiền vệ

68

Sardorbek Khoshimov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Samandar Sindorov Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Sukhrob Izzatov Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Javohir Abdualimov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Shodiyor Shodiboev Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

32

Sukhrob Sultonov Thủ môn

20 0 0 0 1 Thủ môn

9

Temur Mamasidikov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ozod Uktamov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sobit Sindarov Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Jasurbek Khakimov Tiền đạo

17 2 0 1 1 Tiền đạo

28

Kuvonch Abraev Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

72

Rustam Khalnazarov Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

Sogdiana

Lokomotiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sogdiana: 3T - 1H - 1B) (Lokomotiv: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

1 : 2

(0-0)

Sogdiana

07/11/2022

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

2 : 2

(0-0)

Lokomotiv

17/06/2022

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

0 : 1

(0-1)

Sogdiana

05/11/2021

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

1 : 0

(1-0)

Sogdiana

20/08/2021

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Sogdiana

2 : 1

(1-1)

Lokomotiv

Phong độ gần nhất

Sogdiana

Phong độ

Lokomotiv

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sogdiana

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Nasaf

Sogdiana

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Sogdiana

Surkhon Termez

2 4

(2) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

27/10/2024

Bunyodkor

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Uzbekistan

21/10/2024

Sogdiana

OKMK

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Navbakhor

Sogdiana

0 3

(0) (0)

- - -

0.92 2.25 0.92

T

Lokomotiv

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

07/11/2024

Dinamo Samarqand

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Lokomotiv

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.88

B
X

VĐQG Uzbekistan

25/10/2024

Surkhon Termez

Lokomotiv

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.75

0.79 2.25 0.82

B
T

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Lokomotiv

Bunyodkor

2 3

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

B
T

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

OKMK

Lokomotiv

1 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.83

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất