VĐQG Uzbekistan - 26/08/2024 14:00
SVĐ: So'g'diyona Sport Majmuasi
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.83 2.25 0.83
- - -
- - -
2.60 2.90 2.60
- - -
- - -
- - -
0.85 0 0.81
-0.99 1.0 0.72
- - -
- - -
3.25 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vladimir Jovovic
21’ -
46’
Merk Kimi Bern
Dostonbek Khamdamov
-
Samandarzhon Mavlonkulov
Zoran Petrović
56’ -
59’
Đang cập nhật
Abdurauf Buriev
-
67’
Đang cập nhật
Sukhrob Izzatov
-
70’
Đang cập nhật
Dragan Ćeran
-
Sukhrob Izzatov
Alisher Salimov
76’ -
78’
Doniyor Abdumannopov
Ulug'bek Khoshimov
-
Nodir Soyibov
Fazliddin Omonkeldiyev
79’ -
Đang cập nhật
Umid Sultonov
83’ -
88’
Đang cập nhật
Vladimir Nazarov
-
90’
Đang cập nhật
Ulug'bek Khoshimov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
47%
53%
0
3
3
4
348
392
8
6
3
1
1
1
Sogdiana Pakhtakor
Sogdiana 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Ivan Bošković
4-1-3-2 Pakhtakor
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
14
Ljupche Doriev
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
8
V. Jovović
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
33
Oleg Zoteev
33
Oleg Zoteev
8
Diyor Khalmatov
12
Vladimir Nazarov
12
Vladimir Nazarov
12
Vladimir Nazarov
12
Vladimir Nazarov
12
Vladimir Nazarov
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
33
Doniyor Abdumannopov
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ljupche Doriev Tiền đạo |
25 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 V. Jovović Tiền vệ |
15 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Oleg Zoteev Hậu vệ |
13 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Islomzhon Kobilov Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Alisher Salimov Hậu vệ |
38 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan Mitrović Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Sardor Kulmatov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Aleksei Nosko Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Khondamir Mustafokulov Tiền vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Nodirjon Soyibov Tiền vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Doniyor Abdumannopov Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Bekhruz Askarov Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Umar Adhamzoda Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdulla Abdullaev Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jasur Yakubov Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mukhammad-Safo Fazilov Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Umid Sultonov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Otabek Ahadov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Sukhrob Izzatov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Samandar Sindorov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
68 Sardorbek Khoshimov Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nikita Shevchenko Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Diyor Ortikboev Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Dilshod Abdulaev Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
29 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Mukhammadali Usmonov Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kirill Todorov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Saidumarkhon Saidnurullaev Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sogdiana
Pakhtakor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Pakhtakor
2 : 3
(1-3)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
2 : 3
(2-2)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
1 : 1
(1-0)
Pakhtakor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Pakhtakor
1 : 0
(0-0)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
2 : 1
(2-0)
Sogdiana
Sogdiana
Pakhtakor
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sogdiana
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/08/2024 |
Neftchi Sogdiana |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Olympic Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Sogdiana Metallurg |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
07/08/2024 |
Sogdiana Navbakhor |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
Sogdiana Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.72 2.0 0.95 |
H
|
X
|
Pakhtakor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Pakhtakor Surkhon Termez |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Pakhtakor Lokomotiv |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Bunyodkor Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Nasaf Pakhtakor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Aral Pakhtakor |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.92 3.0 0.75 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 25