VĐQG Uzbekistan - 21/10/2024 13:00
SVĐ: So'g'diyona Sport Majmuasi
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.20 3.30 2.75
- - -
- - -
- - -
0.71 0 0.97
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
2.87 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Khurshid Giyosov
Rubén Sánchez
-
Đang cập nhật
Stanislav Andreev
66’ -
Samandarzhon Mavlonkulov
Sardorbek Khoshimov
77’ -
80’
Đang cập nhật
Arihiro Sentoku
-
V. Jovović
Umid Sultonov
85’ -
Oleg Zoteev
Islom Tukhtakhodjaev
88’ -
90’
Arihiro Sentoku
Nodirbek Abdurazzokov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
59%
41%
2
3
1
1
373
259
11
6
4
3
0
2
Sogdiana OKMK
Sogdiana 5-4-1
Huấn luyện viên: Ivan Bošković
5-4-1 OKMK
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
14
Ljupche Doriev
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
8
V. Jovović
10
Khurshid Giyosov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ljupche Doriev Tiền đạo |
28 | 11 | 6 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 V. Jovović Tiền vệ |
17 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Oleg Zoteev Hậu vệ |
16 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Stanislav Andreev Tiền vệ |
42 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Islomzhon Kobilov Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Alisher Salimov Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Sukhrob Izzatov Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Milan Mitrović Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Otabek Akhadov Hậu vệ |
89 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Nodirjon Soyibov Tiền vệ |
89 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo |
89 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
53 | 14 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Rubén Sánchez Tiền đạo |
34 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Arihiro Sentoku Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Oybek Rustamov Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javohir Ilyosov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Aleksei Nosko Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jasur Yakubov Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Muhammad-Safo Fozilov Tiền vệ |
89 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Umid Sultonov Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Samandar Sindorov Tiền vệ |
89 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ |
89 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Sardorbek Khoshimov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sardor Kulmatov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sardor Rakhmanov Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
30 Abror Sarimsakov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Dilshod Yokubov Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mihael Klepač Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Abdurakhmonov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Iskandar Businov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sogdiana
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
5 : 3
(2-2)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
OKMK
3 : 2
(1-1)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
1 : 2
(0-1)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
0 : 2
(0-1)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
3 : 2
(1-1)
Sogdiana
Sogdiana
OKMK
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sogdiana
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
Navbakhor Sogdiana |
0 3 (0) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
||
20/09/2024 |
Sogdiana Andijan |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Qizilqum Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Sogdiana Pakhtakor |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/08/2024 |
Neftchi Sogdiana |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
T
|
OKMK
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
OKMK Lokomotiv |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
X
|
||
23/09/2024 |
Nasaf OKMK |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
OKMK Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Bunyodkor OKMK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
Dinamo Samarqand OKMK |
3 2 (1) (1) |
1.24 +0 0.66 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13