GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 21/10/2024 13:00

SVĐ: So'g'diyona Sport Majmuasi

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.30 2.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 0.97

0.88 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Khurshid Giyosov

    Rubén Sánchez

  • Đang cập nhật

    Stanislav Andreev

    66’
  • Samandarzhon Mavlonkulov

    Sardorbek Khoshimov

    77’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Arihiro Sentoku

  • V. Jovović

    Umid Sultonov

    85’
  • Oleg Zoteev

    Islom Tukhtakhodjaev

    88’
  • 90’

    Arihiro Sentoku

    Nodirbek Abdurazzokov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 21/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    So'g'diyona Sport Majmuasi

  • Trọng tài chính:

    S. Nasibullayev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Bošković

  • Ngày sinh:

    01-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    55 (T:23, H:13, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mirjalol Qosimov

  • Ngày sinh:

    17-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    176 (T:90, H:38, B:48)

7

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

1

373

Tổng số đường chuyền

259

11

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Sogdiana OKMK

Đội hình

Sogdiana 5-4-1

Huấn luyện viên: Ivan Bošković

Sogdiana VS OKMK

5-4-1 OKMK

Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov

14

Ljupche Doriev

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

8

V. Jovović

10

Khurshid Giyosov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

Đội hình xuất phát

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ljupche Doriev Tiền đạo

28 11 6 4 1 Tiền đạo

8

V. Jovović Tiền vệ

17 6 5 3 0 Tiền vệ

33

Oleg Zoteev Hậu vệ

16 4 2 3 0 Hậu vệ

28

Stanislav Andreev Tiền vệ

42 1 4 5 0 Tiền vệ

3

Islomzhon Kobilov Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Alisher Salimov Hậu vệ

41 0 4 6 0 Hậu vệ

23

Sukhrob Izzatov Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Milan Mitrović Thủ môn

44 0 0 4 0 Thủ môn

4

Otabek Akhadov Hậu vệ

89 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Nodirjon Soyibov Tiền vệ

89 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo

89 0 0 0 0 Tiền đạo

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Khurshid Giyosov Tiền đạo

53 14 11 4 0 Tiền đạo

9

Rubén Sánchez Tiền đạo

34 8 1 3 0 Tiền đạo

28

Arihiro Sentoku Tiền vệ

17 3 0 5 0 Tiền vệ

11

Klejdi Daci Tiền đạo

7 3 0 1 0 Tiền đạo

15

Oybek Rustamov Hậu vệ

46 2 2 5 1 Hậu vệ

5

Giorgi Papava Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Mirjamol Kosimov Tiền vệ

49 0 2 4 0 Tiền vệ

35

Javohir Ilyosov Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

13

Eldorbek Begimov Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ

31 0 0 5 1 Hậu vệ

21

Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Aleksei Nosko Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Jasur Yakubov Hậu vệ

28 0 1 4 0 Hậu vệ

7

Muhammad-Safo Fozilov Tiền vệ

89 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Umid Sultonov Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Samandar Sindorov Tiền vệ

89 0 0 0 0 Tiền vệ

82

Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ

89 0 0 0 0 Tiền vệ

68

Sardorbek Khoshimov Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Sardor Kulmatov Hậu vệ

16 0 0 4 1 Hậu vệ

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Sardor Rakhmanov Hậu vệ

50 2 1 9 1 Hậu vệ

30

Abror Sarimsakov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Dilshod Yokubov Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

6

Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Mihael Klepač Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Ali Abdurakhmonov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ

23 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Iskandar Businov Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Shohruh Gadoev Tiền vệ

28 3 2 5 0 Tiền vệ

Sogdiana

OKMK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sogdiana: 0T - 0H - 5B) (OKMK: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Uzbekistan

OKMK

5 : 3

(2-2)

Sogdiana

07/10/2023

VĐQG Uzbekistan

OKMK

3 : 2

(1-1)

Sogdiana

01/07/2023

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

1 : 2

(0-1)

OKMK

30/09/2022

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

0 : 2

(0-1)

OKMK

07/05/2022

VĐQG Uzbekistan

OKMK

3 : 2

(1-1)

Sogdiana

Phong độ gần nhất

Sogdiana

Phong độ

OKMK

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sogdiana

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Navbakhor

Sogdiana

0 3

(0) (0)

- - -

0.92 2.25 0.92

T

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Sogdiana

Andijan

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.75 2.25 0.90

B
X

VĐQG Uzbekistan

13/09/2024

Qizilqum

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

B
X

VĐQG Uzbekistan

26/08/2024

Sogdiana

Pakhtakor

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

B
X

VĐQG Uzbekistan

20/08/2024

Neftchi

Sogdiana

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.75 2.0 0.92

T
T

OKMK

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

OKMK

Lokomotiv

1 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.83

X

VĐQG Uzbekistan

23/09/2024

Nasaf

OKMK

2 0

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.98 2.25 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

OKMK

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Uzbekistan

27/08/2024

Bunyodkor

OKMK

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Dinamo Samarqand

OKMK

3 2

(1) (1)

1.24 +0 0.66

0.92 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất