VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00
SVĐ: Stadion Dinamo
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 0.68
0.73 2.5 0.85
- - -
- - -
4.75 3.60 1.57
- - -
- - -
- - -
- - -
0.74 1.0 0.98
- - -
- - -
4.75 2.20 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
O. Hamraqulov
7’ -
20’
Đang cập nhật
Islomzhon Kobilov
-
57’
Đang cập nhật
Ljupche Doriev
-
58’
Đang cập nhật
V. Jovović
-
O. Hamraqulov
Marcos Kayck
68’ -
Đang cập nhật
Maykon Douglas
69’ -
Hislat Khalilov
Joel Kojo
78’ -
Hislat Khalilov
Bakhodir Nasimov
79’ -
81’
Nodir Soyibov
Umid Sultonov
-
89’
Samandarzhon Mavlonkulov
Sardorbek Khoshimov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
6
7
2
3
380
344
14
11
7
6
1
2
Dinamo Samarqand Sogdiana
Dinamo Samarqand 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vadim Abramov
4-2-3-1 Sogdiana
Huấn luyện viên: Ivan Bošković
21
Anvar Khozhimirzaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
8
Hislat Khalilov
8
Hislat Khalilov
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
10
Joel Kojo
14
Ljupche Doriev
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
8
V. Jovović
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
33
Oleg Zoteev
33
Oleg Zoteev
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Anvar Khozhimirzaev Tiền vệ |
23 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Joel Kojo Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Hislat Khalilov Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Dušan Mijić Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Ulugbek Abdullaev Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Francis Narh Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ravshanbek Yagudin Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Mukhammadali Tursunov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakhongir Urozov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Vokhidjon Oqbutayev Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcos Kayck Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ljupche Doriev Tiền đạo |
32 | 11 | 6 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 V. Jovović Tiền vệ |
21 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Oleg Zoteev Hậu vệ |
20 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Islomzhon Kobilov Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Alisher Salimov Hậu vệ |
45 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan Mitrović Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Sardor Kulmatov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Aleksei Nosko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Khondamir Mustafokulov Tiền vệ |
110 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Nodirjon Soyibov Tiền vệ |
110 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo |
110 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bakhodir Nasimov Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Anvarjon Fayzullayev Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Firdavs Abdurahmonov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Abubakr Moydinov Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Azizbek Akhmedov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Farkhod Rakhmatov Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Umid Sultonov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Otabek Ahadov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Sukhrob Izzatov Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Samandar Sindorov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
68 Sardorbek Khoshimov Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jasur Yakubov Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Mukhammad-Safo Fazilov Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dinamo Samarqand
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
4 : 2
(2-1)
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Dinamo Samarqand
1 : 2
(1-1)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
1 : 0
(0-0)
Dinamo Samarqand
Dinamo Samarqand
Sogdiana
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Samarqand
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Andijan Dinamo Samarqand |
3 0 (2) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Dinamo Samarqand Lokomotiv |
1 2 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Qizilqum Dinamo Samarqand |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.88 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Dinamo Samarqand Nasaf |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dinamo Samarqand Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sogdiana
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sogdiana Lokomotiv |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Nasaf Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Sogdiana Surkhon Termez |
2 4 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Bunyodkor Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Sogdiana OKMK |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 13