GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00

SVĐ: Stadion Dinamo

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 3/4 0.68

0.73 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.60 1.57

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.74 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.20 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    O. Hamraqulov

    7’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Islomzhon Kobilov

  • 57’

    Đang cập nhật

    Ljupche Doriev

  • 58’

    Đang cập nhật

    V. Jovović

  • O. Hamraqulov

    Marcos Kayck

    68’
  • Đang cập nhật

    Maykon Douglas

    69’
  • Hislat Khalilov

    Joel Kojo

    78’
  • Hislat Khalilov

    Bakhodir Nasimov

    79’
  • 81’

    Nodir Soyibov

    Umid Sultonov

  • 89’

    Samandarzhon Mavlonkulov

    Sardorbek Khoshimov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinamo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vadim Abramov

  • Ngày sinh:

    06-02-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    93 (T:37, H:20, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Bošković

  • Ngày sinh:

    01-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    55 (T:23, H:13, B:19)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

7

2

Phạm lỗi

3

380

Tổng số đường chuyền

344

14

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Dinamo Samarqand Sogdiana

Đội hình

Dinamo Samarqand 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vadim Abramov

Dinamo Samarqand VS Sogdiana

4-2-3-1 Sogdiana

Huấn luyện viên: Ivan Bošković

21

Anvar Khozhimirzaev

3

Ulugbek Abdullaev

3

Ulugbek Abdullaev

3

Ulugbek Abdullaev

3

Ulugbek Abdullaev

8

Hislat Khalilov

8

Hislat Khalilov

44

Dušan Mijić

44

Dušan Mijić

44

Dušan Mijić

10

Joel Kojo

14

Ljupche Doriev

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

8

V. Jovović

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

33

Oleg Zoteev

33

Oleg Zoteev

Đội hình xuất phát

Dinamo Samarqand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Anvar Khozhimirzaev Tiền vệ

23 9 0 2 0 Tiền vệ

10

Joel Kojo Tiền đạo

20 7 1 2 0 Tiền đạo

8

Hislat Khalilov Tiền vệ

23 3 2 0 0 Tiền vệ

44

Dušan Mijić Hậu vệ

22 2 0 4 0 Hậu vệ

3

Ulugbek Abdullaev Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Francis Narh Hậu vệ

21 0 1 4 0 Hậu vệ

12

Ravshanbek Yagudin Thủ môn

22 0 0 0 1 Thủ môn

4

Mukhammadali Tursunov Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jakhongir Urozov Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

77

Vokhidjon Oqbutayev Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Marcos Kayck Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ljupche Doriev Tiền đạo

32 11 6 4 1 Tiền đạo

8

V. Jovović Tiền vệ

21 6 5 3 0 Tiền vệ

33

Oleg Zoteev Hậu vệ

20 4 3 3 0 Hậu vệ

3

Islomzhon Kobilov Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Alisher Salimov Hậu vệ

45 0 4 7 0 Hậu vệ

27

Milan Mitrović Thủ môn

48 0 0 4 0 Thủ môn

2

Sardor Kulmatov Hậu vệ

20 0 0 4 1 Hậu vệ

22

Aleksei Nosko Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Khondamir Mustafokulov Tiền vệ

110 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Nodirjon Soyibov Tiền vệ

110 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo

110 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Dinamo Samarqand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Bakhodir Nasimov Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Anvarjon Fayzullayev Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Firdavs Abdurahmonov Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Abubakr Moydinov Hậu vệ

55 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Azizbek Akhmedov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ

23 1 2 1 0 Tiền vệ

1

Farkhod Rakhmatov Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Umid Sultonov Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Otabek Ahadov Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

23

Sukhrob Izzatov Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Samandar Sindorov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

68

Sardorbek Khoshimov Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Jasur Yakubov Hậu vệ

31 0 1 4 0 Hậu vệ

7

Mukhammad-Safo Fazilov Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Dinamo Samarqand

Sogdiana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinamo Samarqand: 0T - 0H - 3B) (Sogdiana: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

4 : 2

(2-1)

Dinamo Samarqand

11/08/2022

VĐQG Uzbekistan

Dinamo Samarqand

1 : 2

(1-1)

Sogdiana

11/03/2022

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

1 : 0

(0-0)

Dinamo Samarqand

Phong độ gần nhất

Dinamo Samarqand

Phong độ

Sogdiana

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinamo Samarqand

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

23/11/2024

Andijan

Dinamo Samarqand

3 0

(2) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.25 0.76

B
T

VĐQG Uzbekistan

07/11/2024

Dinamo Samarqand

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Uzbekistan

02/11/2024

Qizilqum

Dinamo Samarqand

1 2

(1) (1)

0.82 +0 0.88

0.92 2.25 0.92

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

Dinamo Samarqand

Nasaf

1 2

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.81 2.25 0.81

B
T

VĐQG Uzbekistan

12/10/2024

Dinamo Samarqand

Navbakhor

0 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.80 2.25 0.81

B
X

Sogdiana

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

24/11/2024

Sogdiana

Lokomotiv

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Nasaf

Sogdiana

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Sogdiana

Surkhon Termez

2 4

(2) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

27/10/2024

Bunyodkor

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Uzbekistan

21/10/2024

Sogdiana

OKMK

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất