VĐQG Uzbekistan - 13/09/2024 13:15
SVĐ: Yoshlar Sport Majmuasi
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.95 2.25 0.73
- - -
- - -
3.10 2.90 2.30
- - -
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.76 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.75 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Stanislav Andreev
Mukhammad-Safo Fazilov
-
Fayzullo Jumankuziev
Giorgi Kukhianidze
60’ -
69’
Alisher Salimov
Jasur Yakubov
-
Đang cập nhật
Nikolay Tarasov
70’ -
Bakhtiyor Kosimov
Shahzodbek Rahmatullayev
71’ -
Ilkhomzhon Vakhobov
Mukhammadali Giyosov
73’ -
83’
Umid Sultonov
Samandar Sindorov
-
Fayzullo Kambarov
Samandar Shukurullaev
87’ -
Đang cập nhật
Giorgi Kukhianidze
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
54%
46%
1
2
3
1
381
324
12
7
3
2
1
1
Qizilqum Sogdiana
Qizilqum 4-3-3
Huấn luyện viên: Jamshid Saidov
4-3-3 Sogdiana
Huấn luyện viên: Ivan Bošković
11
Akaki Shulaia
12
Roberts Ozols
12
Roberts Ozols
12
Roberts Ozols
12
Roberts Ozols
77
Fayzullo Jumankuziev
77
Fayzullo Jumankuziev
77
Fayzullo Jumankuziev
77
Fayzullo Jumankuziev
77
Fayzullo Jumankuziev
77
Fayzullo Jumankuziev
14
Ljupche Doriev
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
6
Alisher Salimov
28
Stanislav Andreev
28
Stanislav Andreev
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
3
Islomzhon Kobilov
33
Oleg Zoteev
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Akaki Shulaia Tiền vệ |
26 | 7 | 2 | 3 | 2 | Tiền vệ |
17 Mukhammadali Giyosov Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Elguja Lobjanidze Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Roberts Ozols Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fayzullo Kambarov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Azizbek Usmonov Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
13 Nikolay Tarasov Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Asror Gafurov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ljupche Doriev Tiền đạo |
25 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
33 Oleg Zoteev Hậu vệ |
13 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Stanislav Andreev Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Islomzhon Kobilov Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Alisher Salimov Hậu vệ |
38 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan Mitrović Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Otabek Akhadov Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sukhrob Izzatov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Nodirjon Soyibov Tiền vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Sardorbek Khoshimov Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Samandar Shukurullaev Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Khumoyun Abdualimov Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Jamoliddin Ubaydullaev Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Giorgi Kukhianidze Tiền vệ |
28 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Davron Anvarov Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Samandar Sindorov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksei Nosko Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Shokhrukh Isokov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jasur Yakubov Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
82 Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qizilqum
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
1 : 0
(1-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
4 : 2
(2-1)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
1 : 0
(0-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
2 : 1
(0-0)
Sogdiana
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Sogdiana
1 : 1
(0-0)
Qizilqum
Qizilqum
Sogdiana
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Qizilqum
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Lokomotiv Qizilqum |
4 2 (4) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
16/08/2024 |
Qizilqum Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
12/08/2024 |
Surkhon Termez Qizilqum |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
07/08/2024 |
Qizilqum Andijan |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
02/08/2024 |
Qizilqum Bunyodkor |
1 0 (0) (0) |
0.76 -0.75 0.81 |
1.05 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sogdiana
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2024 |
Sogdiana Pakhtakor |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/08/2024 |
Neftchi Sogdiana |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Olympic Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Sogdiana Metallurg |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
07/08/2024 |
Sogdiana Navbakhor |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 25
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 19
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 35