GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 09/11/2024 12:00

SVĐ: Markaziy Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Bobur Abdikholikov

    47’
  • 61’

    Xondamir Mustafoqulov

    Stefan Čolović

  • Bobur Abdikholikov

    Zoran Marušić

    63’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Nodir Soyibov

  • Đang cập nhật

    Akmal Mozgovoy

    70’
  • Golib Gaybullaev

    Zafarmurod Abdurakhmatov

    76’
  • 85’

    Mukhammad-Safo Fazilov

    Aleksei Nosko

  • Murodbek Rahmatov

    Đang cập nhật

    86’
  • 88’

    Jasur Yakubov

    Otabek Ahadov

  • 90’

    Ljupche Doriev

    Stanislav Andreev

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruzykul Berdyev

  • Ngày sinh:

    22-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    178 (T:93, H:54, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Bošković

  • Ngày sinh:

    01-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:23, H:13, B:19)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

1

386

Tổng số đường chuyền

346

1

Dứt điểm

12

0

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Nasaf Sogdiana

Đội hình

Nasaf 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev

Nasaf VS Sogdiana

4-4-1-1 Sogdiana

Huấn luyện viên: Ivan Bošković

32

Zoran Marušić

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

9

Javokhir Sidikov

9

Javokhir Sidikov

14

Ljupche Doriev

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

6

Alisher Salimov

8

V. Jovović

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

3

Islomzhon Kobilov

33

Oleg Zoteev

33

Oleg Zoteev

Đội hình xuất phát

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Zoran Marušić Tiền đạo

22 9 0 0 0 Tiền đạo

9

Javokhir Sidikov Tiền vệ

30 3 2 4 0 Tiền vệ

7

Akmal Mozgovoy Tiền vệ

31 3 1 5 0 Tiền vệ

88

Marko Stanojević Tiền vệ

33 2 0 4 0 Tiền vệ

6

Murodbek Rahmatov Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

34

Sherzod Nasrullaev Hậu vệ

29 0 3 4 1 Hậu vệ

20

Victor Da Silva Tiền vệ

14 0 3 0 0 Tiền vệ

1

Umid Ergashev Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Igor Golban Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Golib Gaybullaev Hậu vệ

31 0 0 1 1 Hậu vệ

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ljupche Doriev Tiền đạo

31 11 6 4 1 Tiền đạo

8

V. Jovović Tiền vệ

20 6 5 3 0 Tiền vệ

33

Oleg Zoteev Hậu vệ

19 4 3 3 0 Hậu vệ

3

Islomzhon Kobilov Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Alisher Salimov Hậu vệ

44 0 4 7 0 Hậu vệ

27

Milan Mitrović Thủ môn

47 0 0 4 0 Thủ môn

2

Sardor Kulmatov Hậu vệ

19 0 0 4 1 Hậu vệ

22

Aleksei Nosko Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Khondamir Mustafokulov Tiền vệ

106 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Nodirjon Soyibov Tiền vệ

106 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Samandarjon Mavlonkulov Tiền đạo

106 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Bakhodir Khalilov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Jaba Jigauri Tiền vệ

29 5 1 2 0 Tiền vệ

24

Sardorbek Bakhromov Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Diyorbek Abdunazarov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Adkhamjon Musulmonov Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

14

Sharof Mukhiddinov Tiền vệ

20 0 2 1 1 Tiền vệ

77

Oybek Bozorov Tiền vệ

27 1 2 5 0 Tiền vệ

10

Bobur Abdikholikov Tiền đạo

25 4 2 2 1 Tiền đạo

8

Zafarmurod Abdurakhmatov Tiền vệ

27 2 1 3 0 Tiền vệ

79

Azizjon Akhrorov Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Jasur Yakubov Hậu vệ

31 0 1 4 0 Hậu vệ

7

Mukhammad-Safo Fazilov Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Mukhamadyusuf Sobirov Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

99

Umid Sultonov Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Otabek Ahadov Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

23

Sukhrob Izzatov Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Samandar Sindorov Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

68

Sardorbek Khoshimov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Nasaf

Sogdiana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nasaf: 2T - 2H - 1B) (Sogdiana: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

1 : 0

(1-0)

Nasaf

23/11/2023

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

0 : 0

(0-0)

Sogdiana

28/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

1 : 2

(1-2)

Nasaf

09/10/2022

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

1 : 1

(0-0)

Sogdiana

12/05/2022

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

1 : 2

(0-1)

Nasaf

Phong độ gần nhất

Nasaf

Phong độ

Sogdiana

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nasaf

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

06/11/2024

Nasaf

Al Hussein

1 2

(1) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.73 2.25 0.91

B
T

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Lokomotiv

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.88

T
X

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

Dinamo Samarqand

Nasaf

1 2

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.81 2.25 0.81

T
T

Cúp Châu Á

23/10/2024

Al Hussein

Nasaf

2 1

(0) (0)

0.99 +0 0.85

0.87 2.0 0.91

B
T

VĐQG Uzbekistan

18/10/2024

Nasaf

Surkhon Termez

1 1

(1) (0)

1.00 -1.75 0.80

1.05 2.5 0.75

B
X

Sogdiana

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Sogdiana

Surkhon Termez

2 4

(2) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

27/10/2024

Bunyodkor

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Uzbekistan

21/10/2024

Sogdiana

OKMK

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Navbakhor

Sogdiana

0 3

(0) (0)

- - -

0.92 2.25 0.92

T

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Sogdiana

Andijan

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.75 2.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất