GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 23/11/2024 12:15

SVĐ: Stadion Soglom Avlod

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.85 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.10 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.83

-0.93 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Bektemir Abdumannonov

    Rustam Turdimurodov

    19’
  • 23’

    Đang cập nhật

    Anvar Khozhimirzaev

  • 24’

    Đang cập nhật

    Francis Narh

  • Đang cập nhật

    Rustam Turdimurodov

    37’
  • Mukhammadkarim Toirov

    Bektemir Abdumannonov

    40’
  • 46’

    Marcos Kayck

    Firdavs Abdurahmonov

  • 54’

    Đang cập nhật

    Francis Narh

  • Đang cập nhật

    Abduvokhid Gulomov

    56’
  • 58’

    Hislat Khalilov

    Azizbek Akhmedov

  • Damir Temirov

    Ilkhomzhon Abduganiev

    71’
  • Levan Arveladze

    Sardorbek Azimov

    88’
  • Mukhammadkarim Toirov

    Abinur Nurymbet

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:15 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Soglom Avlod

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandr Khomyakov

  • Ngày sinh:

    05-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    93 (T:30, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vadim Abramov

  • Ngày sinh:

    06-02-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    93 (T:37, H:20, B:36)

1

Phạt góc

2

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

6

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

3

367

Tổng số đường chuyền

413

11

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Andijan Dinamo Samarqand

Đội hình

Andijan 3-2-4-1

Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov

Andijan VS Dinamo Samarqand

3-2-4-1 Dinamo Samarqand

Huấn luyện viên: Vadim Abramov

77

Rustam Turdimurodov

17

Farkhod Sokhibzhonov

17

Farkhod Sokhibzhonov

17

Farkhod Sokhibzhonov

9

Levan Arveladze

9

Levan Arveladze

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

15

Vladimir Bubanja

21

Anvar Khozhimirzaev

3

Ulugbek Abdullaev

3

Ulugbek Abdullaev

3

Ulugbek Abdullaev

3

Ulugbek Abdullaev

8

Hislat Khalilov

8

Hislat Khalilov

44

Dušan Mijić

44

Dušan Mijić

44

Dušan Mijić

10

Joel Kojo

Đội hình xuất phát

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Rustam Turdimurodov Tiền đạo

19 5 0 1 0 Tiền đạo

15

Vladimir Bubanja Hậu vệ

43 4 1 8 0 Hậu vệ

9

Levan Arveladze Tiền vệ

46 4 0 4 1 Tiền vệ

17

Farkhod Sokhibzhonov Tiền vệ

43 3 0 3 1 Tiền vệ

71

Bektemir Abdumannonov Tiền vệ

23 2 8 3 0 Tiền vệ

21

Ildar Mamatkazin Hậu vệ

40 2 0 7 0 Hậu vệ

26

Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ

47 1 1 10 0 Tiền vệ

14

Abdurakhmon Komilov Hậu vệ

40 1 0 7 0 Hậu vệ

18

Damir Temirov Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Eldor Adkhamov Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

5

Abduvokhid Gulomov Hậu vệ

45 0 0 8 0 Hậu vệ

Dinamo Samarqand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Anvar Khozhimirzaev Tiền vệ

22 9 0 2 0 Tiền vệ

10

Joel Kojo Tiền đạo

19 7 1 2 0 Tiền đạo

8

Hislat Khalilov Tiền vệ

22 3 2 0 0 Tiền vệ

44

Dušan Mijić Hậu vệ

21 2 0 4 0 Hậu vệ

3

Ulugbek Abdullaev Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Francis Narh Hậu vệ

20 0 1 4 0 Hậu vệ

12

Ravshanbek Yagudin Thủ môn

21 0 0 0 1 Thủ môn

4

Mukhammadali Tursunov Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jakhongir Urozov Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

77

Vokhidjon Oqbutayev Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Marcos Kayck Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Ilkhom Alizhonov Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

51

Luka Zgurskiy Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

28

Islombek Mamatkazin Hậu vệ

44 3 0 5 2 Hậu vệ

10

Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ

49 1 1 2 2 Tiền vệ

13

Sardorbek Azimov Tiền vệ

40 1 1 11 1 Tiền vệ

72

Igor Lytovka Thủ môn

45 0 1 4 0 Thủ môn

19

Abinur Nurymbet Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Farkhod Bekmuradov Tiền vệ

42 0 1 5 1 Tiền vệ

99

Shahrom Samiev Tiền đạo

18 1 0 2 1 Tiền đạo

Dinamo Samarqand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Abubakr Moydinov Hậu vệ

54 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Azizbek Akhmedov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ

22 1 2 1 0 Tiền vệ

1

Farkhod Rakhmatov Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

14

Bakhodir Nasimov Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Anvarjon Fayzullayev Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Firdavs Abdurahmonov Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Andijan

Dinamo Samarqand

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Andijan: 1T - 1H - 0B) (Dinamo Samarqand: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Dinamo Samarqand

1 : 1

(1-0)

Andijan

13/04/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Andijan

2 : 1

(0-0)

Dinamo Samarqand

Phong độ gần nhất

Andijan

Phong độ

Dinamo Samarqand

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Andijan

0% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

10/11/2024

Andijan

Qizilqum

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.84 2.25 0.77

B
X

VĐQG Uzbekistan

31/10/2024

Pakhtakor

Andijan

3 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 2.5 0.88

B
T

VĐQG Uzbekistan

26/10/2024

Andijan

Olympic

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

1.00 2.25 0.80

H
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Metallurg

Andijan

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.77

0.90 2.0 0.92

H
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

05/10/2024

Navbakhor

Andijan

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Dinamo Samarqand

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

07/11/2024

Dinamo Samarqand

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Uzbekistan

02/11/2024

Qizilqum

Dinamo Samarqand

1 2

(1) (1)

0.82 +0 0.88

0.92 2.25 0.92

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

Dinamo Samarqand

Nasaf

1 2

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.81 2.25 0.81

B
T

VĐQG Uzbekistan

12/10/2024

Dinamo Samarqand

Navbakhor

0 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.80 2.25 0.81

B
X

VĐQG Uzbekistan

06/10/2024

Pakhtakor

Dinamo Samarqand

4 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.81 2.5 1.00

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất