VĐQG Uzbekistan - 23/11/2024 12:15
SVĐ: Stadion Soglom Avlod
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.85 2.25 0.76
- - -
- - -
2.00 3.10 3.40
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.83
-0.93 1.0 0.75
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Bektemir Abdumannonov
Rustam Turdimurodov
19’ -
23’
Đang cập nhật
Anvar Khozhimirzaev
-
24’
Đang cập nhật
Francis Narh
-
Đang cập nhật
Rustam Turdimurodov
37’ -
Mukhammadkarim Toirov
Bektemir Abdumannonov
40’ -
46’
Marcos Kayck
Firdavs Abdurahmonov
-
54’
Đang cập nhật
Francis Narh
-
Đang cập nhật
Abduvokhid Gulomov
56’ -
58’
Hislat Khalilov
Azizbek Akhmedov
-
Damir Temirov
Ilkhomzhon Abduganiev
71’ -
Levan Arveladze
Sardorbek Azimov
88’ -
Mukhammadkarim Toirov
Abinur Nurymbet
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
47%
53%
6
3
3
3
367
413
11
10
3
6
2
2
Andijan Dinamo Samarqand
Andijan 3-2-4-1
Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov
3-2-4-1 Dinamo Samarqand
Huấn luyện viên: Vadim Abramov
77
Rustam Turdimurodov
17
Farkhod Sokhibzhonov
17
Farkhod Sokhibzhonov
17
Farkhod Sokhibzhonov
9
Levan Arveladze
9
Levan Arveladze
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
15
Vladimir Bubanja
21
Anvar Khozhimirzaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
8
Hislat Khalilov
8
Hislat Khalilov
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
10
Joel Kojo
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rustam Turdimurodov Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Vladimir Bubanja Hậu vệ |
43 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Levan Arveladze Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Farkhod Sokhibzhonov Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
71 Bektemir Abdumannonov Tiền vệ |
23 | 2 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ildar Mamatkazin Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdurakhmon Komilov Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Damir Temirov Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eldor Adkhamov Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Abduvokhid Gulomov Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Anvar Khozhimirzaev Tiền vệ |
22 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Joel Kojo Tiền đạo |
19 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Hislat Khalilov Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Dušan Mijić Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Ulugbek Abdullaev Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Francis Narh Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ravshanbek Yagudin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Mukhammadali Tursunov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakhongir Urozov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Vokhidjon Oqbutayev Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcos Kayck Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Ilkhom Alizhonov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
51 Luka Zgurskiy Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Islombek Mamatkazin Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
10 Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
13 Sardorbek Azimov Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
72 Igor Lytovka Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Abinur Nurymbet Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Farkhod Bekmuradov Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
99 Shahrom Samiev Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Abubakr Moydinov Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Azizbek Akhmedov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Farkhod Rakhmatov Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Bakhodir Nasimov Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Anvarjon Fayzullayev Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Firdavs Abdurahmonov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Andijan
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Dinamo Samarqand
1 : 1
(1-0)
Andijan
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Andijan
2 : 1
(0-0)
Dinamo Samarqand
Andijan
Dinamo Samarqand
20% 60% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Andijan
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Andijan Qizilqum |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Pakhtakor Andijan |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Andijan Olympic |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metallurg Andijan |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Navbakhor Andijan |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Dinamo Samarqand
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Dinamo Samarqand Lokomotiv |
1 2 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Qizilqum Dinamo Samarqand |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.88 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Dinamo Samarqand Nasaf |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dinamo Samarqand Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Pakhtakor Dinamo Samarqand |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19