GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 10/11/2024 12:00

SVĐ: Stadion Soglom Avlod

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.84 2.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.70 5.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

-0.88 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ildar Mamatkazin

    54’
  • Damir Temirov

    Levan Arveladze

    65’
  • 70’

    Jamoliddin Ubaydullaev

    Ilkhomzhon Vakhobov

  • Farkhod Bekmuradov

    Davron Anvarov

    72’
  • 79’

    Fayzullo Jumankuziev

    Ljubiša Pecelj

  • Mukhammadkarim Toirov

    Shahrom Samiev

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Asror Gafurov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Soglom Avlod

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandr Khomyakov

  • Ngày sinh:

    05-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    93 (T:30, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jamshid Saidov

  • Ngày sinh:

    14-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    68 (T:15, H:24, B:29)

11

Phạt góc

1

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

0

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

1

369

Tổng số đường chuyền

235

11

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Andijan Qizilqum

Đội hình

Andijan 3-5-2

Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov

Andijan VS Qizilqum

3-5-2 Qizilqum

Huấn luyện viên: Jamshid Saidov

77

Rustam Turdimurodov

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

11

Akaki Shulaia

22

Shahzodbek Rahmatullayev

22

Shahzodbek Rahmatullayev

22

Shahzodbek Rahmatullayev

14

Fayzullo Kambarov

14

Fayzullo Kambarov

14

Fayzullo Kambarov

14

Fayzullo Kambarov

14

Fayzullo Kambarov

77

Fayzullo Jumankuziev

77

Fayzullo Jumankuziev

Đội hình xuất phát

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Rustam Turdimurodov Tiền đạo

18 5 0 1 0 Tiền đạo

15

Vladimir Bubanja Hậu vệ

42 4 1 8 0 Hậu vệ

71

Bektemir Abdumannonov Tiền vệ

22 2 8 3 0 Tiền vệ

21

Ildar Mamatkazin Hậu vệ

39 2 0 7 0 Hậu vệ

13

Sardorbek Azimov Tiền vệ

39 1 1 11 1 Tiền vệ

26

Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ

46 1 1 10 0 Tiền vệ

51

Luka Zgurskiy Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

18

Damir Temirov Tiền vệ

9 0 2 0 0 Tiền vệ

8

Farkhod Bekmuradov Tiền vệ

41 0 1 5 1 Tiền vệ

1

Eldor Adkhamov Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

5

Abduvokhid Gulomov Hậu vệ

44 0 0 8 0 Hậu vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Akaki Shulaia Tiền vệ

30 7 2 4 2 Tiền vệ

23

Samandar Shukurullaev Hậu vệ

18 2 1 4 0 Hậu vệ

77

Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo

22 1 1 2 0 Tiền đạo

22

Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Roberts Ozols Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

14

Fayzullo Kambarov Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Nikolay Tarasov Hậu vệ

39 0 0 8 1 Hậu vệ

79

Diyor Rakhmatilloev Tiền vệ

89 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Asror Gafurov Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

71

Jamoliddin Ubaydullaev Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Levan Arveladze Tiền vệ

45 4 0 4 1 Tiền vệ

99

Shahrom Samiev Tiền đạo

17 1 0 2 1 Tiền đạo

66

Ilkhom Alizhonov Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Abinur Nurymbet Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ

48 1 1 2 2 Tiền vệ

72

Igor Lytovka Thủ môn

44 0 1 4 0 Thủ môn

3

Ljubiša Pecelj Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Farkhod Sokhibzhonov Tiền vệ

42 3 0 3 1 Tiền vệ

28

Islombek Mamatkazin Hậu vệ

43 3 0 5 2 Hậu vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Abduxoliq Tursunov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jahongir Mamatkulov Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ

21 0 1 2 1 Hậu vệ

20

Bobomurod Bozorov Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

Doston Tursunov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Davron Anvarov Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

Andijan

Qizilqum

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Andijan: 2T - 2H - 1B) (Qizilqum: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/08/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Qizilqum

0 : 3

(0-1)

Andijan

15/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

3 : 3

(2-1)

Andijan

02/11/2023

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

3 : 0

(2-0)

Andijan

22/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Andijan

2 : 0

(0-0)

Qizilqum

07/08/2021

VĐQG Uzbekistan

Andijan

1 : 1

(1-0)

Qizilqum

Phong độ gần nhất

Andijan

Phong độ

Qizilqum

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Andijan

0% Thắng

60% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

31/10/2024

Pakhtakor

Andijan

3 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 2.5 0.88

B
T

VĐQG Uzbekistan

26/10/2024

Andijan

Olympic

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

1.00 2.25 0.80

H
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Metallurg

Andijan

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.77

0.90 2.0 0.92

H
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

05/10/2024

Navbakhor

Andijan

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Andijan

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

H
X

Qizilqum

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

02/11/2024

Qizilqum

Dinamo Samarqand

1 2

(1) (1)

0.82 +0 0.88

0.92 2.25 0.92

B
T

VĐQG Uzbekistan

26/10/2024

Qizilqum

Pakhtakor

2 0

(1) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Olympic

Qizilqum

1 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

B
X

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

Qizilqum

Metallurg

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 0.79

T
X

VĐQG Uzbekistan

19/09/2024

Neftchi

Qizilqum

2 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.0 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất