VĐQG Uzbekistan - 10/11/2024 12:00
SVĐ: Stadion Soglom Avlod
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.84 2.25 0.77
- - -
- - -
1.83 2.70 5.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.88 1.0 0.73
- - -
- - -
2.50 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ildar Mamatkazin
54’ -
Damir Temirov
Levan Arveladze
65’ -
70’
Jamoliddin Ubaydullaev
Ilkhomzhon Vakhobov
-
Farkhod Bekmuradov
Davron Anvarov
72’ -
79’
Fayzullo Jumankuziev
Ljubiša Pecelj
-
Mukhammadkarim Toirov
Shahrom Samiev
84’ -
90’
Đang cập nhật
Asror Gafurov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
61%
39%
0
3
1
1
369
235
11
6
3
0
0
1
Andijan Qizilqum
Andijan 3-5-2
Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov
3-5-2 Qizilqum
Huấn luyện viên: Jamshid Saidov
77
Rustam Turdimurodov
21
Ildar Mamatkazin
21
Ildar Mamatkazin
21
Ildar Mamatkazin
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
11
Akaki Shulaia
22
Shahzodbek Rahmatullayev
22
Shahzodbek Rahmatullayev
22
Shahzodbek Rahmatullayev
14
Fayzullo Kambarov
14
Fayzullo Kambarov
14
Fayzullo Kambarov
14
Fayzullo Kambarov
14
Fayzullo Kambarov
77
Fayzullo Jumankuziev
77
Fayzullo Jumankuziev
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rustam Turdimurodov Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Vladimir Bubanja Hậu vệ |
42 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
71 Bektemir Abdumannonov Tiền vệ |
22 | 2 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ildar Mamatkazin Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Sardorbek Azimov Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
26 Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
51 Luka Zgurskiy Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Damir Temirov Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Farkhod Bekmuradov Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Eldor Adkhamov Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Abduvokhid Gulomov Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Akaki Shulaia Tiền vệ |
30 | 7 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
23 Samandar Shukurullaev Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Roberts Ozols Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fayzullo Kambarov Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nikolay Tarasov Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
79 Diyor Rakhmatilloev Tiền vệ |
89 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Asror Gafurov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Jamoliddin Ubaydullaev Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Levan Arveladze Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
99 Shahrom Samiev Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
66 Ilkhom Alizhonov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Abinur Nurymbet Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
72 Igor Lytovka Thủ môn |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Ljubiša Pecelj Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Farkhod Sokhibzhonov Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
28 Islombek Mamatkazin Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Abduxoliq Tursunov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jahongir Mamatkulov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Bobomurod Bozorov Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Doston Tursunov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Davron Anvarov Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Andijan
Qizilqum
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Qizilqum
0 : 3
(0-1)
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
3 : 3
(2-1)
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
3 : 0
(2-0)
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Andijan
2 : 0
(0-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Andijan
1 : 1
(1-0)
Qizilqum
Andijan
Qizilqum
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Andijan
0% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Pakhtakor Andijan |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Andijan Olympic |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metallurg Andijan |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Navbakhor Andijan |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/09/2024 |
Andijan Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.79 1.75 0.79 |
H
|
X
|
Qizilqum
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Qizilqum Dinamo Samarqand |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.88 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Qizilqum Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Olympic Qizilqum |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Qizilqum Metallurg |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Neftchi Qizilqum |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.0 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21