GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 19/10/2024 12:15

SVĐ: Metallurg Markaziy Stadion

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.77

0.90 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 2.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.95

0.80 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.90 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Abdurakhmon Komilov

    Ljubiša Pecelj

  • 49’

    Đang cập nhật

    Vladimir Bubanja

  • 59’

    Ilkhomzhon Abduganiev

    Damir Temirov

  • 68’

    Đang cập nhật

    Ildar Mamatkazin

  • 69’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Shakhzod Nematzhonov

    Daler Sharipov

    72’
  • 78’

    Farkhod Bekmuradov

    Farkhod Sokhibzhonov

  • 79’

    Đang cập nhật

    Farkhod Sokhibzhonov

  • Khudoyshukur Sattorov

    Iskandar Shaykulov

    83’
  • Asad Sobirzhonov

    Shakhzod Ubaydullaev

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:15 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Metallurg Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

    G. Djuraev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grigorii Kolosovskii

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandr Khomyakov

  • Ngày sinh:

    05-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    93 (T:30, H:28, B:35)

5

Phạt góc

2

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

3

373

Tổng số đường chuyền

248

13

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Metallurg Andijan

Đội hình

Metallurg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii

Metallurg VS Andijan

4-2-3-1 Andijan

Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov

9

Zabikhillo Urinboev

7

Asad Sobirzhonov

7

Asad Sobirzhonov

7

Asad Sobirzhonov

7

Asad Sobirzhonov

25

Shakhzod Nematzhonov

25

Shakhzod Nematzhonov

4

Kerim Palić

4

Kerim Palić

4

Kerim Palić

31

Marko Milickovic

77

Rustam Turdimurodov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

15

Vladimir Bubanja

Đội hình xuất phát

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zabikhillo Urinboev Tiền đạo

32 7 4 3 0 Tiền đạo

31

Marko Milickovic Tiền vệ

17 4 0 1 0 Tiền vệ

25

Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Kerim Palić Tiền vệ

42 1 0 9 0 Tiền vệ

7

Asad Sobirzhonov Tiền vệ

6 0 2 1 0 Tiền vệ

6

Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ

38 0 1 5 1 Hậu vệ

35

Rakhimzhon Davronov Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Odil Abdumazhidov Hậu vệ

6 0 0 1 1 Hậu vệ

5

Oleksandr Kucherenko Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Davronbek Khashimov Hậu vệ

4 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Azizbek Pirmukhamedov Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Rustam Turdimurodov Tiền đạo

15 5 0 1 0 Tiền đạo

15

Vladimir Bubanja Hậu vệ

39 4 1 7 0 Hậu vệ

21

Ildar Mamatkazin Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

71

Bektemir Abdumannonov Tiền vệ

19 1 8 2 0 Tiền vệ

26

Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ

43 1 1 10 0 Tiền vệ

13

Sardorbek Azimov Tiền vệ

36 1 1 11 1 Tiền vệ

10

Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ

45 1 1 2 2 Tiền vệ

8

Farkhod Bekmuradov Tiền vệ

38 0 1 5 1 Tiền vệ

1

Eldor Adkhamov Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

5

Abduvokhid Gulomov Hậu vệ

41 0 0 8 0 Hậu vệ

14

Abdurakhmon Komilov Hậu vệ

37 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Balša Sekulić Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

87

Akmal Ortikov Thủ môn

44 0 0 2 0 Thủ môn

11

Daler Sharipov Tiền đạo

31 2 1 5 0 Tiền đạo

8

Iskandar Shaykulov Tiền vệ

27 1 0 5 2 Tiền vệ

10

Shakhzod Ubaydullaev Tiền đạo

31 6 0 2 0 Tiền đạo

99

Abbos Ergashboev Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Abror Toshkuziev Tiền đạo

42 1 1 8 1 Tiền đạo

22

Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ

42 1 3 4 1 Tiền vệ

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ljubiša Pecelj Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Damir Temirov Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

72

Igor Lytovka Thủ môn

42 0 1 4 0 Thủ môn

99

Shahrom Samiev Tiền đạo

14 1 0 2 1 Tiền đạo

51

Luka Zgurskiy Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

66

Ilkhom Alizhonov Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Abinur Nurymbet Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Farkhod Sokhibzhonov Tiền đạo

39 3 0 2 1 Tiền đạo

28

Islombek Mamatkazin Hậu vệ

40 3 0 5 2 Hậu vệ

Metallurg

Andijan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metallurg: 3T - 1H - 1B) (Andijan: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Andijan

1 : 1

(0-0)

Metallurg

27/09/2023

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

2 : 0

(1-0)

Andijan

24/04/2023

VĐQG Uzbekistan

Andijan

5 : 0

(3-0)

Metallurg

15/09/2021

VĐQG Uzbekistan

Andijan

1 : 2

(0-0)

Metallurg

08/04/2021

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

2 : 0

(0-0)

Andijan

Phong độ gần nhất

Metallurg

Phong độ

Andijan

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metallurg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

Qizilqum

Metallurg

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 0.79

B
X

VĐQG Uzbekistan

21/09/2024

Metallurg

Pakhtakor

3 2

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.77 2.0 0.94

T
T

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

Olympic

Metallurg

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.86 2.0 0.92

T
H

VĐQG Uzbekistan

23/08/2024

Metallurg

Dinamo Samarqand

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.85 2.25 0.81

B
X

VĐQG Uzbekistan

15/08/2024

Metallurg

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.96 2.0 0.82

T
X

Andijan

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

05/10/2024

Navbakhor

Andijan

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Andijan

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

H
X

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Sogdiana

Andijan

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.75 2.25 0.90

T
X

VĐQG Uzbekistan

15/09/2024

Andijan

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

17 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất