VĐQG Uzbekistan - 31/10/2024 13:15
SVĐ: Paxtakor Markaziy Stadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.81 2.5 0.88
- - -
- - -
1.66 3.60 4.50
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.92 1.0 0.86
- - -
- - -
2.30 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ulugbek Khoshimov
16’ -
35’
Damir Temirov
Bektemir Abdumannonov
-
Dilshod Saitov
Khozhiakbar Alizhonov
46’ -
Đang cập nhật
Otabek Jurakuziev
54’ -
Dostonbek Khamdamov
Doniyor Abdumannopov
56’ -
Khozhiakbar Alizhonov
Muhammadali O'rinboyev
61’ -
64’
Đang cập nhật
Abdurakhmon Komilov
-
Sardor Sobirkhuzhaev
Bekhruz Askarov
72’ -
73’
Damir Temirov
Ilkhomzhon Abduganiev
-
Dragan Ceran
Merk Kimi Bern
81’ -
87’
Abdurakhmon Komilov
Ilkhom Alizhonov
-
Doniyor Abdumannopov
Merk Kimi Bern
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
64%
36%
3
4
1
1
368
207
13
7
7
4
2
2
Pakhtakor Andijan
Pakhtakor 4-4-2
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
4-4-2 Andijan
Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov
10
Dragan Ceran
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
99
Ulugbek Khoshimov
99
Ulugbek Khoshimov
77
Rustam Turdimurodov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
15
Vladimir Bubanja
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dragan Ceran Tiền đạo |
25 | 15 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Dostonbek Khamdamov Tiền vệ |
27 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Dilshod Saitov Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sardor Sobirkhuzhaev Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rustam Turdimurodov Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Vladimir Bubanja Hậu vệ |
41 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Ildar Mamatkazin Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
71 Bektemir Abdumannonov Tiền vệ |
21 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Sardorbek Azimov Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
26 Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdurakhmon Komilov Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Farkhod Bekmuradov Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Damir Temirov Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eldor Adkhamov Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Abduvokhid Gulomov Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Doniyor Abdumannopov Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Bekhruz Askarov Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
22 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Diyor Ortikboev Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Farkhod Sokhibzhonov Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
3 Ljubiša Pecelj Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Abinur Nurymbet Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Ilkhom Alizhonov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohirbek Komilov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Shahrom Samiev Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Islombek Mamatkazin Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
10 Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
51 Luka Zgurskiy Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pakhtakor
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Andijan
1 : 3
(0-2)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Andijan
1 : 0
(0-0)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
1 : 1
(0-0)
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Andijan
1 : 0
(1-0)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
1 : 0
(1-0)
Andijan
Pakhtakor
Andijan
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pakhtakor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Qizilqum Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Al Shorta Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Pakhtakor Dinamo Samarqand |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Persepolis Pakhtakor |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.86 2.25 1.01 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Pakhtakor Olympic |
6 0 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Andijan
20% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Andijan Olympic |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metallurg Andijan |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Navbakhor Andijan |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/09/2024 |
Andijan Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.79 1.75 0.79 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Sogdiana Andijan |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17