VĐQG Uzbekistan - 12/10/2024 14:00
SVĐ: Stadion Dinamo
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.83
0.80 2.25 0.81
- - -
- - -
2.60 3.00 2.50
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.83
-0.97 1.0 0.77
- - -
- - -
3.25 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Saidazamat Mirsaidov
-
27’
Filip Ivanović
Khumoyunmirzo Iminov
-
Đang cập nhật
Jakhongir Urozov
37’ -
Sanjar Shaakhmedov
Hislat Khalilov
46’ -
63’
Giorgi Nikabadze
Bakhodir Nasimov
-
Firdavs Abdurahmonov
Toma Tabatadze
68’ -
72’
Doston Abdulkhaev
Vohidjon Oqbotayev
-
82’
Đang cập nhật
Azimzhon Akhmedov
-
88’
Đang cập nhật
Siavash Haghnazari
-
Maykon Douglas
Đang cập nhật
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
58%
42%
3
5
1
2
346
250
11
7
5
4
1
2
Dinamo Samarqand Navbakhor
Dinamo Samarqand 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vadim Abramov
4-2-3-1 Navbakhor
Huấn luyện viên: Sergey Lushchan
21
Anvar Khozhimirzaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
8
Hislat Khalilov
8
Hislat Khalilov
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
10
Joel Kojo
14
Jamshid Boltaboev
7
Azimzhon Akhmedov
7
Azimzhon Akhmedov
7
Azimzhon Akhmedov
7
Azimzhon Akhmedov
13
Filip Ivanović
13
Filip Ivanović
77
Abrorbek Ismoilov
77
Abrorbek Ismoilov
77
Abrorbek Ismoilov
23
Jovan Đokić
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Anvar Khozhimirzaev Tiền vệ |
18 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Joel Kojo Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Hislat Khalilov Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Dušan Mijić Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Ulugbek Abdullaev Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Francis Narh Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ravshanbek Yagudin Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Mukhammadali Tursunov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakhongir Urozov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Vokhidjon Oqbutayev Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcos Kayck Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jamshid Boltaboev Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Jovan Đokić Tiền vệ |
45 | 5 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
13 Filip Ivanović Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Abrorbek Ismoilov Tiền vệ |
49 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Azimzhon Akhmedov Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Sandzhar Kuvvatov Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Doston Abdulkhaev Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Giorgi Nikabadze Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Firdavs Abdurahmonov Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Abubakr Moydinov Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Azizbek Akhmedov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Farkhod Rakhmatov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Bakhodir Nasimov Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Anvarjon Fayzullayev Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Javohir Abdujabborov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Toma Tabatadze Tiền đạo |
30 | 12 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakhongir Tursunov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Siavash Haghnazari Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Eldorbek Suyunov Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Muzaffar Muminov Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Navruzbek Iminjonov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dinamo Samarqand
Navbakhor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Dinamo Samarqand
1 : 1
(0-0)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
3 : 1
(1-0)
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
2 : 0
(2-0)
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Dinamo Samarqand
0 : 1
(0-0)
Navbakhor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Navbakhor
1 : 0
(1-0)
Dinamo Samarqand
Dinamo Samarqand
Navbakhor
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Samarqand
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Pakhtakor Dinamo Samarqand |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Dinamo Samarqand Surkhon Termez |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Olympic Dinamo Samarqand |
0 3 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.74 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Dinamo Samarqand Bunyodkor |
2 3 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
23/08/2024 |
Metallurg Dinamo Samarqand |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Navbakhor
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Navbakhor Andijan |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/09/2024 |
Navbakhor Sogdiana |
0 3 (0) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
||
20/09/2024 |
Lokomotiv Navbakhor |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0 0.79 |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Navbakhor Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Pakhtakor Navbakhor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21