VĐQG Uzbekistan - 09/11/2024 11:00
SVĐ: Markaziy Stadion
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 3/4 0.73
- - -
- - -
- - -
2.23 3.10 3.05
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Jamshid Boltaboev
Siavash Haghnazari
3’ -
36’
Ulugbek Khoshimov
Otabek Jurakuziev
-
38’
Đang cập nhật
Khozhiakbar Alizhonov
-
Toma Tabatadze
Siavash Haghnazari
44’ -
46’
Diyor Khalmatov
Otabek Jurakuziev
-
51’
Đang cập nhật
Muhammadrasul Abdumajidov
-
55’
Đang cập nhật
Bekhruz Askarov
-
58’
Dostonbek Khamdamov
Makhmud Makhamadzhonov
-
Toma Tabatadze
Jamshid Iskandarov
62’ -
Filip Ivanović
Ruslanbek Jiyanov
63’ -
65’
Đang cập nhật
Sardor Sobirkhuzhaev
-
Đang cập nhật
Farrukh Sayfiev
74’ -
Đang cập nhật
Jovan Đokić
78’ -
Đang cập nhật
Giorgi Nikabadze
80’ -
Saidazamat Mirsaidov
Komilzhon Tozhidinov
84’ -
Đang cập nhật
Komilzhon Tozhidinov
89’ -
Komilzhon Tozhidinov
Giorgi Nikabadze
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
53%
47%
3
0
3
4
374
327
6
8
4
5
2
1
Navbakhor Pakhtakor
Navbakhor 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Sergey Lushchan
3-5-1-1 Pakhtakor
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
22
Toma Tabatadze
23
Jovan Đokić
23
Jovan Đokić
23
Jovan Đokić
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
10
Jamshid Iskandarov
10
Jamshid Iskandarov
17
Dostonbek Khamdamov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Toma Tabatadze Tiền đạo |
34 | 13 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
55 | 8 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamshid Boltaboev Tiền vệ |
52 | 7 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Jovan Đokić Tiền vệ |
49 | 6 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
13 Filip Ivanović Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Siavash Haghnazari Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Azimzhon Akhmedov Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Eldorbek Suyunov Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Farrukh Sayfiev Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dostonbek Khamdamov Tiền vệ |
29 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Umar Adhamzoda Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Sardor Sobirkhuzhaev Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Giorgi Nikabadze Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Ozodbek Ma'rupov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Jakhongir Tursunov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Asadbek Joraboyev Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Muzaffar Muminov Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dostonbek Abdulhayev Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Dilshod Saitov Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Doniyor Abdumannopov Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Diyor Ortikboev Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Bekhruz Askarov Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Navbakhor
Pakhtakor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Pakhtakor
0 : 0
(0-0)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
0 : 0
(0-0)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
1 : 2
(0-2)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
2 : 1
(1-1)
Navbakhor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Navbakhor
2 : 1
(1-1)
Pakhtakor
Navbakhor
Pakhtakor
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Navbakhor
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Olympic Navbakhor |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.71 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Navbakhor Metallurg |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.03 |
0.87 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Neftchi Navbakhor |
2 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.91 |
0.90 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dinamo Samarqand Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Navbakhor Andijan |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Pakhtakor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Pakhtakor Al Rayyan |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Pakhtakor Andijan |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Qizilqum Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Al Shorta Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Pakhtakor Dinamo Samarqand |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13