VĐQG Uzbekistan - 25/10/2024 13:15
SVĐ: Markaziy Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 -0.97
0.87 2.25 0.75
- - -
- - -
1.66 3.20 5.00
- - -
- - -
- - -
0.69 -1 3/4 -0.91
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
2.37 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Zabikhillo Urinboev
-
Đang cập nhật
Abrorbek Ismoilov
44’ -
51’
Đang cập nhật
Khudoyshukur Sattorov
-
52’
Đang cập nhật
Odil Abdumazhidov
-
57’
Zabikhillo Urinboev
Daler Sharipov
-
Toma Tabatadze
Giorgi Nikabadze
64’ -
72’
Marko Milickovic
Shakhzod Ubaydullaev
-
Jamshid Iskandarov
Siavash Haghnazari
74’ -
76’
Khudoyshukur Sattorov
Kerim Palić
-
Siavash Haghnazari
Jovan Đokić
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
5
51%
49%
2
2
1
3
370
355
15
6
3
2
0
1
Navbakhor Metallurg
Navbakhor 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Sergey Lushchan
3-4-1-2 Metallurg
Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii
22
Toma Tabatadze
23
Jovan Đokić
23
Jovan Đokić
23
Jovan Đokić
77
Abrorbek Ismoilov
77
Abrorbek Ismoilov
77
Abrorbek Ismoilov
77
Abrorbek Ismoilov
10
Jamshid Iskandarov
14
Jamshid Boltaboev
14
Jamshid Boltaboev
9
Zabikhillo Urinboev
8
Iskandar Shaykulov
8
Iskandar Shaykulov
8
Iskandar Shaykulov
7
Asad Sobirzhonov
7
Asad Sobirzhonov
7
Asad Sobirzhonov
7
Asad Sobirzhonov
25
Shakhzod Nematzhonov
25
Shakhzod Nematzhonov
31
Marko Milickovic
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Toma Tabatadze Tiền đạo |
32 | 13 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
53 | 8 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamshid Boltaboev Tiền vệ |
50 | 5 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Jovan Đokić Tiền vệ |
47 | 5 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
77 Abrorbek Ismoilov Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Azimzhon Akhmedov Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Sandzhar Kuvvatov Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Farrukh Sayfiev Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zabikhillo Urinboev Tiền đạo |
33 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Marko Milickovic Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Iskandar Shaykulov Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
7 Asad Sobirzhonov Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Rakhimzhon Davronov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Davronbek Khashimov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Odil Abdumazhidov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Azizbek Pirmukhamedov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Oleksandr Kucherenko Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Eldorbek Suyunov Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Javohir Abdujabborov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Giorgi Nikabadze Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Muzaffar Muminov Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Abror Karimov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Elbek Yulchiev Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Siavash Haghnazari Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Abbos Ergashboev Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Shakhzod Ubaydullaev Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Balša Sekulić Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Daler Sharipov Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Abror Toshkuziev Tiền đạo |
43 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
4 Kerim Palić Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
87 Akmal Ortikov Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
88 Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ |
77 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Navbakhor
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
1 : 1
(0-1)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
1 : 1
(0-1)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
3 : 0
(2-0)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
0 : 0
(0-0)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
0 : 1
(0-0)
Navbakhor
Navbakhor
Metallurg
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Navbakhor
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Neftchi Navbakhor |
2 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.91 |
0.90 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dinamo Samarqand Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Navbakhor Andijan |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/09/2024 |
Navbakhor Sogdiana |
0 3 (0) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
||
20/09/2024 |
Lokomotiv Navbakhor |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0 0.79 |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Metallurg
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Metallurg Andijan |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Qizilqum Metallurg |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Metallurg Pakhtakor |
3 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.77 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Olympic Metallurg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
23/08/2024 |
Metallurg Dinamo Samarqand |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 29