GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 20/09/2024 12:00

SVĐ: Dostlik Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 0 0.79

0.84 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.00 2.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.88

0.99 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.05 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sardor Abdunabiev

    4’
  • 46’

    Doston Abdulkhaev

    Komilzhon Tozhidinov

  • 57’

    Đang cập nhật

    Saidazamat Mirsaidov

  • Rustam Khalnazarov

    Sobit Sindarov

    63’
  • Đang cập nhật

    Jasurbek Khakimov

    67’
  • 68’

    Toma Tabatadze

    Navruzbek Iminjonov

  • Shodiyor Shodiboev

    Konstantin Bazelyuk

    73’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Komilzhon Tozhidinov

  • Sardor Abdunabiev

    Mukhammadanas Khasanov

    80’
  • 90’

    Azimzhon Akhmedov

    Muzaffar Muminov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 20/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dostlik Stadium

  • Trọng tài chính:

    N. Mustafin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandr Krestinin

  • Ngày sinh:

    19-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:11, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergey Lushchan

  • Ngày sinh:

    14-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    48 (T:15, H:8, B:25)

3

Phạt góc

7

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

1

351

Tổng số đường chuyền

324

14

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Lokomotiv Navbakhor

Đội hình

Lokomotiv 4-4-2

Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin

Lokomotiv VS Navbakhor

4-4-2 Navbakhor

Huấn luyện viên: Sergey Lushchan

7

Sardor Abdunabiev

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

15

Jasurbek Khakimov

15

Jasurbek Khakimov

22

Toma Tabatadze

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

14

Jamshid Boltaboev

14

Jamshid Boltaboev

Đội hình xuất phát

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sardor Abdunabiev Tiền đạo

17 4 1 2 0 Tiền đạo

4

Ivan Rogač Hậu vệ

14 2 0 5 0 Hậu vệ

15

Jasurbek Khakimov Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Sanzhar Tursunov Tiền vệ

14 1 5 0 0 Tiền vệ

2

Abdulazizkhon Abdurashidov Tiền vệ

17 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Valeriy Kichin Hậu vệ

5 1 1 2 0 Hậu vệ

97

Mikhail Gashchenkov Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

72

Rustam Khalnazarov Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Shodiyor Shodiboev Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Abdumavlon Abduzhalilov Thủ môn

32 0 0 2 0 Thủ môn

70

Abubakrizo Turdialiev Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

Navbakhor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Toma Tabatadze Tiền đạo

28 12 1 6 0 Tiền đạo

10

Jamshid Iskandarov Tiền vệ

50 8 12 2 0 Tiền vệ

14

Jamshid Boltaboev Tiền vệ

46 5 4 10 1 Tiền vệ

23

Jovan Đokić Tiền vệ

43 5 0 10 1 Tiền vệ

13

Filip Ivanović Hậu vệ

34 3 0 4 0 Hậu vệ

77

Abrorbek Ismoilov Tiền vệ

47 2 4 5 1 Tiền vệ

8

Siavash Haghnazari Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Azimzhon Akhmedov Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

18

Eldorbek Suyunov Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

24

Doston Abdulkhaev Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Kuvonch Abraev Tiền đạo

53 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

32

Sukhrob Sultonov Thủ môn

14 0 0 0 1 Thủ môn

26

Abdullokh Yuldashev Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Anzur Ismoilov Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Konstantin Bazelyuk Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

27

Sobit Sindarov Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Ozod Uktamov Hậu vệ

53 0 0 0 0 Hậu vệ

Navbakhor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Muzaffar Muminov Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Giorgi Nikabadze Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

88

Asadbek Joraboyev Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Sandzhar Kuvvatov Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

71

Navruzbek Iminjonov Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Sardor Rashidov Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Abror Karimov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Lokomotiv

Navbakhor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lokomotiv: 0T - 0H - 5B) (Navbakhor: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Navbakhor

4 : 0

(1-0)

Lokomotiv

03/11/2022

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

0 : 2

(0-0)

Navbakhor

27/05/2022

VĐQG Uzbekistan

Navbakhor

2 : 0

(0-0)

Lokomotiv

15/08/2021

VĐQG Uzbekistan

Navbakhor

1 : 0

(0-0)

Lokomotiv

14/03/2021

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

1 : 2

(1-1)

Navbakhor

Phong độ gần nhất

Lokomotiv

Phong độ

Navbakhor

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lokomotiv

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

15/09/2024

Andijan

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Lokomotiv

Qizilqum

4 2

(4) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

T
T

VĐQG Uzbekistan

18/08/2024

Pakhtakor

Lokomotiv

3 1

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

09/08/2024

Lokomotiv

Olympic

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Uzbekistan

04/08/2024

Metallurg

Lokomotiv

1 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.88

1.03 2.25 0.81

T
X

Navbakhor

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Navbakhor

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.74 1.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Pakhtakor

Navbakhor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

26/08/2024

Surkhon Termez

Navbakhor

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.92 2.25 0.92

T
X

VĐQG Uzbekistan

19/08/2024

Navbakhor

Bunyodkor

2 2

(1) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.87 2.75 0.79

B
T

VĐQG Uzbekistan

12/08/2024

OKMK

Navbakhor

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.81

0.83 2.25 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 16

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất