VĐQG Uzbekistan - 26/10/2024 11:00
SVĐ: Yoshlar Sport Majmuasi
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
3.90 3.10 1.85
- - -
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
1.00 1.0 0.73
- - -
- - -
4.33 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mukhammadali Giyosov
Elguja Lobjanidze
10’ -
Đang cập nhật
Ilkhomzhon Vakhobov
31’ -
46’
Makhmud Makhamadzhonov
Fayzullo Jumankuziev
-
Elguja Lobjanidze
Pulatkhozha Kholdorkhonov
51’ -
Diyor Rakhmatilloev
Jamoliddin Ubaydullaev
58’ -
74’
Ulugbek Khoshimov
Doniyor Abdumannopov
-
Shahzodbek Rahmatullayev
Ibrokhim Ibrokhimov
83’ -
Đang cập nhật
Mukhammadali Giyosov
85’ -
Đang cập nhật
Khumoyunshokh Sayyotov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
54%
46%
2
6
2
0
386
324
11
15
8
2
2
1
Qizilqum Pakhtakor
Qizilqum 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Jamshid Saidov
4-1-4-1 Pakhtakor
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
11
Akaki Shulaia
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
10
Elguja Lobjanidze
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
10
Elguja Lobjanidze
10
Dragan Ceran
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
17
Dostonbek Khamdamov
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Akaki Shulaia Tiền vệ |
28 | 7 | 2 | 3 | 2 | Tiền vệ |
10 Elguja Lobjanidze Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Mukhammadali Giyosov Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Giorgi Kukhianidze Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Asror Gafurov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Fayzullo Kambarov Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Nikolay Tarasov Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
79 Diyor Rakhmatilloev Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dragan Ceran Tiền đạo |
24 | 15 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Dostonbek Khamdamov Tiền vệ |
26 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Sardor Sobirkhuzhaev Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Jamoliddin Ubaydullaev Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Bobomurod Bozorov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Davron Anvarov Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Asadbek Asadov Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jahongir Mamatkulov Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Khumoyun Abdualimov Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Farrukh Juraev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Doniyor Abdumannopov Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Diyor Ortikboev Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Dilshod Saitov Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bekhruz Askarov Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ibrokhim Ibrokhimov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Qizilqum
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
1 : 1
(0-1)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
2 : 3
(1-2)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
3 : 1
(2-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
6 : 0
(2-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
0 : 2
(0-0)
Pakhtakor
Qizilqum
Pakhtakor
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Qizilqum
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Olympic Qizilqum |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Qizilqum Metallurg |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Neftchi Qizilqum |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Qizilqum Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Lokomotiv Qizilqum |
4 2 (4) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
B
|
T
|
Pakhtakor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Al Shorta Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Pakhtakor Dinamo Samarqand |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Persepolis Pakhtakor |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.86 2.25 1.01 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Pakhtakor Olympic |
6 0 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Metallurg Pakhtakor |
3 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.77 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19