VĐQG Uzbekistan - 25/08/2024 13:00
SVĐ: Dostlik Stadium
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.95 2.25 0.73
- - -
- - -
2.05 3.00 3.40
- - -
- - -
- - -
- - -
0.69 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Valeriy Kichin
Jasurbek Khakimov
11’ -
Sardor Abdunabiyev
Shodiyor Shodiboev
15’ -
Sanzhar Tursunov
Sardor Abdunabiyev
18’ -
Abdulazizkhon Adurashidov
Mikhail Gashchenkov
21’ -
28’
Davron Anvarov
Farrux Jo'rayev
-
36’
Akaki Shulaia
Elguja Lobjanidze
-
54’
Đang cập nhật
Elguja Lobjanidze
-
Shodiyor Shodiboev
Fayzullobek Jumankuziev
73’ -
79’
Đang cập nhật
Fayzullobek Jumankuziev
-
Lazizbek Mirzaev
Anzur Ismailov
86’ -
Đang cập nhật
Jasurbek Khakimov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
42%
58%
3
2
1
1
379
523
9
11
6
5
1
0
Lokomotiv Qizilqum
Lokomotiv 3-5-2
Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin
3-5-2 Qizilqum
Huấn luyện viên: Jamshid Saidov
7
Sardor Abdunabiyev
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
1
Abdumavlon Abduljalilov
1
Abdumavlon Abduljalilov
1
Abdumavlon Abduljalilov
1
Abdumavlon Abduljalilov
1
Abdumavlon Abduljalilov
2
Abdulazizkhon Adurashidov
2
Abdulazizkhon Adurashidov
11
Akaki Shulaia
23
Samandar Shukurullayev
23
Samandar Shukurullayev
23
Samandar Shukurullayev
23
Samandar Shukurullayev
10
Elguja Lobjanidze
10
Elguja Lobjanidze
10
Elguja Lobjanidze
10
Elguja Lobjanidze
10
Elguja Lobjanidze
10
Elguja Lobjanidze
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sardor Abdunabiyev Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Sanzhar Tursunov Tiền vệ |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Abdulazizkhon Adurashidov Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Valeriy Kichin Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jasurbek Khakimov Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdumavlon Abduljalilov Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Abdulloh Yo'ldoshev Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Abubakirrizo Turdialiyev Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Lazizbek Mirzaev Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Mikhail Gashchenkov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Shodiyor Shodiboev Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Akaki Shulaia Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 3 | 2 | Tiền vệ |
17 Muhammadali G'iyosov Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Giorgi Kukhianidze Tiền vệ |
27 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Elguja Lobjanidze Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Samandar Shukurullayev Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Roberts Ozols Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Davron Anvarov Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Nikolai Tarasov Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
71 Jamollidin Ubaydullaev Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Asror Gafurov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Bakhtiyorjon Kasymov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Sukhrobjon Sultanov Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
27 Sobit Sindarov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Konstantin Bazelyuk Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Muhammadanas Hasanov Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Rustam Khalnazarov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kuvonch Abraev Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Anzur Ismailov Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Temur Mamasidiqov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dilshod Juraev Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Khumoyun Abdualimov Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fayzullobek Jumankuziev Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Humoyunshokh Sayyotov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fayzulla Kambarov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Farrux Jo'rayev Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Diyor Rakhmatilloyev Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ilhomjon Vahobov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Qizilqum
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Lokomotiv
0 : 1
(0-1)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
0 : 0
(0-0)
Lokomotiv
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Qizilqum
0 : 2
(0-1)
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
1 : 0
(0-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
2 : 0
(0-0)
Lokomotiv
Lokomotiv
Qizilqum
40% 60% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lokomotiv
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Pakhtakor Lokomotiv |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/08/2024 |
Lokomotiv Olympic |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/08/2024 |
Metallurg Lokomotiv |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.88 |
1.03 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
27/06/2024 |
Neftchi Lokomotiv |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
22/06/2024 |
Lokomotiv Sogdiana |
1 2 (0) (0) |
0.76 +0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Qizilqum
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2024 |
Qizilqum Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
12/08/2024 |
Surkhon Termez Qizilqum |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
07/08/2024 |
Qizilqum Andijan |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
02/08/2024 |
Qizilqum Bunyodkor |
1 0 (0) (0) |
0.76 -0.75 0.81 |
1.05 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
03/07/2024 |
Mash'al Qizilqum |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.87 |
- - - |
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 17