GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 25/08/2024 13:00

SVĐ: Dostlik Stadium

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.95 2.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.00 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.69 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Valeriy Kichin

    Jasurbek Khakimov

    11’
  • Sardor Abdunabiyev

    Shodiyor Shodiboev

    15’
  • Sanzhar Tursunov

    Sardor Abdunabiyev

    18’
  • Abdulazizkhon Adurashidov

    Mikhail Gashchenkov

    21’
  • 28’

    Davron Anvarov

    Farrux Jo'rayev

  • 36’

    Akaki Shulaia

    Elguja Lobjanidze

  • 54’

    Đang cập nhật

    Elguja Lobjanidze

  • Shodiyor Shodiboev

    Fayzullobek Jumankuziev

    73’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Fayzullobek Jumankuziev

  • Lazizbek Mirzaev

    Anzur Ismailov

    86’
  • Đang cập nhật

    Jasurbek Khakimov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 25/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dostlik Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Djuraev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandr Krestinin

  • Ngày sinh:

    19-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:11, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jamshid Saidov

  • Ngày sinh:

    14-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    68 (T:15, H:24, B:29)

3

Phạt góc

5

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

523

9

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Lokomotiv Qizilqum

Đội hình

Lokomotiv 3-5-2

Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin

Lokomotiv VS Qizilqum

3-5-2 Qizilqum

Huấn luyện viên: Jamshid Saidov

7

Sardor Abdunabiyev

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

1

Abdumavlon Abduljalilov

1

Abdumavlon Abduljalilov

1

Abdumavlon Abduljalilov

1

Abdumavlon Abduljalilov

1

Abdumavlon Abduljalilov

2

Abdulazizkhon Adurashidov

2

Abdulazizkhon Adurashidov

11

Akaki Shulaia

23

Samandar Shukurullayev

23

Samandar Shukurullayev

23

Samandar Shukurullayev

23

Samandar Shukurullayev

10

Elguja Lobjanidze

10

Elguja Lobjanidze

10

Elguja Lobjanidze

10

Elguja Lobjanidze

10

Elguja Lobjanidze

10

Elguja Lobjanidze

Đội hình xuất phát

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sardor Abdunabiyev Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

17

Sanzhar Tursunov Tiền vệ

12 1 4 0 0 Tiền vệ

2

Abdulazizkhon Adurashidov Tiền vệ

15 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Valeriy Kichin Hậu vệ

3 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Jasurbek Khakimov Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Abdumavlon Abduljalilov Thủ môn

30 0 0 2 0 Thủ môn

26

Abdulloh Yo'ldoshev Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Abubakirrizo Turdialiyev Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

77

Lazizbek Mirzaev Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Mikhail Gashchenkov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Shodiyor Shodiboev Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Akaki Shulaia Tiền vệ

25 7 1 3 2 Tiền vệ

17

Muhammadali G'iyosov Tiền đạo

22 5 1 3 0 Tiền đạo

8

Giorgi Kukhianidze Tiền vệ

27 3 4 1 0 Tiền vệ

10

Elguja Lobjanidze Tiền đạo

10 3 0 2 0 Tiền đạo

23

Samandar Shukurullayev Hậu vệ

15 1 1 3 0 Hậu vệ

12

Roberts Ozols Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

7

Davron Anvarov Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Nikolai Tarasov Hậu vệ

32 0 0 7 1 Hậu vệ

71

Jamollidin Ubaydullaev Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Asror Gafurov Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Bakhtiyorjon Kasymov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Sukhrobjon Sultanov Thủ môn

12 0 0 0 1 Thủ môn

27

Sobit Sindarov Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Konstantin Bazelyuk Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Muhammadanas Hasanov Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

72

Rustam Khalnazarov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Kuvonch Abraev Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Anzur Ismailov Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Temur Mamasidiqov Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dilshod Juraev Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Khumoyun Abdualimov Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Fayzullobek Jumankuziev Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Humoyunshokh Sayyotov Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

14

Fayzulla Kambarov Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Farrux Jo'rayev Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

79

Diyor Rakhmatilloyev Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ilhomjon Vahobov Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

22

Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Lokomotiv

Qizilqum

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lokomotiv: 2T - 1H - 2B) (Qizilqum: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Lokomotiv

0 : 1

(0-1)

Qizilqum

29/03/2024

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

0 : 0

(0-0)

Lokomotiv

16/05/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Qizilqum

0 : 2

(0-1)

Lokomotiv

03/08/2022

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

1 : 0

(0-0)

Qizilqum

04/03/2022

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

2 : 0

(0-0)

Lokomotiv

Phong độ gần nhất

Lokomotiv

Phong độ

Qizilqum

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lokomotiv

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

18/08/2024

Pakhtakor

Lokomotiv

3 1

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

09/08/2024

Lokomotiv

Olympic

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Uzbekistan

04/08/2024

Metallurg

Lokomotiv

1 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.88

1.03 2.25 0.81

T
X

VĐQG Uzbekistan

27/06/2024

Neftchi

Lokomotiv

1 1

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

22/06/2024

Lokomotiv

Sogdiana

1 2

(0) (0)

0.76 +0.25 1.00

0.93 2.25 0.90

B
T

Qizilqum

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Qizilqum

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.90 2.0 0.92

B
X

VĐQG Uzbekistan

12/08/2024

Surkhon Termez

Qizilqum

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.96 2.25 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

07/08/2024

Qizilqum

Andijan

0 3

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Uzbekistan

02/08/2024

Qizilqum

Bunyodkor

1 0

(0) (0)

0.76 -0.75 0.81

1.05 2.25 0.80

T
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

03/07/2024

Mash'al

Qizilqum

1 1

(0) (1)

0.88 +0 0.87

- - -

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất