VĐQG Uzbekistan - 27/09/2024 12:00
SVĐ: Yoshlar Sport Majmuasi
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.79 2.0 0.79
- - -
- - -
2.25 2.90 3.00
- - -
- - -
- - -
0.67 0 -0.97
0.92 0.75 0.90
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Shahzodbek Rahmatullayev
Elguja Lobjanidze
2’ -
Roberts Ozols
Khumoyunshokh Sayyotov
25’ -
45’
Đang cập nhật
Azizbek Pirmukhamedov
-
Farrukh Juraev
Jamoliddin Ubaydullaev
46’ -
57’
Đang cập nhật
Davronbek Khashimov
-
60’
Kerim Palić
Sirozhiddin Kuziev
-
66’
Đang cập nhật
Marko Milickovic
-
70’
Shakhzod Nematzhonov
Shakhzod Ubaydullaev
-
Giorgi Kukhianidze
Davron Anvarov
72’ -
Đang cập nhật
Asror Gafurov
76’ -
84’
Odil Abdumazhidov
Abror Toshkuziev
-
Ilkhomzhon Vakhobov
Abduxoliq Tursunov
88’ -
Đang cập nhật
Khumoyunshokh Sayyotov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
39%
61%
0
4
2
4
376
588
9
6
5
0
0
0
Qizilqum Metallurg
Qizilqum 5-4-1
Huấn luyện viên: Jamshid Saidov
5-4-1 Metallurg
Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii
11
Akaki Shulaia
12
Roberts Ozols
12
Roberts Ozols
12
Roberts Ozols
12
Roberts Ozols
12
Roberts Ozols
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
17
Mukhammadali Giyosov
9
Zabikhillo Urinboev
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
25
Shakhzod Nematzhonov
25
Shakhzod Nematzhonov
4
Kerim Palić
4
Kerim Palić
4
Kerim Palić
31
Marko Milickovic
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Akaki Shulaia Tiền vệ |
27 | 7 | 2 | 3 | 2 | Tiền vệ |
17 Mukhammadali Giyosov Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Giorgi Kukhianidze Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Samandar Shukurullaev Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Roberts Ozols Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fayzullo Kambarov Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Nikolay Tarasov Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Asror Gafurov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zabikhillo Urinboev Tiền đạo |
31 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Marko Milickovic Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kerim Palić Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
98 Balša Sekulić Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Asad Sobirzhonov Tiền vệ |
5 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Rakhimzhon Davronov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Odil Abdumazhidov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Davronbek Khashimov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Oleksandr Kucherenko Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Aziz Pirmuhammedov Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abduxoliq Tursunov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Khumoyun Abdualimov Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Diyor Rakhmatilloev Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Bobomurod Bozorov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Doston Tursunov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Davron Anvarov Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Abbos Ergashboev Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Akmal Ortikov Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Shakhzod Ubaydullaev Tiền đạo |
30 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Abror Toshkuziev Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
11 Daler Sharipov Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Abubakir Ashurov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qizilqum
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
0 : 0
(0-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
0 : 2
(0-0)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
1 : 0
(0-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
0 : 1
(0-0)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
1 : 1
(1-0)
Qizilqum
Qizilqum
Metallurg
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Qizilqum
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Neftchi Qizilqum |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Qizilqum Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Lokomotiv Qizilqum |
4 2 (4) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
16/08/2024 |
Qizilqum Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
12/08/2024 |
Surkhon Termez Qizilqum |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Metallurg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Metallurg Pakhtakor |
3 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.77 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Olympic Metallurg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
23/08/2024 |
Metallurg Dinamo Samarqand |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
15/08/2024 |
Metallurg Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.96 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Sogdiana Metallurg |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 25