VĐQG Uzbekistan - 21/11/2024 13:00
SVĐ: Paxtakor Markaziy Stadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.79 -1 1/4 0.78
0.89 2.75 0.73
- - -
- - -
1.75 3.50 3.80
- - -
- - -
- - -
-0.85 -1 3/4 0.63
0.72 1.0 -0.99
- - -
- - -
2.35 2.20 4.20
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Khurshid Giyosov
Nodirbek Abdurazzokov
-
55’
Đang cập nhật
Mirjamol Kosimov
-
60’
Mirjamol Kosimov
Abror Sarimsakov
-
Merk Kimi Bern
Pulatkhozha Kholdorkhonov
63’ -
70’
Đang cập nhật
Abdurauf Buriev
-
72’
Klejdi Daci
Aziz Kholmurodov
-
73’
Đang cập nhật
Arihiro Sentoku
-
Otabek Jurakuziev
Umar Adhamzoda
76’ -
85’
Aziz Kholmurodov
Arihiro Sentoku
-
89’
Arihiro Sentoku
Shohruh Gadoev
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
3
1
3
375
327
9
11
3
6
0
0
Pakhtakor OKMK
Pakhtakor 3-4-3
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
3-4-3 OKMK
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
33
Doniyor Abdumannopov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
10
Khurshid Giyosov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
11
Klejdi Daci
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Doniyor Abdumannopov Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
57 | 14 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Arihiro Sentoku Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Oybek Rustamov Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javohir Ilyosov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Diyor Ortikboev Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Muhammadali Urinbaev Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mukhammadali Usmonov Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Saidumarkhon Saidnurullaev Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Umar Adhamzoda Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Dilshod Abdullaev Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rubén Sánchez Tiền vệ |
36 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Mihael Klepač Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Abror Sarimsakov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aziz Kholmurodov Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Valizhon Rakhimov Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Abdurakhmonov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
4 : 2
(1-2)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
2 : 2
(1-2)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
1 : 2
(0-0)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
OKMK
0 : 2
(0-0)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
0 : 0
(0-0)
OKMK
Pakhtakor
OKMK
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pakhtakor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Navbakhor Pakhtakor |
5 2 (2) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
- - - |
B
|
||
05/11/2024 |
Pakhtakor Al Rayyan |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Pakhtakor Andijan |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Qizilqum Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Al Shorta Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.25 0.97 |
T
|
X
|
OKMK
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
OKMK Olympic |
2 2 (1) (0) |
0.72 -0.75 0.86 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Metallurg OKMK |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.94 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
OKMK Neftchi |
1 2 (0) (1) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Sogdiana OKMK |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
OKMK Lokomotiv |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14