VĐQG Uzbekistan - 27/09/2024 14:15
SVĐ: OKMK Sport Majmuasi
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.85 3.40 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.89 1.0 0.89
- - -
- - -
2.50 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Arihiro Sentoku
32’ -
44’
Đang cập nhật
Abdulazizkhon Abdurashidov
-
Shohruh Gadoev
Rubén Sánchez
46’ -
Arihiro Sentoku
Nodirbek Abdurazzokov
67’ -
Đang cập nhật
Rubén Sánchez
70’ -
74’
Sardor Abdunabiev
Konstantin Bazelyuk
-
78’
Rustam Khalnazarov
Kuvonch Abraev
-
Eldorbek Begimov
Iskandar Businov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
51%
49%
6
1
2
1
374
359
9
12
2
6
0
1
OKMK Lokomotiv
OKMK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
4-2-3-1 Lokomotiv
Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin
10
Khurshid Giyosov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
22
Shohruh Gadoev
7
Sardor Abdunabiev
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
3
Valeriy Kichin
17
Sanzhar Tursunov
17
Sanzhar Tursunov
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
52 | 14 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Arihiro Sentoku Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Oybek Rustamov Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javohir Ilyosov Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Abror Sarimsakov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sardor Abdunabiev Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Ivan Rogač Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Sanzhar Tursunov Tiền vệ |
15 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Abdulazizkhon Abdurashidov Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Valeriy Kichin Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Rustam Khalnazarov Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Mikhail Gashchenkov Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shodiyor Shodiboev Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdumavlon Abduzhalilov Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
70 Abubakrizo Turdialiev Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ali Abdurakhmonov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Aziz Kholmurodov Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Mihael Klepač Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Valizhon Rakhimov Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Iskandar Businov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Rubén Sánchez Tiền đạo |
33 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Irakli Rukhadze Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sobit Sindarov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Quvonchbek Abrayev Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sukhrob Sultonov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
33 Ibrohimjon Qurbonov Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Temur Mamasidikov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Konstantin Bazelyuk Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Anzur Ismoilov Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ozodbek Uktamov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Abdullokh Yuldashev Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
OKMK
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
0 : 2
(0-0)
OKMK
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
OKMK
2 : 1
(2-0)
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
OKMK
4 : 0
(2-0)
Lokomotiv
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
OKMK
1 : 1
(1-1)
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
2 : 1
(1-1)
OKMK
OKMK
Lokomotiv
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OKMK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Nasaf OKMK |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
OKMK Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Bunyodkor OKMK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
Dinamo Samarqand OKMK |
3 2 (1) (1) |
1.24 +0 0.66 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/08/2024 |
OKMK Navbakhor |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Lokomotiv
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Lokomotiv Navbakhor |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0 0.79 |
0.84 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Andijan Lokomotiv |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Lokomotiv Qizilqum |
4 2 (4) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Pakhtakor Lokomotiv |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/08/2024 |
Lokomotiv Olympic |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 13