GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 27/09/2024 14:15

SVĐ: OKMK Sport Majmuasi

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.40 3.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.89 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Arihiro Sentoku

    32’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Abdulazizkhon Abdurashidov

  • Shohruh Gadoev

    Rubén Sánchez

    46’
  • Arihiro Sentoku

    Nodirbek Abdurazzokov

    67’
  • Đang cập nhật

    Rubén Sánchez

    70’
  • 74’

    Sardor Abdunabiev

    Konstantin Bazelyuk

  • 78’

    Rustam Khalnazarov

    Kuvonch Abraev

  • Eldorbek Begimov

    Iskandar Businov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:15 27/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    OKMK Sport Majmuasi

  • Trọng tài chính:

    D. Mirzaraimov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mirjalol Qosimov

  • Ngày sinh:

    17-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    176 (T:90, H:38, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandr Krestinin

  • Ngày sinh:

    19-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:11, B:24)

9

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

6

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

1

374

Tổng số đường chuyền

359

9

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

OKMK Lokomotiv

Đội hình

OKMK 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov

OKMK VS Lokomotiv

4-2-3-1 Lokomotiv

Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin

10

Khurshid Giyosov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

28

Arihiro Sentoku

28

Arihiro Sentoku

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

22

Shohruh Gadoev

7

Sardor Abdunabiev

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

3

Valeriy Kichin

17

Sanzhar Tursunov

17

Sanzhar Tursunov

Đội hình xuất phát

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Khurshid Giyosov Tiền đạo

52 14 11 4 0 Tiền đạo

22

Shohruh Gadoev Tiền vệ

27 3 2 5 0 Tiền vệ

28

Arihiro Sentoku Tiền vệ

16 3 0 4 0 Tiền vệ

11

Klejdi Daci Tiền đạo

6 3 0 1 0 Tiền đạo

15

Oybek Rustamov Hậu vệ

45 2 2 5 1 Hậu vệ

5

Giorgi Papava Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Mirjamol Kosimov Tiền vệ

48 0 2 4 0 Tiền vệ

35

Javohir Ilyosov Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

13

Eldorbek Begimov Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Abror Sarimsakov Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sardor Abdunabiev Tiền đạo

18 4 1 3 0 Tiền đạo

4

Ivan Rogač Hậu vệ

15 2 0 5 0 Hậu vệ

17

Sanzhar Tursunov Tiền vệ

15 1 5 0 0 Tiền vệ

2

Abdulazizkhon Abdurashidov Tiền vệ

18 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Valeriy Kichin Hậu vệ

6 1 1 2 0 Hậu vệ

22

Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

72

Rustam Khalnazarov Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

97

Mikhail Gashchenkov Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Shodiyor Shodiboev Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Abdumavlon Abduzhalilov Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

70

Abubakrizo Turdialiev Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Ali Abdurakhmonov Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ

30 0 0 5 1 Hậu vệ

18

Aziz Kholmurodov Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

19

Mihael Klepač Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Valizhon Rakhimov Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

23

Iskandar Businov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

9

Rubén Sánchez Tiền đạo

33 7 1 3 0 Tiền đạo

99

Irakli Rukhadze Tiền vệ

30 3 0 4 0 Tiền vệ

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sobit Sindarov Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Quvonchbek Abrayev Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Sukhrob Sultonov Thủ môn

15 0 0 0 1 Thủ môn

33

Ibrohimjon Qurbonov Tiền vệ

55 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Temur Mamasidikov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Konstantin Bazelyuk Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

55

Anzur Ismoilov Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Ozodbek Uktamov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Abdullokh Yuldashev Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

OKMK

Lokomotiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OKMK: 3T - 1H - 1B) (Lokomotiv: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

0 : 2

(0-0)

OKMK

02/08/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

OKMK

2 : 1

(2-0)

Lokomotiv

10/08/2022

VĐQG Uzbekistan

OKMK

4 : 0

(2-0)

Lokomotiv

07/04/2022

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

OKMK

1 : 1

(1-1)

Lokomotiv

11/03/2022

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

2 : 1

(1-1)

OKMK

Phong độ gần nhất

OKMK

Phong độ

Lokomotiv

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OKMK

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

23/09/2024

Nasaf

OKMK

2 0

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.98 2.25 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

OKMK

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Uzbekistan

27/08/2024

Bunyodkor

OKMK

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Dinamo Samarqand

OKMK

3 2

(1) (1)

1.24 +0 0.66

0.92 2.5 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

12/08/2024

OKMK

Navbakhor

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.81

0.83 2.25 0.83

T
T

Lokomotiv

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Lokomotiv

Navbakhor

0 1

(0) (0)

1.09 +0 0.79

0.84 2.25 0.86

B
X

VĐQG Uzbekistan

15/09/2024

Andijan

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Lokomotiv

Qizilqum

4 2

(4) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

T
T

VĐQG Uzbekistan

18/08/2024

Pakhtakor

Lokomotiv

3 1

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

09/08/2024

Lokomotiv

Olympic

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất