VĐQG Uzbekistan - 16/09/2024 14:30
SVĐ: OKMK Sport Majmuasi
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.92
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.61 3.70 4.20
- - -
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.82 1.0 0.89
- - -
- - -
2.25 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
-
17’
Đang cập nhật
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
-
Đang cập nhật
Arihiro Sentoku
60’ -
Mirjamol Kosimov
Abror Sarimsakov
66’ -
75’
Đang cập nhật
Dzhamaldin Khodzhaniyazov
-
Rubén Sánchez
Mihael Klepač
85’ -
86’
Bobur Askarov
Mirzhalol Abdumutalov
-
Đang cập nhật
Oybek Rustamov
88’ -
90’
Asadbek Karimov
Tamirlan Dzhamalutdinov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
60%
40%
1
2
1
3
371
247
9
4
3
1
2
2
OKMK Surkhon Termez
OKMK 3-4-3
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
3-4-3 Surkhon Termez
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
10
Khurshid Giyosov
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
17
Jakhongir Abdusalomov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
77
Asadbek Karimov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
77
Asadbek Karimov
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
50 | 14 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Rubén Sánchez Tiền đạo |
31 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Arihiro Sentoku Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Sardor Rakhmanov Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Oybek Rustamov Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javohir Ilyosov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
7 Dostonbek Tursunov Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Bobur Askarov Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
86 Davron Merganov Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Sunnatilla Hamidjonov Hậu vệ |
102 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Valizhon Rakhimov Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Aziz Kholmurodov Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Abror Sarimsakov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Irakli Rukhadze Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Mihael Klepač Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Abdurakhmonov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Diyor Ramazonov Tiền vệ |
36 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Maksim Murkaev Thủ môn |
102 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mirzhalol Abdumutalov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Farrukh Ikramov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Egor Krimets Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
99 Kamron Saidazimov Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
22 Javokhir Juraev Hậu vệ |
102 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
OKMK
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
2 : 1
(0-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
2 : 3
(1-1)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 3
(1-1)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
2 : 1
(1-0)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 2
(0-1)
OKMK
OKMK
Surkhon Termez
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OKMK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/08/2024 |
Bunyodkor OKMK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
Dinamo Samarqand OKMK |
3 2 (1) (1) |
1.24 +0 0.66 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/08/2024 |
OKMK Navbakhor |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Andijan OKMK |
2 3 (2) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
28/06/2024 |
Qizilqum OKMK |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Surkhon Termez
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/08/2024 |
Surkhon Termez Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/08/2024 |
Pakhtakor Surkhon Termez |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
2 3 (0) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
12/08/2024 |
Surkhon Termez Qizilqum |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 25