GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 16/09/2024 14:30

SVĐ: OKMK Sport Majmuasi

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.92

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.70 4.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.82 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Mukhammad-Ali Abdurakhmonov

  • 17’

    Đang cập nhật

    Mukhammad-Ali Abdurakhmonov

  • Đang cập nhật

    Arihiro Sentoku

    60’
  • Mirjamol Kosimov

    Abror Sarimsakov

    66’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Dzhamaldin Khodzhaniyazov

  • Rubén Sánchez

    Mihael Klepač

    85’
  • 86’

    Bobur Askarov

    Mirzhalol Abdumutalov

  • Đang cập nhật

    Oybek Rustamov

    88’
  • 90’

    Asadbek Karimov

    Tamirlan Dzhamalutdinov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 16/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    OKMK Sport Majmuasi

  • Trọng tài chính:

    D. Rahmonov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mirjalol Qosimov

  • Ngày sinh:

    17-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    176 (T:90, H:38, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fevzi Davletov

  • Ngày sinh:

    20-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:16, H:7, B:11)

5

Phạt góc

4

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

3

371

Tổng số đường chuyền

247

9

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

OKMK Surkhon Termez

Đội hình

OKMK 3-4-3

Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov

OKMK VS Surkhon Termez

3-4-3 Surkhon Termez

Huấn luyện viên: Fevzi Davletov

10

Khurshid Giyosov

28

Arihiro Sentoku

28

Arihiro Sentoku

28

Arihiro Sentoku

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

28

Arihiro Sentoku

28

Arihiro Sentoku

28

Arihiro Sentoku

17

Jakhongir Abdusalomov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

77

Asadbek Karimov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

77

Asadbek Karimov

Đội hình xuất phát

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Khurshid Giyosov Tiền đạo

50 14 11 4 0 Tiền đạo

9

Rubén Sánchez Tiền đạo

31 7 1 3 0 Tiền đạo

22

Shohruh Gadoev Tiền vệ

25 3 2 5 0 Tiền vệ

28

Arihiro Sentoku Tiền vệ

15 3 0 3 0 Tiền vệ

11

Klejdi Daci Tiền đạo

4 3 0 1 0 Tiền đạo

3

Sardor Rakhmanov Hậu vệ

48 2 1 8 1 Hậu vệ

7

Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ

45 1 2 6 1 Hậu vệ

15

Oybek Rustamov Hậu vệ

43 1 2 5 1 Hậu vệ

6

Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Mirjamol Kosimov Tiền vệ

46 0 2 4 0 Tiền vệ

35

Javohir Ilyosov Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo

26 6 1 4 0 Tiền đạo

77

Asadbek Karimov Tiền vệ

40 4 4 4 1 Tiền vệ

19

Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo

32 3 0 1 1 Tiền đạo

7

Dostonbek Tursunov Hậu vệ

40 1 2 3 0 Hậu vệ

66

Bekhruz Shaydulov Hậu vệ

36 1 2 5 1 Hậu vệ

2

Bobur Askarov Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Dmitri Pletnev Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

86

Davron Merganov Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

3

Sunnatilla Hamidjonov Hậu vệ

102 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ

14 0 0 3 1 Hậu vệ

5

Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Valizhon Rakhimov Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

18

Aziz Kholmurodov Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Eldorbek Begimov Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Abror Sarimsakov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Irakli Rukhadze Tiền vệ

28 3 0 4 0 Tiền vệ

19

Mihael Klepač Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Ali Abdurakhmonov Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Giorgi Papava Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ

25 3 2 2 1 Tiền vệ

6

Bekhzod Shamsiev Tiền vệ

19 0 0 7 0 Tiền vệ

15

Diyor Ramazonov Tiền vệ

36 0 4 0 0 Tiền vệ

25

Maksim Murkaev Thủ môn

102 0 0 0 0 Thủ môn

18

Mirzhalol Abdumutalov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Farrukh Ikramov Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Egor Krimets Hậu vệ

7 0 0 0 1 Hậu vệ

99

Kamron Saidazimov Tiền vệ

36 0 0 2 1 Tiền vệ

22

Javokhir Juraev Hậu vệ

102 0 0 0 0 Hậu vệ

OKMK

Surkhon Termez

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OKMK: 3T - 0H - 2B) (Surkhon Termez: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/04/2024

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

2 : 1

(0-0)

OKMK

29/07/2023

VĐQG Uzbekistan

OKMK

2 : 3

(1-1)

Surkhon Termez

05/03/2023

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

1 : 3

(1-1)

OKMK

29/08/2022

VĐQG Uzbekistan

OKMK

2 : 1

(1-0)

Surkhon Termez

01/04/2022

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

1 : 2

(0-1)

OKMK

Phong độ gần nhất

OKMK

Phong độ

Surkhon Termez

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OKMK

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

27/08/2024

Bunyodkor

OKMK

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Dinamo Samarqand

OKMK

3 2

(1) (1)

1.24 +0 0.66

0.92 2.5 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

12/08/2024

OKMK

Navbakhor

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.81

0.83 2.25 0.83

T
T

VĐQG Uzbekistan

03/08/2024

Andijan

OKMK

2 3

(2) (1)

0.85 +0 0.91

0.92 2.25 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/06/2024

Qizilqum

OKMK

1 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

1.05 2.5 0.75

B
X

Surkhon Termez

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

26/08/2024

Surkhon Termez

Navbakhor

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.92 2.25 0.92

B
X

VĐQG Uzbekistan

22/08/2024

Pakhtakor

Surkhon Termez

0 1

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.86 2.75 0.92

T
X

VĐQG Uzbekistan

18/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

2 3

(0) (1)

0.77 -0.5 1.02

0.95 2.25 0.88

T
T

VĐQG Uzbekistan

12/08/2024

Surkhon Termez

Qizilqum

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.96 2.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất