GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 27/08/2024 13:00

SVĐ: Stadion Bunyodkor

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.20 2.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Azizbek Tulkunbekov

    Rasul Yuldashev

    46’
  • Andrija Filipović

    Muzaffar Olimjonov

    64’
  • 67’

    Saidafzalkhon Akhrorov

    Shohruh Gadoev

  • Temurkhuja Abdukholikov

    Luis Kacorri

    75’
  • 84’

    Mirjamol Kosimov

    Nodirbek Abdurazzokov

  • 86’

    Nodirbek Abdikholikov 

    Avazbek Ulmasaliev

  • Frane Čirjak

    Mirjakhon Mirakhmadov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 27/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bunyodkor

  • Trọng tài chính:

    S. Nasibullayev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mirjalol Qosimov

  • Ngày sinh:

    17-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    176 (T:90, H:38, B:48)

5

Phạt góc

6

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

4

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

1

333

Tổng số đường chuyền

407

6

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

Bunyodkor OKMK

Đội hình

Bunyodkor 4-3-3

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

Bunyodkor VS OKMK

4-3-3 OKMK

Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov

22

Usmonali Ismonaliyev

1

Marin Ljubić

1

Marin Ljubić

1

Marin Ljubić

1

Marin Ljubić

41

Andrija Filipović

41

Andrija Filipović

41

Andrija Filipović

41

Andrija Filipović

41

Andrija Filipović

41

Andrija Filipović

10

Khurshid Giyosov

3

Sardor Rakhmanov

3

Sardor Rakhmanov

3

Sardor Rakhmanov

3

Sardor Rakhmanov

3

Sardor Rakhmanov

3

Sardor Rakhmanov

3

Sardor Rakhmanov

3

Sardor Rakhmanov

28

Arihiro Sentoku

28

Arihiro Sentoku

Đội hình xuất phát

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Usmonali Ismonaliyev Tiền vệ

38 4 2 6 1 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

15 3 1 2 0 Tiền đạo

6

Boburbek Yuldashov Hậu vệ

3 1 0 0 1 Hậu vệ

41

Andrija Filipović Tiền vệ

3 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Marin Ljubić Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

7

Shakhboz Djurabekov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Asadbek Rakhimzhonov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Azizbek To'lqinbekov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

57

Amir To'raqulov Tiền đạo

78 0 0 0 0 Tiền đạo

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Khurshid Giyosov Tiền đạo

49 14 11 4 0 Tiền đạo

9

Rubén Sánchez Tiền đạo

30 7 1 3 0 Tiền đạo

28

Arihiro Sentoku Tiền vệ

14 3 0 3 0 Tiền vệ

11

Klejdi Daci Tiền đạo

3 3 0 1 0 Tiền đạo

3

Sardor Rakhmanov Hậu vệ

47 2 1 8 1 Hậu vệ

7

Dilshodbek Axmadaliev Hậu vệ

44 1 2 6 1 Hậu vệ

15

Oybek Rustamov Hậu vệ

42 1 2 5 1 Hậu vệ

4

Mirjamol Kosimov Tiền vệ

45 0 2 4 0 Tiền vệ

35

Javokhir Ilyosov Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

6

Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ollobergan Karimov Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mirjakhon Mirakhmadov Tiền đạo

13 3 0 1 1 Tiền đạo

29

Alelsandr Zevadinov Hậu vệ

78 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Muzaffar Olimjonov Tiền đạo

38 1 0 3 0 Tiền đạo

19

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

74

Luis Kacorri Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

38 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Eldorbek Begimov Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Nodirbek Abdikholikov  Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

30

Abror Sarimsoqov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mihael Klepac Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Ali Abdurakhmonov Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Shohruh Gadoev Tiền vệ

24 3 2 5 0 Tiền vệ

5

Giorgi Papava Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

18

Aziz Kholmurodov Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

1

Valijon Rahmov Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

Bunyodkor

OKMK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bunyodkor: 1T - 2H - 2B) (OKMK: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/03/2024

VĐQG Uzbekistan

OKMK

1 : 0

(0-0)

Bunyodkor

06/08/2023

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 1

(0-0)

OKMK

13/03/2023

VĐQG Uzbekistan

OKMK

2 : 3

(0-1)

Bunyodkor

19/10/2022

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

0 : 1

(0-1)

OKMK

16/05/2022

VĐQG Uzbekistan

OKMK

0 : 0

(0-0)

Bunyodkor

Phong độ gần nhất

Bunyodkor

Phong độ

OKMK

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bunyodkor

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

19/08/2024

Navbakhor

Bunyodkor

2 2

(1) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.87 2.75 0.79

T
T

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

15/08/2024

Bunyodkor

Pakhtakor

0 0

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.85 2.25 0.81

T
X

VĐQG Uzbekistan

11/08/2024

Bunyodkor

Andijan

2 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.94 2.25 0.84

T
X

VĐQG Uzbekistan

02/08/2024

Qizilqum

Bunyodkor

1 0

(0) (0)

0.76 -0.75 0.81

1.05 2.25 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

05/07/2024

Bunyodkor

Qiziriq

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

OKMK

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Dinamo Samarqand

OKMK

3 2

(1) (1)

1.24 +0 0.66

0.92 2.5 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

12/08/2024

OKMK

Navbakhor

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.81

0.83 2.25 0.83

T
T

VĐQG Uzbekistan

03/08/2024

Andijan

OKMK

2 3

(2) (1)

0.85 +0 0.91

0.92 2.25 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/06/2024

Qizilqum

OKMK

1 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Uzbekistan

21/06/2024

OKMK

Pakhtakor

4 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 15

11 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất