VĐQG Uzbekistan - 27/08/2024 13:00
SVĐ: Stadion Bunyodkor
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
3.20 3.20 2.10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Azizbek Tulkunbekov
Rasul Yuldashev
46’ -
Andrija Filipović
Muzaffar Olimjonov
64’ -
67’
Saidafzalkhon Akhrorov
Shohruh Gadoev
-
Temurkhuja Abdukholikov
Luis Kacorri
75’ -
84’
Mirjamol Kosimov
Nodirbek Abdurazzokov
-
86’
Nodirbek Abdikholikov
Avazbek Ulmasaliev
-
Frane Čirjak
Mirjakhon Mirakhmadov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
45%
55%
4
3
0
1
333
407
6
12
3
5
0
0
Bunyodkor OKMK
Bunyodkor 4-3-3
Huấn luyện viên: Sergey Arslanov
4-3-3 OKMK
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
22
Usmonali Ismonaliyev
1
Marin Ljubić
1
Marin Ljubić
1
Marin Ljubić
1
Marin Ljubić
41
Andrija Filipović
41
Andrija Filipović
41
Andrija Filipović
41
Andrija Filipović
41
Andrija Filipović
41
Andrija Filipović
10
Khurshid Giyosov
3
Sardor Rakhmanov
3
Sardor Rakhmanov
3
Sardor Rakhmanov
3
Sardor Rakhmanov
3
Sardor Rakhmanov
3
Sardor Rakhmanov
3
Sardor Rakhmanov
3
Sardor Rakhmanov
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
Bunyodkor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Usmonali Ismonaliyev Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Boburbek Yuldashov Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
41 Andrija Filipović Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marin Ljubić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Shakhboz Djurabekov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Najmiddin Normurodov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Itsuki Urata Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Asadbek Rakhimzhonov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Azizbek To'lqinbekov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Amir To'raqulov Tiền đạo |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
49 | 14 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Rubén Sánchez Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Arihiro Sentoku Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
3 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Sardor Rakhmanov Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Dilshodbek Axmadaliev Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Oybek Rustamov Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javokhir Ilyosov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bunyodkor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ollobergan Karimov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mirjakhon Mirakhmadov Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
29 Alelsandr Zevadinov Hậu vệ |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Muzaffar Olimjonov Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
74 Luis Kacorri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rasul Yuldashev Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Khamidullo Abdunabiev Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nodirbek Abdikholikov Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Abror Sarimsoqov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mihael Klepac Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Abdurakhmonov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Aziz Kholmurodov Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Valijon Rahmov Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Bunyodkor
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
1 : 0
(0-0)
Bunyodkor
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
1 : 1
(0-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
2 : 3
(0-1)
Bunyodkor
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
0 : 1
(0-1)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
0 : 0
(0-0)
Bunyodkor
Bunyodkor
OKMK
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bunyodkor
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/08/2024 |
Navbakhor Bunyodkor |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.87 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Bunyodkor Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Bunyodkor Andijan |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
02/08/2024 |
Qizilqum Bunyodkor |
1 0 (0) (0) |
0.76 -0.75 0.81 |
1.05 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
05/07/2024 |
Bunyodkor Qiziriq |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
OKMK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2024 |
Dinamo Samarqand OKMK |
3 2 (1) (1) |
1.24 +0 0.66 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/08/2024 |
OKMK Navbakhor |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Andijan OKMK |
2 3 (2) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
28/06/2024 |
Qizilqum OKMK |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/06/2024 |
OKMK Pakhtakor |
4 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 29