1.00 -1 1/4 0.80
0.98 2.25 0.80
- - -
- - -
1.72 3.30 4.50
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.69 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.40 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Stefan Čolović
Javokhir Sidikov
9’ -
Đang cập nhật
Javokhir Sidikov
42’ -
59’
Mihael Klepač
Aziz Kholmurodov
-
Zoran Marušić
Bobur Abdikholikov
66’ -
71’
Khurshid Giyosov
Nodirbek Abdurazzokov
-
Jaba Jigauri
Valentino Yuel
79’ -
85’
Mirjamol Kosimov
Abror Sarimsakov
-
86’
Đang cập nhật
Sardor Rakhmanov
-
Sherzod Nasrullaev
Dilshod Komilov
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
44%
56%
0
0
0
1
375
477
2
0
2
0
0
0
Nasaf OKMK
Nasaf 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev
4-2-3-1 OKMK
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
32
Zoran Marušić
88
Marko Stanojević
88
Marko Stanojević
88
Marko Stanojević
88
Marko Stanojević
9
Javokhir Sidikov
9
Javokhir Sidikov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
70
Jaba Jigauri
10
Khurshid Giyosov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
15
Oybek Rustamov
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Zoran Marušić Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Jaba Jigauri Tiền vệ |
22 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Javokhir Sidikov Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Oybek Bozorov Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Marko Stanojević Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Sherzod Nasrullaev Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Abduvokhid Nematov Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Shukhrat Mukhammadiev Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Golib Gaybullaev Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Igor Golban Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Stefan Čolović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
51 | 14 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Rubén Sánchez Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Oybek Rustamov Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Sardor Rakhmanov Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Mihael Klepač Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javohir Ilyosov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Valentino Yuel Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dilshod Komilov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Murodbek Rahmatov Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Bobur Abdikholikov Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Sharof Mukhitdinov Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Doniyorjon Narzullaev Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Umid Ergashev Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Abror Sarimsakov Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Valizhon Rakhimov Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
99 Irakli Rukhadze Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Aziz Kholmurodov Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Iskandar Businov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nasaf
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
3 : 4
(1-2)
Nasaf
VĐQG Uzbekistan
OKMK
1 : 1
(0-0)
Nasaf
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Nasaf
1 : 0
(0-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
Nasaf
2 : 0
(1-0)
OKMK
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Nasaf
2 : 1
(1-1)
OKMK
Nasaf
OKMK
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nasaf
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
Al Kuwait Nasaf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Navbakhor Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Nasaf Andijan |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
20/08/2024 |
Olympic Nasaf |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.81 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
Qizilqum Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
OKMK
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 |
OKMK Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Bunyodkor OKMK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
Dinamo Samarqand OKMK |
3 2 (1) (1) |
1.24 +0 0.66 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/08/2024 |
OKMK Navbakhor |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Andijan OKMK |
2 3 (2) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19