GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 23/09/2024 14:00

SVĐ: Markaziy Stadion

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.98 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.30 4.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.69 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.05 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Stefan Čolović

    Javokhir Sidikov

    9’
  • Đang cập nhật

    Javokhir Sidikov

    42’
  • 59’

    Mihael Klepač

    Aziz Kholmurodov

  • Zoran Marušić

    Bobur Abdikholikov

    66’
  • 71’

    Khurshid Giyosov

    Nodirbek Abdurazzokov

  • Jaba Jigauri

    Valentino Yuel

    79’
  • 85’

    Mirjamol Kosimov

    Abror Sarimsakov

  • 86’

    Đang cập nhật

    Sardor Rakhmanov

  • Sherzod Nasrullaev

    Dilshod Komilov

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 23/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

    G. Djuraev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruzykul Berdyev

  • Ngày sinh:

    22-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    178 (T:93, H:54, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mirjalol Qosimov

  • Ngày sinh:

    17-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    176 (T:90, H:38, B:48)

3

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

477

2

Dứt điểm

0

2

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nasaf OKMK

Đội hình

Nasaf 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev

Nasaf VS OKMK

4-2-3-1 OKMK

Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov

32

Zoran Marušić

88

Marko Stanojević

88

Marko Stanojević

88

Marko Stanojević

88

Marko Stanojević

9

Javokhir Sidikov

9

Javokhir Sidikov

77

Oybek Bozorov

77

Oybek Bozorov

77

Oybek Bozorov

70

Jaba Jigauri

10

Khurshid Giyosov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

Đội hình xuất phát

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Zoran Marušić Tiền đạo

15 7 0 0 0 Tiền đạo

70

Jaba Jigauri Tiền vệ

22 5 1 2 0 Tiền vệ

9

Javokhir Sidikov Tiền vệ

23 1 2 4 0 Tiền vệ

77

Oybek Bozorov Tiền vệ

19 1 2 5 0 Tiền vệ

88

Marko Stanojević Tiền vệ

25 1 0 4 0 Tiền vệ

34

Sherzod Nasrullaev Hậu vệ

22 0 2 4 0 Hậu vệ

35

Abduvokhid Nematov Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

28

Shukhrat Mukhammadiev Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Golib Gaybullaev Hậu vệ

24 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Igor Golban Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Stefan Čolović Tiền vệ

3 0 0 0 1 Tiền vệ

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Khurshid Giyosov Tiền đạo

51 14 11 4 0 Tiền đạo

9

Rubén Sánchez Tiền đạo

32 7 1 3 0 Tiền đạo

22

Shohruh Gadoev Tiền vệ

26 3 2 5 0 Tiền vệ

11

Klejdi Daci Tiền đạo

5 3 0 1 0 Tiền đạo

15

Oybek Rustamov Hậu vệ

44 2 2 5 1 Hậu vệ

3

Sardor Rakhmanov Hậu vệ

49 2 1 8 1 Hậu vệ

7

Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ

46 1 2 6 1 Hậu vệ

5

Giorgi Papava Tiền vệ

12 1 1 1 0 Tiền vệ

19

Mihael Klepač Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Mirjamol Kosimov Tiền vệ

47 0 2 4 0 Tiền vệ

35

Javohir Ilyosov Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Valentino Yuel Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Dilshod Komilov Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Murodbek Rahmatov Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ

21 2 1 3 0 Hậu vệ

10

Bobur Abdikholikov Tiền đạo

17 4 2 2 1 Tiền đạo

14

Sharof Mukhitdinov Tiền vệ

15 0 2 0 0 Tiền vệ

21

Doniyorjon Narzullaev Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Umid Ergashev Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Abror Sarimsakov Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Valizhon Rakhimov Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

13

Eldorbek Begimov Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ

29 0 0 5 1 Hậu vệ

99

Irakli Rukhadze Tiền vệ

29 3 0 4 0 Tiền vệ

18

Aziz Kholmurodov Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Iskandar Businov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ

21 1 1 2 0 Tiền vệ

Nasaf

OKMK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nasaf: 4T - 1H - 0B) (OKMK: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/05/2024

VĐQG Uzbekistan

OKMK

3 : 4

(1-2)

Nasaf

01/12/2023

VĐQG Uzbekistan

OKMK

1 : 1

(0-0)

Nasaf

12/11/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Nasaf

1 : 0

(0-0)

OKMK

24/06/2023

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

2 : 0

(1-0)

OKMK

13/10/2022

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Nasaf

2 : 1

(1-1)

OKMK

Phong độ gần nhất

Nasaf

Phong độ

OKMK

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
0.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nasaf

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

18/09/2024

Al Kuwait

Nasaf

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Navbakhor

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.74 1.75 0.93

T
X

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Nasaf

Andijan

3 0

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.81 2.25 0.85

T
T

VĐQG Uzbekistan

20/08/2024

Olympic

Nasaf

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.81 2.25 0.85

T
X

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Qizilqum

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.90 2.0 0.92

T
X

OKMK

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

OKMK

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Uzbekistan

27/08/2024

Bunyodkor

OKMK

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Dinamo Samarqand

OKMK

3 2

(1) (1)

1.24 +0 0.66

0.92 2.5 0.90

B
T

VĐQG Uzbekistan

12/08/2024

OKMK

Navbakhor

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.81

0.83 2.25 0.83

T
T

VĐQG Uzbekistan

03/08/2024

Andijan

OKMK

2 3

(2) (1)

0.85 +0 0.91

0.92 2.25 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất