GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 23/08/2024 14:00

SVĐ: Metallurg Markaziy Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.85 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 2.90 2.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 -0.90

-0.95 1.0 0.69

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.00 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Anvarjon Hojimirzaev

  • Abrorbek Toshkuziev

    Marko Milićković

    46’
  • Abbos Ergashboyev

    Shakhzodbek Nematjonov

    59’
  • 73’

    Đang cập nhật

    R. Yagudin

  • 74’

    Marcos Kayck

    Farkhod Rahmatov

  • 79’

    Maykon Douglas

    Sanjar Shaakhmedov

  • Đang cập nhật

    Daler Sharipov

    82’
  • 85’

    Anvarjon Hojimirzaev

    Ulugbek Abdullayev

  • 90’

    Đang cập nhật

    Salim Mustafayev

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 23/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Metallurg Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

    N. Kasymov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grigorii Kolosovskii

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vadim Abramov

  • Ngày sinh:

    06-02-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    93 (T:37, H:20, B:36)

5

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

4

324

Tổng số đường chuyền

412

11

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Metallurg Dinamo Samarqand

Đội hình

Metallurg 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii

Metallurg VS Dinamo Samarqand

3-4-2-1 Dinamo Samarqand

Huấn luyện viên: Vadim Abramov

10

Shahzodbek Ubaydullayev

4

Kerim Palić

4

Kerim Palić

4

Kerim Palić

98

Balša Sekulić

98

Balša Sekulić

98

Balša Sekulić

98

Balša Sekulić

14

Abrorbek Toshkuziev

14

Abrorbek Toshkuziev

22

Shakhzodbek Gofurbekov

10

Joel Kojo

7

Francis Narh

7

Francis Narh

7

Francis Narh

7

Francis Narh

21

Anvarjon Hojimirzaev

7

Francis Narh

7

Francis Narh

7

Francis Narh

7

Francis Narh

21

Anvarjon Hojimirzaev

Đội hình xuất phát

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shahzodbek Ubaydullayev Tiền đạo

27 6 0 2 0 Tiền đạo

22

Shakhzodbek Gofurbekov Tiền vệ

39 1 3 3 1 Tiền vệ

14

Abrorbek Toshkuziev Tiền đạo

38 1 1 8 1 Tiền đạo

4

Kerim Palić Tiền vệ

38 1 0 9 0 Tiền vệ

98

Balša Sekulić Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

35

Rahimjon Davronov Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

2

Odilbek Abdumajidov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Oleksandr Evghenovich Kucherenko Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Azizbek Pirmukhamedov Tiền vệ

73 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Sirojiddin Kuziyev Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Abbos Ergashboyev Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Dinamo Samarqand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Joel Kojo Tiền đạo

12 5 1 1 0 Tiền đạo

21

Anvarjon Hojimirzaev Tiền vệ

13 4 0 2 0 Tiền vệ

20

Ratinho Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

44

Dušan Mijić Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Francis Narh Tiền đạo

12 0 1 3 0 Tiền đạo

13

R. Yagudin Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

17

Salim Mustafayev Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Jakhongir O'rozov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Maykon Douglas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Khumoyunmirzo Iminov Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Marcos Kayck Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Shakhzodbek Nematjonov Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Abubakir Ashurov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Iskander Shoykulov Tiền vệ

24 1 0 5 2 Tiền vệ

6

Khudoyshukur Sattarov Hậu vệ

34 0 1 4 1 Hậu vệ

11

Daler Sharipov Tiền đạo

28 2 1 4 0 Tiền đạo

31

Marko Milićković Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

9

Zabikhillo Urinboev Tiền đạo

28 7 4 3 0 Tiền đạo

87

Akmal Ortikov Thủ môn

40 0 0 2 0 Thủ môn

Dinamo Samarqand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Khislat Khalilov Tiền vệ

13 2 2 0 0 Tiền vệ

1

Farkhod Rahmatov Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

18

Dilshod Rakhmatullaev Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Ulugbek Abdullayev Hậu vệ

12 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ

13 1 2 1 0 Tiền vệ

30

Abubakr Moydinov Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Bakhodir Nasimov Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Metallurg

Dinamo Samarqand

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metallurg: 2T - 0H - 1B) (Dinamo Samarqand: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/03/2024

VĐQG Uzbekistan

Dinamo Samarqand

2 : 1

(0-1)

Metallurg

17/10/2022

VĐQG Uzbekistan

Dinamo Samarqand

0 : 1

(0-1)

Metallurg

17/05/2022

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

2 : 1

(0-0)

Dinamo Samarqand

Phong độ gần nhất

Metallurg

Phong độ

Dinamo Samarqand

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metallurg

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

15/08/2024

Metallurg

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.96 2.0 0.82

T
X

VĐQG Uzbekistan

11/08/2024

Sogdiana

Metallurg

2 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.25 0.80

T
T

VĐQG Uzbekistan

04/08/2024

Metallurg

Lokomotiv

1 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.88

1.03 2.25 0.81

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

04/07/2024

Metallurg

Surkhon Termez

1 1

(0) (1)

0.88 +0 0.81

0.86 2.0 0.92

H
H

VĐQG Uzbekistan

30/06/2024

Metallurg

Olympic

1 4

(1) (3)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.0 0.83

B
T

Dinamo Samarqand

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Dinamo Samarqand

OKMK

3 2

(1) (1)

1.24 +0 0.66

0.92 2.5 0.90

T
T

VĐQG Uzbekistan

10/08/2024

Neftchi

Dinamo Samarqand

3 2

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

1.00 2.25 0.84

B
T

VĐQG Uzbekistan

28/06/2024

Sogdiana

Dinamo Samarqand

4 2

(2) (1)

0.82 -0.5 0.97

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Uzbekistan

22/06/2024

Dinamo Samarqand

Andijan

1 1

(1) (0)

0.79 -0.25 1.02

0.92 2.25 0.91

B
X

VĐQG Uzbekistan

17/06/2024

Lokomotiv

Dinamo Samarqand

0 2

(0) (2)

1.00 -0.25 0.80

1.15 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 4

3 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất