GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 08/11/2024 13:15

SVĐ: Stadion Bunyodkor

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.20 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.57

0.67 0.75 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Amir Turakulov

    41’
  • Ahmadullo Muqimjonov

    Muzaffar Olimjonov

    46’
  • 55’

    Abror Toshkuziev

    Abbos Ergashboev

  • Andrija Filipović

    Luis Kacorri

    68’
  • 69’

    Marko Milickovic

    Odil Abdumazhidov

  • Usmonali Ismonaliev

    Frane Čirjak

    72’
  • 84’

    Daler Sharipov

    Balša Sekulić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:15 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bunyodkor

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Grigorii Kolosovskii

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:6, B:5)

5

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

6

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

378

Tổng số đường chuyền

462

14

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Bunyodkor Metallurg

Đội hình

Bunyodkor 4-3-3

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

Bunyodkor VS Metallurg

4-3-3 Metallurg

Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii

22

Usmonali Ismonaliev

65

Ahmadullo Muqimjonov

65

Ahmadullo Muqimjonov

65

Ahmadullo Muqimjonov

65

Ahmadullo Muqimjonov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

9

Zabikhillo Urinboev

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

11

Daler Sharipov

11

Daler Sharipov

11

Daler Sharipov

14

Abror Toshkuziev

14

Abror Toshkuziev

31

Marko Milickovic

Đội hình xuất phát

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Usmonali Ismonaliev Tiền vệ

45 5 2 6 1 Tiền vệ

41

Andrija Filipović Tiền vệ

10 4 1 2 0 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

22 3 3 3 0 Tiền đạo

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

22 2 0 2 0 Hậu vệ

65

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

93

Alelsandr Zevadinov Hậu vệ

89 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Momčilo Rašo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

57

Amir Turakulov Tiền đạo

89 0 0 0 0 Tiền đạo

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zabikhillo Urinboev Tiền đạo

35 7 4 4 0 Tiền đạo

31

Marko Milickovic Tiền vệ

20 4 0 1 0 Tiền vệ

14

Abror Toshkuziev Tiền vệ

45 2 1 8 1 Tiền vệ

11

Daler Sharipov Tiền đạo

34 2 1 5 0 Tiền đạo

22

Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ

45 1 3 4 1 Tiền vệ

8

Iskandar Shaykulov Tiền vệ

30 1 0 7 2 Tiền vệ

35

Rakhimzhon Davronov Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

2

Odil Abdumazhidov Hậu vệ

9 0 0 3 1 Hậu vệ

5

Oleksandr Kucherenko Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Azizbek Pirmukhamedov Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ

82 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

45 1 0 3 0 Tiền vệ

19

Bilol Tupliyev Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Marin Ljubić Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

77

Muzaffar Olimjonov Tiền đạo

45 1 1 3 0 Tiền đạo

66

Azizbek Tulkunbekov Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

74

Luis Kacorri Tiền đạo

7 3 0 2 0 Tiền đạo

17

Ollabergan Karimov Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Shakhboz Jurabekov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Frane Čirjak Tiền vệ

19 0 0 1 2 Tiền vệ

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Ivan Josović Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

87

Akmal Ortikov Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

77

Alisher Khayrullaev Tiền vệ

82 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Abbos Ergashboev Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

61

Dilshod Rahmonov Tiền vệ

82 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Balša Sekulić Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Abubakir Ashurov Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Davronbek Khashimov Hậu vệ

7 0 0 1 1 Hậu vệ

Bunyodkor

Metallurg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bunyodkor: 3T - 2H - 0B) (Metallurg: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

0 : 0

(0-0)

Bunyodkor

23/11/2023

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 0

(0-0)

Metallurg

27/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

1 : 1

(1-1)

Bunyodkor

10/05/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 0

(1-0)

Metallurg

07/10/2022

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

1 : 2

(1-1)

Bunyodkor

Phong độ gần nhất

Bunyodkor

Phong độ

Metallurg

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bunyodkor

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Neftchi

Bunyodkor

2 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Uzbekistan

27/10/2024

Bunyodkor

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Lokomotiv

Bunyodkor

2 3

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/09/2024

Bunyodkor

Nasaf

2 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.95 2.25 0.83

T
T

VĐQG Uzbekistan

22/09/2024

Surkhon Termez

Bunyodkor

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

T
X

Metallurg

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Metallurg

OKMK

1 1

(0) (1)

0.90 +0.5 0.94

0.85 2.25 0.76

T
X

VĐQG Uzbekistan

25/10/2024

Navbakhor

Metallurg

1 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.03

0.87 2.25 0.75

B
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Metallurg

Andijan

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.77

0.90 2.0 0.92

H
X

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

Qizilqum

Metallurg

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 0.79

B
X

VĐQG Uzbekistan

21/09/2024

Metallurg

Pakhtakor

3 2

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.77 2.0 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất