VĐQG Uzbekistan - 24/11/2024 10:00
SVĐ: Metallurg Markaziy Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.76 0 0.95
0.82 2.0 1.00
- - -
- - -
2.45 3.10 2.70
- - -
- - -
- - -
0.76 0 0.91
0.76 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.25 1.95 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Odil Abdumazhidov
4’ -
30’
Đang cập nhật
Asilbek Jumaev
-
36’
Asilbek Jumaev
Asadbek Karimov
-
Shakhzod Nematzhonov
Abror Toshkuziev
46’ -
Kerim Palić
Oleksandr Kucherenko
52’ -
67’
J. Juraev
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
-
Zabikhillo Urinboev
Asad Sobirzhonov
79’ -
Iskandar Shaykulov
Khudoyshukur Sattorov
86’ -
Đang cập nhật
Kerim Palić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
36%
64%
3
2
2
1
382
679
6
8
3
3
2
0
Metallurg Surkhon Termez
Metallurg 3-5-2
Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii
3-5-2 Surkhon Termez
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
9
Zabikhillo Urinboev
25
Shakhzod Nematzhonov
25
Shakhzod Nematzhonov
25
Shakhzod Nematzhonov
4
Kerim Palić
4
Kerim Palić
4
Kerim Palić
4
Kerim Palić
4
Kerim Palić
11
Daler Sharipov
11
Daler Sharipov
17
Jakhongir Abdusalomov
7
Dostonbek Tursunov
7
Dostonbek Tursunov
7
Dostonbek Tursunov
7
Dostonbek Tursunov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zabikhillo Urinboev Tiền đạo |
36 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Marko Milickovic Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daler Sharipov Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Kerim Palić Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Iskandar Shaykulov Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
35 Rakhimzhon Davronov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Odil Abdumazhidov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Oleksandr Kucherenko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Aziz Pirmuhammedov Hậu vệ |
86 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Asilbek Jumaev Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Dostonbek Tursunov Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Artem Potapov Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Javokhir Juraev Hậu vệ |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdugafur Khaydarov Tiền đạo |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Alisher Khairullayev Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Akmal Ortikov Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
98 Balša Sekulić Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Davronbek Khashimov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Abror Toshkuziev Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Ivan Josović Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Asad Sobirzhonov Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Kamron Saidazimov Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
3 Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ |
34 | 7 | 2 | 5 | 3 | Hậu vệ |
14 Sarvar Abduhamidov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Diyor Ramazonov Tiền vệ |
43 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Dilshod Yuldashev Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Egor Krimets Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
47 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Metallurg
Surkhon Termez
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Metallurg
1 : 1
(0-1)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
2 : 1
(0-1)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
0 : 1
(0-0)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 0
(1-0)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 2
(0-1)
Metallurg
Metallurg
Surkhon Termez
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Metallurg
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Bunyodkor Metallurg |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Metallurg OKMK |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.94 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Navbakhor Metallurg |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.03 |
0.87 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metallurg Andijan |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Qizilqum Metallurg |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
X
|
Surkhon Termez
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Surkhon Termez Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.84 |
- - - |
T
|
||
01/11/2024 |
Sogdiana Surkhon Termez |
2 4 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Surkhon Termez Lokomotiv |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Nasaf Surkhon Termez |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Dinamo Samarqand Surkhon Termez |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 22