Cúp Châu Á - 04/12/2024 16:00
SVĐ: Al-Rashid Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.82
0.74 2.75 0.84
- - -
- - -
1.60 3.75 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.96 1.25 0.86
- - -
- - -
2.25 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Golib Gaybullaev
-
17’
Đang cập nhật
Ruzykul Berdyev
-
Sardar Azmoun
Mateusão
23’ -
30’
Đang cập nhật
Akmal Mozgovoy
-
Saeid Ezatolahi
Sardar Azmoun
32’ -
Đang cập nhật
Sardar Azmoun
34’ -
45’
Murodbek Rahmatov
Zoran Marušić
-
52’
Đang cập nhật
Sherzod Nasrullaev
-
Saeid Ezatolahi
Sebastián González
61’ -
65’
Javokhir Sidikov
Zafarmurod Abdurakhmatov
-
Yuri César
Munas Dabbur
69’ -
75’
Zoran Marušić
Bobur Abdikholikov
-
Mateusão
Federico Cartabia
80’ -
86’
Murodbek Rahmatov
Bakhodir Khalilov
-
Đang cập nhật
Yassine Boualam
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
59%
41%
0
4
16
10
611
423
13
6
7
2
0
2
Shabab Al Ahli Dubai Nasaf
Shabab Al Ahli Dubai 4-4-2
Huấn luyện viên: Paulo Manuel Carvalho de Sousa
4-4-2 Nasaf
Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev
20
Sardar Azmoun
50
Saeed Suleiman Salem
50
Saeed Suleiman Salem
50
Saeed Suleiman Salem
50
Saeed Suleiman Salem
50
Saeed Suleiman Salem
50
Saeed Suleiman Salem
50
Saeed Suleiman Salem
50
Saeed Suleiman Salem
66
Saeid Ezatolahi
66
Saeid Ezatolahi
32
Zoran Marušić
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
9
Javokhir Sidikov
9
Javokhir Sidikov
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sardar Azmoun Tiền đạo |
13 | 9 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
57 Yuri César Tiền vệ |
17 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Saeid Ezatolahi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateusão Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Saeed Suleiman Salem Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rakan Waleed Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Igor Gomes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Iago Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Walid Abbas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yassine Boualam Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammad Juma Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Zoran Marušić Tiền đạo |
25 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Javokhir Sidikov Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Akmal Mozgovoy Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Marko Stanojević Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Murodbek Rahmatov Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Sherzod Nasrullaev Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Victor Da Silva Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Umid Ergashev Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Igor Golban Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Golib Gaybullaev Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Breno Cascardo Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamad Al Meqebaali Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Sebastián González Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kauan Santos Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Bogdan Planić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Renan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rikelme Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Munas Dabbur Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Luka Milivojević Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Federico Cartabia Tiền vệ |
14 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Guilherme Bala Tiền vệ |
16 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Hassan Hamza Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Adkhamjon Musulmonov Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Zafarmurod Abdurakhmatov Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Sharof Mukhiddinov Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Oybek Bozorov Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Bakhodir Khalilov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Bobur Abdikholikov Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
79 Azizjon Akhrorov Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Jaba Jigauri Tiền vệ |
32 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Diyorbek Abdunazarov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Sardorbek Bakhromov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Nasaf
Cúp Châu Á
Nasaf
2 : 1
(0-1)
Shabab Al Ahli Dubai
Shabab Al Ahli Dubai
Nasaf
0% 40% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Shabab Al Ahli Dubai
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Al Hussein Shabab Al Ahli Dubai |
2 3 (2) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Al Kuwait Shabab Al Ahli Dubai |
3 3 (3) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Sharjah |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.78 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Kuwait |
4 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Nasaf
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Nasaf Metallurg |
1 2 (1) (1) |
0.80 -0.75 0.77 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Nasaf Al Kuwait |
1 2 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Neftchi Nasaf |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.70 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Nasaf Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Nasaf Al Hussein |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.73 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
25 Tổng 20
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
32 Tổng 22