VĐQG Uzbekistan - 28/10/2024 13:15
SVĐ: Stadion Dinamo
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3/4 0.87
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
4.75 3.40 1.65
0.83 8.5 0.83
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
-0.98 1.0 0.71
- - -
- - -
5.00 2.10 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Golib Gaybullaev
-
Đang cập nhật
Vokhidjon Oqbutayev
29’ -
Ulugbek Abdullaev
Hislat Khalilov
46’ -
54’
Sharof Mukhiddinov
Bobur Abdikholikov
-
Marcos Kayck
Hislat Khalilov
55’ -
Marcos Kayck
Azizbek Akhmedov
68’ -
70’
Zafarmurod Abdurakhmatov
Shahzod Akramov
-
80’
Đang cập nhật
Dilshod Komilov
-
88’
Golib Gaybullaev
Marko Stanojević
-
89’
Bobur Abdikholikov
Murodbek Rahmatov
-
Francis Narh
Bakhodir Nasimov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
53%
47%
1
3
1
2
382
333
12
8
4
3
0
1
Dinamo Samarqand Nasaf
Dinamo Samarqand 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Vadim Abramov
3-4-2-1 Nasaf
Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev
21
Anvar Khozhimirzaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
17
Salim Mustafoev
17
Salim Mustafoev
17
Salim Mustafoev
17
Salim Mustafoev
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
10
Joel Kojo
32
Zoran Marušić
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
9
Javokhir Sidikov
9
Javokhir Sidikov
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Anvar Khozhimirzaev Tiền vệ |
19 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Joel Kojo Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Dušan Mijić Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Ulugbek Abdullaev Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Salim Mustafoev Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Maykon Douglas Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Francis Narh Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ravshanbek Yagudin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
77 Vokhidzhon Okbutaev Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakhongir Urozov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Dilshod Rakhmatullaev Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Zoran Marušić Tiền đạo |
19 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Javokhir Sidikov Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Akmal Mozgovoy Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Oybek Bozorov Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Stefan Čolović Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
35 Abduvokhid Nematov Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Golib Gaybullaev Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Dilshod Komilov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Igor Golban Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sharof Mukhitdinov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hislat Khalilov Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Abubakir Muydinov Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Farkhod Rakhmatov Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Azizbek Akhmedov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ratinho Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Bakhodir Nasimov Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Khumoyunmirzo Iminov Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Kayck Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Firdavs Abdurahmonov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mukhammadali Tursunov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Umid Ergashev Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Victor Da Silva Tiền đạo |
13 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Jaba Jigauri Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Murodbek Rahmatov Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Doniyorjon Narzullaev Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Marko Stanojević Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Sardorbek Bakhromov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Sherzod Nasrullaev Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Valentino Yuel Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Shukhrat Mukhammadiev Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Shahzod Akramov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Bobur Abdikholikov Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Dinamo Samarqand
Nasaf
VĐQG Uzbekistan
Nasaf
1 : 1
(1-0)
Dinamo Samarqand
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Dinamo Samarqand
3 : 3
(0-1)
Nasaf
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Nasaf
2 : 1
(1-0)
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Nasaf
0 : 0
(1-0)
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Dinamo Samarqand
0 : 4
(0-2)
Nasaf
Dinamo Samarqand
Nasaf
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Samarqand
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Dinamo Samarqand Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Pakhtakor Dinamo Samarqand |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Dinamo Samarqand Surkhon Termez |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Olympic Dinamo Samarqand |
0 3 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.74 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Dinamo Samarqand Bunyodkor |
2 3 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Nasaf
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Al Hussein Nasaf |
2 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Nasaf Surkhon Termez |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Nasaf Shabab Al Ahli Dubai |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Bunyodkor Nasaf |
2 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Nasaf OKMK |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20