VĐQG Uzbekistan - 01/11/2024 11:00
SVĐ: Dostlik Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.94 2.25 0.88
- - -
- - -
3.90 3.25 1.90
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
4.33 2.00 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ivan Rogač
36’ -
46’
Dilshod Komilov
Zafarmurod Abdurakhmatov
-
Abdulazizkhon Abdurashidov
Anzur Ismoilov
58’ -
73’
Oybek Bozorov
Akmal Mozgovoy
-
Jasurbek Khakimov
Konstantin Bazelyuk
79’ -
Sardor Abdunabiev
Kuvonch Abraev
84’ -
Đang cập nhật
Sobit Sindarov
86’ -
90’
Sharof Mukhiddinov
Shahzod Akramov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
13
33%
67%
4
0
2
0
375
761
3
13
0
5
2
1
Lokomotiv Nasaf
Lokomotiv 4-4-2
Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin
4-4-2 Nasaf
Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev
7
Sardor Abdunabiev
15
Jasurbek Khakimov
15
Jasurbek Khakimov
15
Jasurbek Khakimov
15
Jasurbek Khakimov
15
Jasurbek Khakimov
15
Jasurbek Khakimov
15
Jasurbek Khakimov
15
Jasurbek Khakimov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
32
Zoran Marušić
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
6
Murodbek Rahmatov
7
Akmal Mozgovoy
7
Akmal Mozgovoy
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sardor Abdunabiev Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Valeriy Kichin Hậu vệ |
9 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdulazizkhon Abdurashidov Hậu vệ |
20 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Ivan Rogač Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jasurbek Khakimov Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
17 Sanzhar Tursunov Tiền vệ |
18 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shodiyor Shodiboev Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdumavlon Abduzhalilov Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
70 Abubakrizo Turdialiev Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Abdullokh Yuldashev Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Zoran Marušić Tiền đạo |
20 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bobur Abdikholikov Tiền đạo |
23 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
7 Akmal Mozgovoy Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Oybek Bozorov Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Murodbek Rahmatov Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Stefan Čolović Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
35 Abduvokhid Nematov Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Shukhrat Mukhammadiev Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Igor Golban Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Dilshod Komilov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Sharof Mukhitdinov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Konstantin Bazelyuk Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Temur Mamasidikov Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Anzur Ismoilov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Ibrohimjon Qurbonov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sobit Sindarov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Quvonchbek Abrayev Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sukhrob Sultonov Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
72 Rustam Khalnazarov Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Javokhir Sidikov Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Sardorbek Bakhromov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Golib Gaybullaev Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Marko Stanojević Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Doniyorjon Narzullaev Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Valentino Yuel Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Shahzod Akramov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Umid Ergashev Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lokomotiv
Nasaf
VĐQG Uzbekistan
Nasaf
3 : 0
(1-0)
Lokomotiv
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Nasaf
1 : 0
(1-0)
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Nasaf
0 : 0
(0-0)
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
0 : 1
(0-0)
Nasaf
VĐQG Uzbekistan
Nasaf
1 : 3
(1-0)
Lokomotiv
Lokomotiv
Nasaf
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lokomotiv
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Surkhon Termez Lokomotiv |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Lokomotiv Bunyodkor |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
OKMK Lokomotiv |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
X
|
||
20/09/2024 |
Lokomotiv Navbakhor |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0 0.79 |
0.84 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Andijan Lokomotiv |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Nasaf
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Dinamo Samarqand Nasaf |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Al Hussein Nasaf |
2 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Nasaf Surkhon Termez |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Nasaf Shabab Al Ahli Dubai |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Bunyodkor Nasaf |
2 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 22