GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Châu Á - 27/11/2024 14:00

SVĐ: Markaziy Stadion

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -1 1/4 0.88

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.40 5.25

0.76 8.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

-0.94 1.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Golib Gaybullaev

    4’
  • Đang cập nhật

    Dilshod Komilov

    39’
  • Đang cập nhật

    Zoran Marušić

    43’
  • Đang cập nhật

    Akmal Mozgovoy

    45’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Yahya Jabrane

  • 55’

    Đang cập nhật

    Amoory

  • 59’

    Đang cập nhật

    Amoory

  • Golib Gaybullaev

    Murodbek Rahmatov

    62’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Abd Al Rahman Kameel

  • Javokhir Sidikov

    Marko Stanojević

    75’
  • 81’

    Mohammad Daham

    Fahad Al-Hajeri

  • Jaba Jigauri

    Azizjon Akhrorov

    88’
  • 90’

    Faisal Zaid Al-Harbi

    Khaled Al Kharqawi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Al Shamrani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruzykul Berdyev

  • Ngày sinh:

    22-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    178 (T:93, H:54, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nebojša Jovović

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:32, H:29, B:32)

4

Phạt góc

3

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

11

471

Tổng số đường chuyền

351

15

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

5

5

Việt vị

1

Nasaf Al Kuwait

Đội hình

Nasaf 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev

Nasaf VS Al Kuwait

4-4-1-1 Al Kuwait

Huấn luyện viên: Nebojša Jovović

32

Zoran Marušić

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

70

Jaba Jigauri

70

Jaba Jigauri

27

Taha Yassine Khenissi

22

Amine Aboulfath

22

Amine Aboulfath

22

Amine Aboulfath

22

Amine Aboulfath

2

Sami Al Sanea

2

Sami Al Sanea

2

Sami Al Sanea

2

Sami Al Sanea

2

Sami Al Sanea

2

Sami Al Sanea

Đội hình xuất phát

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Zoran Marušić Tiền đạo

23 9 0 0 0 Tiền đạo

70

Jaba Jigauri Tiền vệ

30 5 1 2 0 Tiền vệ

10

Bobur Abdikholikov Tiền vệ

26 4 2 2 1 Tiền vệ

9

Javokhir Sidikov Tiền vệ

31 3 2 4 0 Tiền vệ

7

Akmal Mozgovoy Tiền vệ

31 3 1 5 0 Tiền vệ

34

Sherzod Nasrullaev Hậu vệ

29 0 3 4 1 Hậu vệ

19

Stefan Čolović Tiền vệ

11 0 1 0 1 Tiền vệ

35

Abduvokhid Nematov Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

5

Golib Gaybullaev Hậu vệ

32 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Igor Golban Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Dilshod Komilov Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Al Kuwait

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Taha Yassine Khenissi Tiền đạo

10 3 1 0 0 Tiền đạo

11

Mohammad Daham Tiền đạo

10 0 1 1 0 Tiền đạo

40

Abd Al Rahman Kameel Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

2

Sami Al Sanea Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Amine Aboulfath Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Arsène Zola Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Mohammad Freih Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Faisal Zaid Al-Harbi Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

37

Yahya Jabrane Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Ahmad Aldhefiri Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Amoory Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Murodbek Rahmatov Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Umid Ergashev Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

21

Doniyorjon Narzullaev Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Victor Da Silva Tiền đạo

15 0 3 0 0 Tiền đạo

88

Marko Stanojević Tiền vệ

34 2 0 4 0 Tiền vệ

24

Sardorbek Bakhromov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Oybek Bozorov Tiền vệ

28 1 2 5 0 Tiền vệ

79

Azizjon Akhrorov Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Diyorbek Abdunazarov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Zafarmurod Abdurakhmatov Tiền vệ

28 2 1 3 0 Tiền vệ

44

Shahzod Akramov Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Kuwait

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Yousef Al-Khubaizi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Fahad Hammoud Al Rashidi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mohamed Jasim Marhoon Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Saud Al Hoshan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

34

Dari Al-Otaibi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

42

Khaled Al Kharqawi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Fahad Al-Hajeri Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Ibraheem Kameel Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Nasaf

Al Kuwait

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nasaf: 0T - 1H - 0B) (Al Kuwait: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

Cúp Châu Á

Al Kuwait

0 : 0

(0-0)

Nasaf

Phong độ gần nhất

Nasaf

Phong độ

Al Kuwait

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nasaf

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

22/11/2024

Neftchi

Nasaf

2 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.0 0.70

B
H

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Nasaf

Sogdiana

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

06/11/2024

Nasaf

Al Hussein

1 2

(1) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.73 2.25 0.91

B
T

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Lokomotiv

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.88

T
X

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

Dinamo Samarqand

Nasaf

1 2

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.81 2.25 0.81

T
T

Al Kuwait

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

06/11/2024

Al Kuwait

Shabab Al Ahli Dubai

3 3

(3) (2)

0.97 +0.75 0.82

0.85 3.0 0.93

T
T

VĐQG Kuwait

02/11/2024

Al Tadhamon

Al Kuwait

0 3

(0) (1)

0.97 +1.5 0.82

0.90 3.5 0.80

T
X

VĐQG Kuwait

28/10/2024

Al Kuwait

Kazma

1 0

(0) (0)

0.96 -1.75 0.8

0.8 3.0 0.94

B
X

Cúp Châu Á

23/10/2024

Shabab Al Ahli Dubai

Al Kuwait

4 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.85 3.0 0.95

B
T

VĐQG Kuwait

19/10/2024

Al Salmiyah

Al Kuwait

3 4

(2) (2)

0.85 +1.5 0.95

0.90 3.25 0.72

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất