Cúp Quốc Gia Uzbekistan - 30/08/2024 14:00
SVĐ: Stadion Soglom Avlod
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ilkhomzhon Abduganiev
12’ -
22’
Đang cập nhật
Javokhir Jorayev
-
60’
Đang cập nhật
Abdug'afur Khaydarov
-
67’
Bobur Askarov
Khumoyun Sherbutaev
-
Ilkhomzhon Abduganiev
Damir Temirov
69’ -
80’
Bekhruz Shaydulov
Yegor Krimets
-
81’
Đang cập nhật
Dostonbek Tursunov
-
Farkhod Sokhibzhonov
Sardorbek Azimov
84’ -
Đang cập nhật
Rustam Turdimurodov
90’ -
105’
Đang cập nhật
Abdug'afur Khaydarov
-
Rustam Turdimurodov
Ljubisa Pecelj
106’ -
120’
Davron Merganov
Maksim Murkaev
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
47%
53%
3
5
2
2
0
0
9
9
5
3
0
0
Andijan Surkhon Termez
Andijan 4-5-1
Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov
4-5-1 Surkhon Termez
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
9
Levan Arveladze
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
77
Rustam Turdimurodov
3
Sunnatillokh Khamidzhonov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Levan Arveladze Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Rustam Turdimurodov Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Islombek Mamatkazin Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
21 Ildar Mamatkazin Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
71 Bektemir Abdumannonov Tiền vệ |
16 | 1 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Sardorbek Azimov Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
26 Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Damir Temirov Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eldor Adkhamov Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Abdurakhmon Komilov Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Abduvokhid Gulomov Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ |
29 | 7 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Dostonbek Tursunov Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dilshod Yuldashev Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Javokhir Jorayev Hậu vệ |
102 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Luka Zgurskiy Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Ilkhom Alizhonov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ljubiša Pecelj Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Shahrom Samiev Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
17 Farkhod Sokhibzhonov Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Farkhod Bekmuradov Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Marlen Chobanov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Abinur Nurymbet Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Igor Lytovka Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sardorbek Makhmudov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Asilbek Jumaev Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Farrukh Ikramov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kamron Saidazimov Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Artem Potapov Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Egor Krimets Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Abdugafur Khaydarov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Andijan
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Andijan
2 : 3
(0-1)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
2 : 3
(0-1)
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Andijan
0 : 0
(0-0)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 0
(0-0)
Andijan
Andijan
Surkhon Termez
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Andijan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Nasaf Andijan |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
2 3 (0) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Bunyodkor Andijan |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
07/08/2024 |
Qizilqum Andijan |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Andijan OKMK |
2 3 (2) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Surkhon Termez
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2024 |
Surkhon Termez Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/08/2024 |
Pakhtakor Surkhon Termez |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
2 3 (0) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
12/08/2024 |
Surkhon Termez Qizilqum |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
06/08/2024 |
Surkhon Termez Xorazm |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 21