VĐQG Uzbekistan - 22/09/2024 14:30
SVĐ: Stadion Dinamo
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.81 2.25 0.80
- - -
- - -
1.80 3.50 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.97 1.0 0.81
- - -
- - -
2.50 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Najmiddin Normurodov
-
Diyor Jaloliddinov
Asadbek Karimov
38’ -
Tamirlan Dzhamalutdinov
Bekhzod Shamsiev
46’ -
52’
Đang cập nhật
Boburbek Yuldashov
-
55’
Đang cập nhật
Asadbek Rakhimjonov
-
64’
Muzaffar Olimjonov
Ahmadullo Muqimjonov
-
83’
Najmiddin Normurodov
Rasul Yuldashev
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
90’
Đang cập nhật
Andrija Filipović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
67%
33%
1
3
0
5
336
165
8
5
3
2
2
1
Surkhon Termez Bunyodkor
Surkhon Termez 4-3-3
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
4-3-3 Bunyodkor
Huấn luyện viên: Sergey Arslanov
3
Sunnatillokh Khamidzhonov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
22
Usmonali Ismonaliev
6
Boburbek Yuldashov
6
Boburbek Yuldashov
6
Boburbek Yuldashov
6
Boburbek Yuldashov
6
Boburbek Yuldashov
6
Boburbek Yuldashov
6
Boburbek Yuldashov
6
Boburbek Yuldashov
41
Andrija Filipović
41
Andrija Filipović
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ |
29 | 7 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
8 Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Dostonbek Tursunov Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dilshod Yuldashev Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Javokhir Jorayev Hậu vệ |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bunyodkor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Usmonali Ismonaliev Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Andrija Filipović Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Najmiddin Normurodov Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Boburbek Yuldashov Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
77 Muzaffar Olimjonov Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Khamidullo Abdunabiev Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Momčilo Rašo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Itsuki Urata Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Amir Turakulov Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abdugafur Khaydarov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Sardorbek Makhmudov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Asilbek Jumaev Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Farrukh Ikramov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kamron Saidazimov Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Artem Potapov Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Egor Krimets Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Bunyodkor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Frane Čirjak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
74 Luis Kacorri Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Nosirzhon Abdusalomov Tiền vệ |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rasul Yuldashev Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marin Ljubić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
78 Tokhirbek Tukhtasinov Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Shakhboz Jurabekov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Aleksandr Zevadinov Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Bilol Tupliyev Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Bunyodkor
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
0 : 2
(0-2)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
0 : 1
(0-0)
Surkhon Termez
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Bunyodkor
2 : 2
(1-2)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 0
(0-0)
Bunyodkor
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
2 : 1
(1-0)
Surkhon Termez
Surkhon Termez
Bunyodkor
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Surkhon Termez
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 |
OKMK Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/08/2024 |
Surkhon Termez Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/08/2024 |
Pakhtakor Surkhon Termez |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
2 3 (0) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Bunyodkor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Dinamo Samarqand Bunyodkor |
2 3 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
27/08/2024 |
Bunyodkor OKMK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/08/2024 |
Navbakhor Bunyodkor |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.87 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Bunyodkor Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Bunyodkor Andijan |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25