GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 22/09/2024 14:30

SVĐ: Stadion Dinamo

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.81 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.50 3.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

-0.97 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Đang cập nhật

    Najmiddin Normurodov

  • Diyor Jaloliddinov

    Asadbek Karimov

    38’
  • Tamirlan Dzhamalutdinov

    Bekhzod Shamsiev

    46’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Boburbek Yuldashov

  • 55’

    Đang cập nhật

    Asadbek Rakhimjonov

  • 64’

    Muzaffar Olimjonov

    Ahmadullo Muqimjonov

  • 83’

    Najmiddin Normurodov

    Rasul Yuldashev

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Andrija Filipović

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinamo

  • Trọng tài chính:

    I. Ismoilov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fevzi Davletov

  • Ngày sinh:

    20-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:16, H:7, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

5

Phạt góc

4

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

1

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

5

336

Tổng số đường chuyền

165

8

Dứt điểm

5

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Surkhon Termez Bunyodkor

Đội hình

Surkhon Termez 4-3-3

Huấn luyện viên: Fevzi Davletov

Surkhon Termez VS Bunyodkor

4-3-3 Bunyodkor

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

3

Sunnatillokh Khamidzhonov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

22

Usmonali Ismonaliev

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

41

Andrija Filipović

41

Andrija Filipović

Đội hình xuất phát

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ

29 7 2 4 2 Hậu vệ

17

Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo

27 6 1 4 0 Tiền đạo

19

Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo

33 3 0 2 2 Tiền đạo

8

Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ

38 2 0 5 0 Tiền vệ

66

Bekhruz Shaydulov Hậu vệ

37 1 2 5 1 Hậu vệ

7

Dostonbek Tursunov Tiền vệ

41 1 2 3 0 Tiền vệ

10

Dmitri Pletnev Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

16

Dilshod Yuldashev Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

22

Javokhir Jorayev Hậu vệ

105 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ

15 0 0 3 1 Hậu vệ

5

Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Usmonali Ismonaliev Tiền vệ

40 4 2 6 1 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

17 3 1 3 0 Tiền đạo

41

Andrija Filipović Tiền vệ

5 3 0 1 0 Tiền vệ

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Boburbek Yuldashov Hậu vệ

5 1 0 0 1 Hậu vệ

77

Muzaffar Olimjonov Tiền đạo

40 1 0 3 0 Tiền đạo

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

5

Momčilo Rašo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Amir Turakulov Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Abdugafur Khaydarov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Bekhzod Shamsiev Tiền vệ

20 0 0 7 0 Tiền vệ

20

Sardorbek Makhmudov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Asilbek Jumaev Tiền vệ

40 2 0 1 0 Tiền vệ

98

Farrukh Ikramov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Kamron Saidazimov Tiền vệ

37 0 0 2 1 Tiền vệ

1

Artem Potapov Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

Egor Krimets Hậu vệ

8 0 0 0 1 Hậu vệ

77

Asadbek Karimov Tiền vệ

41 4 4 4 1 Tiền vệ

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Frane Čirjak Tiền vệ

14 0 0 1 2 Tiền vệ

74

Luis Kacorri Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

65

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

92

Nosirzhon Abdusalomov Tiền vệ

81 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

40 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Marin Ljubić Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

78

Tokhirbek Tukhtasinov Hậu vệ

81 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Shakhboz Jurabekov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

93

Aleksandr Zevadinov Hậu vệ

81 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Bilol Tupliyev Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

Surkhon Termez

Bunyodkor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Surkhon Termez: 3T - 1H - 1B) (Bunyodkor: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

0 : 2

(0-2)

Surkhon Termez

29/09/2023

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

0 : 1

(0-0)

Surkhon Termez

16/08/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Bunyodkor

2 : 2

(1-2)

Surkhon Termez

21/04/2023

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

1 : 0

(0-0)

Bunyodkor

03/11/2022

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

2 : 1

(1-0)

Surkhon Termez

Phong độ gần nhất

Surkhon Termez

Phong độ

Bunyodkor

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Surkhon Termez

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

OKMK

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

26/08/2024

Surkhon Termez

Navbakhor

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.92 2.25 0.92

B
X

VĐQG Uzbekistan

22/08/2024

Pakhtakor

Surkhon Termez

0 1

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.86 2.75 0.92

T
X

VĐQG Uzbekistan

18/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

2 3

(0) (1)

0.77 -0.5 1.02

0.95 2.25 0.88

T
T

Bunyodkor

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Dinamo Samarqand

Bunyodkor

2 3

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.92

T
T

VĐQG Uzbekistan

27/08/2024

Bunyodkor

OKMK

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

19/08/2024

Navbakhor

Bunyodkor

2 2

(1) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.87 2.75 0.79

T
T

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

15/08/2024

Bunyodkor

Pakhtakor

0 0

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.85 2.25 0.81

T
X

VĐQG Uzbekistan

11/08/2024

Bunyodkor

Andijan

2 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.94 2.25 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất