VĐQG Uzbekistan - 26/09/2024 13:30
SVĐ: Stadion Dinamo
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.90 3.20 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.60 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Jakhongir Abdusalomov
-
45’
Đang cập nhật
Dostonbek Tursunov
-
46’
Asadbek Karimov
Bobur Askarov
-
Sanjar Shaakhmedov
Khumoyunmirzo Iminov
54’ -
Đang cập nhật
Anvar Khozhimirzaev
55’ -
Đang cập nhật
Joel Kojo
64’ -
Ulugbek Abdullaev
Vokhidzhon Okbutaev
74’ -
77’
Đang cập nhật
Davron Merganov
-
Đang cập nhật
Joel Kojo
78’ -
Vokhidzhon Okbutaev
Hislat Khalilov
82’ -
Anvar Khozhimirzaev
Bakhodir Nasimov
89’ -
Bakhodir Nasimov
Salim Mustafoev
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
52%
48%
1
4
1
3
384
354
11
3
7
1
1
0
Dinamo Samarqand Surkhon Termez
Dinamo Samarqand 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vadim Abramov
4-2-3-1 Surkhon Termez
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
21
Anvar Khozhimirzaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
3
Ulugbek Abdullaev
20
Ratinho
20
Ratinho
22
Sanjar Shaakhmedov
22
Sanjar Shaakhmedov
22
Sanjar Shaakhmedov
10
Joel Kojo
3
Sunnatillokh Khamidzhonov
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
77
Asadbek Karimov
77
Asadbek Karimov
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Anvar Khozhimirzaev Tiền vệ |
16 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Joel Kojo Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ratinho Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ulugbek Abdullaev Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Dušan Mijić Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Francis Narh Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ravshanbek Yagudin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Jakhongir Urozov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Salim Mustafoev Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Maykon Douglas Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ |
30 | 7 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Dostonbek Tursunov Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
86 Davron Merganov Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Abubakir Muydinov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcos Kayck Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hislat Khalilov Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Farkhod Rakhmatov Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Khumoyunmirzo Iminov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Bakhodir Nasimov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Muhammadali Tursunov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dilshod Rakhmatullaev Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Javokhir Juraev Hậu vệ |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Diyor Ramazonov Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Maksim Murkaev Thủ môn |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Diyor Jaloliddinov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sarvar Abduhamidov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Kamron Saidazimov Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
98 Farrukh Ikromov Tiền đạo |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Bobur Askarov Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Samarqand
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 1
(0-0)
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 4
(0-3)
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Dinamo Samarqand
1 : 3
(1-1)
Surkhon Termez
Dinamo Samarqand
Surkhon Termez
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Samarqand
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Olympic Dinamo Samarqand |
0 3 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.74 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Dinamo Samarqand Bunyodkor |
2 3 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
23/08/2024 |
Metallurg Dinamo Samarqand |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
Dinamo Samarqand OKMK |
3 2 (1) (1) |
1.24 +0 0.66 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Neftchi Dinamo Samarqand |
3 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.00 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Surkhon Termez
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Surkhon Termez Bunyodkor |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
OKMK Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/08/2024 |
Surkhon Termez Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/08/2024 |
Pakhtakor Surkhon Termez |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 22