VĐQG Uzbekistan - 25/10/2024 11:00
SVĐ: Stadion Dinamo
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.75
0.79 2.25 0.82
- - -
- - -
2.87 3.00 2.35
- - -
- - -
- - -
1.00 0 0.77
-0.94 1.0 0.68
- - -
- - -
3.50 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Mukhammadanas Khasanov
Abdulazizkhon Abdurashidov
-
Tamirlan Dzhamalutdinov
Farrukh Ikramov
46’ -
Đang cập nhật
Jakhongir Abdusalomov
70’ -
Bekhruz Shaydulov
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
75’ -
76’
Mikhail Gashchenkov
Dilshod Juraev
-
Farrukh Ikramov
Abdugafur Khaydarov
77’ -
Javokhir Jorayev
Bekhzod Shamsiev
79’ -
85’
Mukhammadanas Khasanov
Kuvonch Abraev
-
Đang cập nhật
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
89’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
61%
39%
2
2
1
1
387
247
12
5
4
3
2
1
Surkhon Termez Lokomotiv
Surkhon Termez 4-4-2
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
4-4-2 Lokomotiv
Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin
9
Tamirlan Dzhamalutdinov
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
27
Asilbek Jumaev
27
Asilbek Jumaev
7
Sardor Abdunabiev
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
2
Abdulazizkhon Abdurashidov
4
Ivan Rogač
4
Ivan Rogač
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Asilbek Jumaev Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdugafur Khaydarov Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Artem Potapov Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Javokhir Juraev Hậu vệ |
111 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sarvar Abduhamidov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sardor Abdunabiev Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Valeriy Kichin Hậu vệ |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ivan Rogač Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Sanzhar Tursunov Tiền vệ |
17 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Abdulazizkhon Abdurashidov Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Mikhail Gashchenkov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shodiyor Shodiboev Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sukhrob Sultonov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
70 Abubakrizo Turdialiev Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Laziz Mirzaev Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
80 Diyor Jaloliddinov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mirzhalol Abdumutalov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
86 Davron Merganov Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
98 Farrukh Ikramov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Diyor Ramazonov Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Anzur Ismoilov Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Abdullokh Yuldashev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Rustam Khalnazarov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dilshod Juraev Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kuvonch Abraev Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ibrohimjon Qurbonov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Konstantin Bazelyuk Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Temur Mamasidikov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Danil Baklanov Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Surkhon Termez
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
1 : 1
(0-1)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
2 : 1
(2-1)
Lokomotiv
VĐQG Uzbekistan
Lokomotiv
2 : 0
(1-0)
Surkhon Termez
Surkhon Termez
Lokomotiv
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Surkhon Termez
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Nasaf Surkhon Termez |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Dinamo Samarqand Surkhon Termez |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Surkhon Termez Bunyodkor |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
OKMK Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Lokomotiv
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Lokomotiv Bunyodkor |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
OKMK Lokomotiv |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
X
|
||
20/09/2024 |
Lokomotiv Navbakhor |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0 0.79 |
0.84 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Andijan Lokomotiv |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Lokomotiv Qizilqum |
4 2 (4) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 11