GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 25/10/2024 11:00

SVĐ: Stadion Dinamo

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.75

0.79 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.00 2.35

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

-0.94 1.0 0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.00 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Mukhammadanas Khasanov

    Abdulazizkhon Abdurashidov

  • Tamirlan Dzhamalutdinov

    Farrukh Ikramov

    46’
  • Đang cập nhật

    Jakhongir Abdusalomov

    70’
  • Bekhruz Shaydulov

    Mukhammad-Ali Abdurakhmonov

    75’
  • 76’

    Mikhail Gashchenkov

    Dilshod Juraev

  • Farrukh Ikramov

    Abdugafur Khaydarov

    77’
  • Javokhir Jorayev

    Bekhzod Shamsiev

    79’
  • 85’

    Mukhammadanas Khasanov

    Kuvonch Abraev

  • Đang cập nhật

    Mukhammad-Ali Abdurakhmonov

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 25/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinamo

  • Trọng tài chính:

    A. Rakhimov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fevzi Davletov

  • Ngày sinh:

    20-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:16, H:7, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandr Krestinin

  • Ngày sinh:

    19-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:11, B:24)

9

Phạt góc

5

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

387

Tổng số đường chuyền

247

12

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Surkhon Termez Lokomotiv

Đội hình

Surkhon Termez 4-4-2

Huấn luyện viên: Fevzi Davletov

Surkhon Termez VS Lokomotiv

4-4-2 Lokomotiv

Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin

9

Tamirlan Dzhamalutdinov

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

27

Asilbek Jumaev

27

Asilbek Jumaev

7

Sardor Abdunabiev

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

2

Abdulazizkhon Abdurashidov

4

Ivan Rogač

4

Ivan Rogač

Đội hình xuất phát

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ

29 3 2 2 1 Tiền vệ

8

Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ

41 2 0 5 0 Tiền vệ

27

Asilbek Jumaev Tiền vệ

41 2 0 1 0 Tiền vệ

66

Bekhruz Shaydulov Hậu vệ

40 1 2 6 1 Hậu vệ

10

Dmitri Pletnev Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Abdugafur Khaydarov Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Artem Potapov Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

22

Javokhir Juraev Hậu vệ

111 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ

18 0 0 3 1 Hậu vệ

5

Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Sarvar Abduhamidov Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sardor Abdunabiev Tiền đạo

20 4 1 3 0 Tiền đạo

3

Valeriy Kichin Hậu vệ

8 3 1 2 0 Hậu vệ

4

Ivan Rogač Hậu vệ

17 2 1 5 0 Hậu vệ

17

Sanzhar Tursunov Tiền vệ

17 1 5 0 0 Tiền vệ

2

Abdulazizkhon Abdurashidov Hậu vệ

19 1 2 3 0 Hậu vệ

22

Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

97

Mikhail Gashchenkov Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Shodiyor Shodiboev Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

32

Sukhrob Sultonov Thủ môn

17 0 0 0 1 Thủ môn

70

Abubakrizo Turdialiev Hậu vệ

19 0 0 4 0 Hậu vệ

77

Laziz Mirzaev Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo

29 6 1 5 0 Tiền đạo

80

Diyor Jaloliddinov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Mirzhalol Abdumutalov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo

33 3 0 2 2 Tiền đạo

86

Davron Merganov Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

6

Bekhzod Shamsiev Tiền vệ

23 0 0 7 0 Tiền vệ

77

Asadbek Karimov Tiền vệ

44 4 4 4 1 Tiền vệ

98

Farrukh Ikramov Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Diyor Ramazonov Tiền vệ

40 0 4 0 0 Tiền vệ

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Anzur Ismoilov Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

26

Abdullokh Yuldashev Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

72

Rustam Khalnazarov Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Dilshod Juraev Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Kuvonch Abraev Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Ibrohimjon Qurbonov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Konstantin Bazelyuk Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Temur Mamasidikov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Danil Baklanov Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Surkhon Termez

Lokomotiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Surkhon Termez: 1T - 1H - 1B) (Lokomotiv: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

1 : 1

(0-1)

Surkhon Termez

17/09/2022

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

2 : 1

(2-1)

Lokomotiv

01/05/2022

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

2 : 0

(1-0)

Surkhon Termez

Phong độ gần nhất

Surkhon Termez

Phong độ

Lokomotiv

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Surkhon Termez

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

18/10/2024

Nasaf

Surkhon Termez

1 1

(1) (0)

1.00 -1.75 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Dinamo Samarqand

Surkhon Termez

3 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Uzbekistan

22/09/2024

Surkhon Termez

Bunyodkor

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

OKMK

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Lokomotiv

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Lokomotiv

Bunyodkor

2 3

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

B
T

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

OKMK

Lokomotiv

1 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.83

X

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Lokomotiv

Navbakhor

0 1

(0) (0)

1.09 +0 0.79

0.84 2.25 0.86

B
X

VĐQG Uzbekistan

15/09/2024

Andijan

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Lokomotiv

Qizilqum

4 2

(4) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất