GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

SGS Essen W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Markus Högner

Sân vận động: Stadion Essen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

SGS Essen W

SGS Essen W

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

0 : 0

0 : 0

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

0-0

08/02

0-0

08/02

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

SGS Essen W

SGS Essen W

0 : 0

0 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

0-0

01/02

0-0

01/02

SGS Essen W

SGS Essen W

Köln W

Köln W

0 : 0

0 : 0

Köln W

Köln W

0-0

15/12

6-5

15/12

Hoffenheim W

Hoffenheim W

SGS Essen W

SGS Essen W

1 : 0

1 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

6-5

0.77 -0.75 -0.98

0.76 2.75 0.86

0.76 2.75 0.86

07/12

1-4

07/12

SGS Essen W

SGS Essen W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0 : 2

0 : 1

Bayern Munich W

Bayern Munich W

1-4

0.88 +2 0.86

0.93 3.25 0.83

0.93 3.25 0.83

23/11

1-10

23/11

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

SGS Essen W

SGS Essen W

2 : 0

0 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

1-10

0.92 +1.75 0.79

15/11

5-5

15/11

Freiburg W

Freiburg W

SGS Essen W

SGS Essen W

1 : 0

0 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

5-5

0.97 -0.25 0.82

0.76 2.5 0.94

0.76 2.5 0.94

11/11

9-5

11/11

SGS Essen W

SGS Essen W

RB Leipzig W

RB Leipzig W

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig W

RB Leipzig W

9-5

0.86 -0.5 0.90

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

02/11

3-5

02/11

Werder Bremen W

Werder Bremen W

SGS Essen W

SGS Essen W

1 : 0

0 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

3-5

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

20/10

0-5

20/10

SGS Essen W

SGS Essen W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0 : 2

0 : 1

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0-5

0.95 +1.75 0.85

0.85 3.25 0.91

0.85 3.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Laureta Elmazi Tiền đạo

64 10 0 4 0 22 Tiền đạo

19

Beke Sterner Hậu vệ

98 7 8 5 0 Hậu vệ

18

Lena Ostermeier Hậu vệ

98 4 6 6 0 29 Hậu vệ

16

Jaqueline Klasen Hậu vệ

95 3 2 9 1 31 Hậu vệ

22

Felicitas Fee Kockmann Tiền đạo

18 2 2 0 0 21 Tiền đạo

23

Julia Debitzki Tiền vệ

69 2 1 1 0 34 Tiền vệ

15

Laura Pucks Hậu vệ

54 1 1 2 0 21 Hậu vệ

14

Emely Lina Joester Tiền vệ

44 1 0 1 0 21 Tiền vệ

1

Sophia Winkler Thủ môn

79 0 0 2 1 22 Thủ môn

12

Kim Sindermann Thủ môn

72 0 0 1 0 24 Thủ môn