Cúp Nữ Đức - 23/11/2024 13:00
SVĐ: Grenzlandstadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 3/4 0.79
- - -
- - -
- - -
7.50 6.25 1.22
- - -
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
8.00 2.62 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Laura Radke
37’ -
Đang cập nhật
Kyra Van Leeuwe
72’ -
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
29%
71%
8
4
1
0
385
942
5
22
4
8
2
1
Borussia M'gladbach W SGS Essen W
Borussia M'gladbach W 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Jonas Spengler
3-5-1-1 SGS Essen W
Huấn luyện viên: Markus Högner
10
Laura Radke
22
Kristina Bartsch
22
Kristina Bartsch
22
Kristina Bartsch
17
Yvonne Zielinski
17
Yvonne Zielinski
17
Yvonne Zielinski
17
Yvonne Zielinski
17
Yvonne Zielinski
3
Carolin Corres
3
Carolin Corres
9
Ramona Maier
7
Lilli Purtscheller
7
Lilli Purtscheller
7
Lilli Purtscheller
7
Lilli Purtscheller
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
10
Natasha Kowalski
Borussia M'gladbach W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Radke Tiền vệ |
34 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Carolin Corres Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Paula Auguste Helga Klensmann Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristina Bartsch Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Flaka Aslanaj Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Yvonne Zielinski Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kyra Van Leeuwe Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Yvonne Brietzke Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Luisa Palmen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kiki Elize Nelleke Scholten Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Maresa Arici Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền đạo |
55 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
57 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Laureta Elmazi Tiền vệ |
53 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
56 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lilli Purtscheller Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Lena Ostermeier Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jacqueline Meissner Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Paulina Platner Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Borussia M'gladbach W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Suus Van der Drift Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Imke Wilke Kessels Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Emily Tichelkamp Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Sam Drissen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jil Frehse Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nina Klinger Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Julia Debitzki Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Maike Berentzen Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Julie Terlinden Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonie Köpp Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Kim Sindermann Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Kassandra Potsi Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Paula Flach Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Felicitas Kockmann Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia M'gladbach W
SGS Essen W
Borussia M'gladbach W
SGS Essen W
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia M'gladbach W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Bayern München II W Borussia M'gladbach W |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.80 |
- - - |
T
|
||
10/11/2024 |
Borussia M'gladbach W Union Berlin W |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1 0.81 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Gütersloh W Borussia M'gladbach W |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Borussia M'gladbach W Bochum W |
2 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Hamburger SV W Borussia M'gladbach W |
2 0 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
SGS Essen W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Werder Bremen W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
SGS Essen W Wolfsburg W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.85 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Turbine Potsdam W SGS Essen W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20