GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Borussia M'gladbach W

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jonas Spengler

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Meppen W

Meppen W

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0 : 0

0 : 0

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0-0

02/03

0-0

02/03

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

Ingolstadt W

Ingolstadt W

0 : 0

0 : 0

Ingolstadt W

Ingolstadt W

0-0

16/02

0-0

16/02

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

SC Sand W

SC Sand W

0 : 0

0 : 0

SC Sand W

SC Sand W

0-0

12/02

0-0

12/02

Hamburger SV W

Hamburger SV W

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0 : 0

0 : 0

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0-0

09/02

0-0

09/02

Andernach W

Andernach W

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0 : 0

0 : 0

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0-0

15/12

0-0

15/12

Eintracht Frankfurt II W

Eintracht Frankfurt II W

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

1 : 0

1 : 0

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0-0

08/12

0-0

08/12

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

Weinberg W

Weinberg W

4 : 0

3 : 0

Weinberg W

Weinberg W

0-0

0.74 -0.75 0.91

23/11

1-10

23/11

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

SGS Essen W

SGS Essen W

2 : 0

0 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

1-10

0.92 +1.75 0.79

17/11

0-0

17/11

Bayern München II W

Bayern München II W

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0 : 1

0 : 1

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

0-0

0.84 +0 0.80

10/11

0-0

10/11

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

Union Berlin W

Union Berlin W

0 : 0

0 : 0

Union Berlin W

Union Berlin W

0-0

0.82 +1 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Carolin Corres Hậu vệ

46 4 0 6 0 29 Hậu vệ

0

Selma Fohrer Tiền đạo

15 4 0 2 0 23 Tiền đạo

0

Kristina Bartsch Tiền vệ

30 3 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Yvonne Brietzke Hậu vệ

44 1 0 1 0 26 Hậu vệ

0

Jessica Hackenberger Tiền đạo

13 1 0 2 0 29 Tiền đạo

0

Louisa Schmitz Hậu vệ

8 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Louisa Derbali Thủ môn

0 0 0 0 0 20 Thủ môn

0

Tina Lingsch Thủ môn

22 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Luisa Palmen Thủ môn

34 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Mizuho Kato Tiền vệ

16 0 0 0 0 33 Tiền vệ