Hạng Hai Nữ Đức - 10/11/2024 13:00
SVĐ: Grenzlandstadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 0.81
- - -
- - -
- - -
5.20 4.10 1.51
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Paula Auguste Helga Klensmann
Kyra Van Leeuwe
46’ -
61’
Antonia-Johanna Halverkamps
Anna Weiß
-
Kiki Elize Nelleke Scholten
Carolin Corres
70’ -
79’
Pia Metzker
Naika Reissner
-
Đang cập nhật
Sam Drissen
83’ -
Yvonne Zielinski
Fiona Itgenshorst
85’ -
88’
Đang cập nhật
Eleni Markou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
6
7
0
0
377
315
14
12
7
6
2
0
Borussia M'gladbach W Union Berlin W
Borussia M'gladbach W 3-5-2
Huấn luyện viên: Jonas Spengler
3-5-2 Union Berlin W
Huấn luyện viên: Ailien Poese
10
Laura Radke
22
Kristina Bartsch
22
Kristina Bartsch
22
Kristina Bartsch
17
Yvonne Zielinski
17
Yvonne Zielinski
17
Yvonne Zielinski
17
Yvonne Zielinski
17
Yvonne Zielinski
5
Paula Auguste Helga Klensmann
5
Paula Auguste Helga Klensmann
23
Pia Metzker
6
Celine Frank
6
Celine Frank
6
Celine Frank
22
Eleni Markou
22
Eleni Markou
22
Eleni Markou
22
Eleni Markou
22
Eleni Markou
11
Dina Orschmann
11
Dina Orschmann
Borussia M'gladbach W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Radke Tiền vệ |
34 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Carolin Corres Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Paula Auguste Helga Klensmann Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristina Bartsch Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Flaka Aslanaj Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Yvonne Zielinski Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kyra Van Leeuwe Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Yvonne Brietzke Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Luisa Palmen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kiki Elize Nelleke Scholten Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Maresa Arici Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Union Berlin W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Pia Metzker Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dina Orschmann Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Lisa Heiseler Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Celine Frank Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Athanasia Moraitou Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Eleni Markou Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Marie Christin Becker Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Cara Bösl Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Fatma Sakar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Judith Steinert Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Korina Janež Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia M'gladbach W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nina Klinger Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Suus Van der Drift Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Imke Wilke Kessels Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Emily Tichelkamp Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Sam Drissen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jil Frehse Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Union Berlin W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Anna Weiß Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Anouk Blaschka Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Latoya Bach Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Naika Reissner Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Charleen Niesler Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Antonia-Johanna Halverkamps Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Melanie Wagner Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Borussia M'gladbach W
Union Berlin W
Borussia M'gladbach W
Union Berlin W
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia M'gladbach W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Gütersloh W Borussia M'gladbach W |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Borussia M'gladbach W Bochum W |
2 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Hamburger SV W Borussia M'gladbach W |
2 0 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Borussia M'gladbach W Freiburg II W |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Nürnberg W Borussia M'gladbach W |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Union Berlin W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Union Berlin W Meppen W |
2 1 (2) (1) |
0.81 -0.5 0.83 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Ingolstadt W Union Berlin W |
0 5 (0) (3) |
0.83 +0.75 0.81 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Union Berlin W Eintracht Frankfurt II W |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
SC Sand W Union Berlin W |
1 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.83 |
- - - |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Union Berlin W Bayern München II W |
3 0 (3) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13