VĐQG Nữ Đức - 15/12/2024 17:30
SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.76 2.75 0.86
- - -
- - -
1.60 4.75 3.60
0.80 9.5 1.00
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.99 1.25 0.82
- - -
- - -
2.20 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Julia Hickelsberger-Füller
Selina Cerci
21’ -
Erëleta Memeti
Dominika Grabowska
62’ -
65’
Paula Flach
Julie Terlinden
-
Julia Hickelsberger-Füller
Feli Delacauw
77’ -
Selina Cerci
Marie Steiner
83’ -
88’
Laureta Elmazi
Maike Berentzen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
62%
38%
5
3
11
6
582
335
17
12
4
5
1
2
Hoffenheim W SGS Essen W
Hoffenheim W 4-4-2
Huấn luyện viên: Dedes Theodoros
4-4-2 SGS Essen W
Huấn luyện viên: Markus Högner
7
Erëleta Memeti
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
18
Julia Hickelsberger-Füller
18
Julia Hickelsberger-Füller
9
Ramona Maier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
18
Lena Ostermeier
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
10
Natasha Kowalski
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erëleta Memeti Tiền vệ |
56 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gia Corley Tiền vệ |
54 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo |
38 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marta Cazalla Hậu vệ |
35 | 8 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jana Feldkamp Tiền vệ |
51 | 5 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Jill Janssens Hậu vệ |
34 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Selina Cerci Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamilla Rankin Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Laura Johanna Dick Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lisa Doorn Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Vanessa Diehm Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền vệ |
57 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
59 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Laureta Elmazi Tiền vệ |
55 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
58 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Lena Ostermeier Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jacqueline Meissner Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Kassandra Potsi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paula Flach Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Chiara Hahn Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marie Steiner Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lisann Kaut Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Martina Tufeković Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Dominika Grabowska Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Michelle Weiss Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Feli Delacauw Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Fabienne Dongus Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Sara Ritter Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Maike Berentzen Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Julie Terlinden Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Paulina Platner Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonie Köpp Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aline Allmann Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Anja Pfluger Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Hoffenheim W
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
1 : 2
(0-1)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
2 : 1
(0-0)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
0 : 3
(0-2)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
2 : 0
(1-0)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
2 : 3
(1-2)
Hoffenheim W
Hoffenheim W
SGS Essen W
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hoffenheim W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Bochum W Hoffenheim W |
0 4 (0) (2) |
0.88 +2.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.85 |
0.75 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
SGS Essen W
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
SGS Essen W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
0.88 +2 0.86 |
0.93 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Borussia M'gladbach W SGS Essen W |
2 0 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.79 |
- - - |
B
|
||
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Werder Bremen W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24