GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 15/12/2024 17:30

SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.76 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 4.75 3.60

0.80 9.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.99 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Julia Hickelsberger-Füller

    Selina Cerci

    21’
  • Erëleta Memeti

    Dominika Grabowska

    62’
  • 65’

    Paula Flach

    Julie Terlinden

  • Julia Hickelsberger-Füller

    Feli Delacauw

    77’
  • Selina Cerci

    Marie Steiner

    83’
  • 88’

    Laureta Elmazi

    Maike Berentzen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dietmar-Hopp-Stadion

  • Trọng tài chính:

    A. Kost

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dedes Theodoros

  • Ngày sinh:

    17-02-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    29 (T:10, H:5, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Markus Högner

  • Ngày sinh:

    26-04-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:37, H:21, B:55)

6

Phạt góc

5

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

5

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

6

582

Tổng số đường chuyền

335

17

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Hoffenheim W SGS Essen W

Đội hình

Hoffenheim W 4-4-2

Huấn luyện viên: Dedes Theodoros

Hoffenheim W VS SGS Essen W

4-4-2 SGS Essen W

Huấn luyện viên: Markus Högner

7

Erëleta Memeti

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

18

Julia Hickelsberger-Füller

18

Julia Hickelsberger-Füller

9

Ramona Maier

18

Lena Ostermeier

18

Lena Ostermeier

18

Lena Ostermeier

18

Lena Ostermeier

11

Laureta Elmazi

11

Laureta Elmazi

19

Beke Sterner

19

Beke Sterner

19

Beke Sterner

10

Natasha Kowalski

Đội hình xuất phát

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erëleta Memeti Tiền vệ

56 15 8 2 0 Tiền vệ

10

Gia Corley Tiền vệ

54 9 5 3 0 Tiền vệ

18

Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo

38 8 3 1 0 Tiền đạo

15

Marta Cazalla Hậu vệ

35 8 1 3 0 Hậu vệ

31

Jana Feldkamp Tiền vệ

51 5 9 3 1 Tiền vệ

9

Jill Janssens Hậu vệ

34 4 2 4 0 Hậu vệ

29

Selina Cerci Tiền đạo

11 4 1 0 0 Tiền đạo

5

Jamilla Rankin Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Laura Johanna Dick Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lisa Doorn Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Vanessa Diehm Tiền vệ

39 0 0 1 0 Tiền vệ

SGS Essen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ramona Maier Tiền vệ

57 15 4 8 0 Tiền vệ

10

Natasha Kowalski Tiền vệ

59 14 12 1 0 Tiền vệ

11

Laureta Elmazi Tiền vệ

55 8 0 4 0 Tiền vệ

19

Beke Sterner Hậu vệ

58 5 5 4 0 Hậu vệ

18

Lena Ostermeier Hậu vệ

52 1 3 5 0 Hậu vệ

15

Laura Pucks Hậu vệ

50 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Jacqueline Meissner Hậu vệ

49 1 0 3 1 Hậu vệ

28

Kassandra Potsi Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sophia Winkler Thủ môn

54 0 0 2 1 Thủ môn

8

Vanessa Fürst Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Paula Flach Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Chiara Hahn Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Marie Steiner Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Lisann Kaut Hậu vệ

33 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Martina Tufeković Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

16

Dominika Grabowska Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Michelle Weiss Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Feli Delacauw Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Fabienne Dongus Tiền vệ

46 3 2 7 0 Tiền vệ

22

Sara Ritter Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

SGS Essen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Maike Berentzen Tiền đạo

40 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Julie Terlinden Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Paulina Platner Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Jette Ter Horst Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Leonie Köpp Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Aline Allmann Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

21

Anja Pfluger Tiền vệ

56 0 2 7 0 Tiền vệ

Hoffenheim W

SGS Essen W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hoffenheim W: 3T - 0H - 2B) (SGS Essen W: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Nữ Đức

SGS Essen W

1 : 2

(0-1)

Hoffenheim W

20/04/2024

VĐQG Nữ Đức

SGS Essen W

2 : 1

(0-0)

Hoffenheim W

17/11/2023

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

0 : 3

(0-2)

SGS Essen W

26/03/2023

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

2 : 0

(1-0)

SGS Essen W

23/10/2022

VĐQG Nữ Đức

SGS Essen W

2 : 3

(1-2)

Hoffenheim W

Phong độ gần nhất

Hoffenheim W

Phong độ

SGS Essen W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
0.0
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hoffenheim W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Bochum W

Hoffenheim W

0 4

(0) (2)

0.88 +2.25 0.82

- - -

T

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Hoffenheim W

Eintracht Frankfurt W

0 1

(0) (0)

0.87 +1 0.85

0.75 3.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Hoffenheim W

Wolfsburg W

0 3

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.80 3.25 0.81

B
X

VĐQG Nữ Đức

03/11/2024

RB Leipzig W

Hoffenheim W

3 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.90 3.0 0.92

B
T

VĐQG Nữ Đức

18/10/2024

Hoffenheim W

Turbine Potsdam W

6 0

(3) (0)

0.88 -2.75 0.86

0.88 3.5 0.92

T
T

SGS Essen W

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

07/12/2024

SGS Essen W

Bayern Munich W

0 2

(0) (1)

0.88 +2 0.86

0.93 3.25 0.83

H
X

Cúp Nữ Đức

23/11/2024

Borussia M'gladbach W

SGS Essen W

2 0

(0) (0)

0.92 +1.75 0.79

- - -

B

VĐQG Nữ Đức

15/11/2024

Freiburg W

SGS Essen W

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.76 2.5 0.94

B
X

VĐQG Nữ Đức

11/11/2024

SGS Essen W

RB Leipzig W

0 0

(0) (0)

0.86 -0.5 0.90

0.90 3.0 0.92

B
X

VĐQG Nữ Đức

02/11/2024

Werder Bremen W

SGS Essen W

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 16

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất