GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hoffenheim W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Stephan Lerch

Sân vận động: Dietmar-Hopp-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Hoffenheim W

Hoffenheim W

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

0 : 0

0 : 0

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

0-0

12/02

0-0

12/02

Hoffenheim W

Hoffenheim W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0 : 0

0 : 0

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0-0

09/02

0-0

09/02

Hoffenheim W

Hoffenheim W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0 : 0

0 : 0

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0-0

02/02

0-0

02/02

Freiburg W

Freiburg W

Hoffenheim W

Hoffenheim W

0 : 0

0 : 0

Hoffenheim W

Hoffenheim W

0-0

26/01

0-0

26/01

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

Hoffenheim W

Hoffenheim W

0 : 0

0 : 0

Hoffenheim W

Hoffenheim W

0-0

0.78 +1.5 0.94

0.92 3.25 0.85

0.92 3.25 0.85

15/12

6-5

15/12

Hoffenheim W

Hoffenheim W

SGS Essen W

SGS Essen W

1 : 0

1 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

6-5

0.77 -0.75 -0.98

0.76 2.75 0.86

0.76 2.75 0.86

22/11

0-5

22/11

Bochum W

Bochum W

Hoffenheim W

Hoffenheim W

0 : 4

0 : 2

Hoffenheim W

Hoffenheim W

0-5

0.88 +2.25 0.82

16/11

3-3

16/11

Hoffenheim W

Hoffenheim W

Eintracht Frankfurt W

Eintracht Frankfurt W

0 : 1

0 : 0

Eintracht Frankfurt W

Eintracht Frankfurt W

3-3

0.87 +1 0.85

0.75 3.0 0.83

0.75 3.0 0.83

09/11

6-4

09/11

Hoffenheim W

Hoffenheim W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0 : 3

0 : 1

Wolfsburg W

Wolfsburg W

6-4

0.80 +1.5 1.00

0.80 3.25 0.81

0.80 3.25 0.81

03/11

6-2

03/11

RB Leipzig W

RB Leipzig W

Hoffenheim W

Hoffenheim W

3 : 1

0 : 0

Hoffenheim W

Hoffenheim W

6-2

0.87 +0.75 0.92

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Klara Melissa Kössler Tiền đạo

40 16 5 8 0 25 Tiền đạo

0

Gia Corley Tiền vệ

80 13 9 5 0 23 Tiền vệ

0

Jana Feldkamp Tiền vệ

84 8 10 4 1 27 Tiền vệ

0

Julia Hickelsberger Füller Tiền vệ

40 8 3 1 0 26 Tiền vệ

0

Fabienne Dongus Tiền vệ

94 6 6 13 2 31 Tiền vệ

0

Franziska Harsch Tiền vệ

99 4 3 10 1 28 Tiền vệ

0

Laura Johanna Dick Thủ môn

79 0 1 0 0 Thủ môn

0

Lisann Kaut Hậu vệ

35 0 1 0 0 25 Hậu vệ

0

Martina Tufekovic Thủ môn

95 0 0 3 0 31 Thủ môn

0

Vanessa Diehm Tiền vệ

45 0 0 1 0 21 Tiền vệ