Hoffenheim W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Stephan Lerch
Sân vận động: Dietmar-Hopp-Stadion
26/01
Carl Zeiss Jena W
Hoffenheim W
0 : 0
0 : 0
Hoffenheim W
0.78 +1.5 0.94
0.92 3.25 0.85
0.92 3.25 0.85
15/12
Hoffenheim W
SGS Essen W
1 : 0
1 : 0
SGS Essen W
0.77 -0.75 -0.98
0.76 2.75 0.86
0.76 2.75 0.86
16/11
Hoffenheim W
Eintracht Frankfurt W
0 : 1
0 : 0
Eintracht Frankfurt W
0.87 +1 0.85
0.75 3.0 0.83
0.75 3.0 0.83
09/11
Hoffenheim W
Wolfsburg W
0 : 3
0 : 1
Wolfsburg W
0.80 +1.5 1.00
0.80 3.25 0.81
0.80 3.25 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Klara Melissa Kössler Tiền đạo |
40 | 16 | 5 | 8 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Gia Corley Tiền vệ |
80 | 13 | 9 | 5 | 0 | 23 | Tiền vệ |
0 Jana Feldkamp Tiền vệ |
84 | 8 | 10 | 4 | 1 | 27 | Tiền vệ |
0 Julia Hickelsberger Füller Tiền vệ |
40 | 8 | 3 | 1 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Fabienne Dongus Tiền vệ |
94 | 6 | 6 | 13 | 2 | 31 | Tiền vệ |
0 Franziska Harsch Tiền vệ |
99 | 4 | 3 | 10 | 1 | 28 | Tiền vệ |
0 Laura Johanna Dick Thủ môn |
79 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn | |
0 Lisann Kaut Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Martina Tufekovic Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 3 | 0 | 31 | Thủ môn |
0 Vanessa Diehm Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền vệ |