VĐQG Nữ Đức - 09/11/2024 11:00
SVĐ: Dietmar-Hopp-Stadion
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/2 1.00
0.80 3.25 0.81
- - -
- - -
7.00 4.50 1.36
0.95 10 0.85
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.86 1.25 0.92
- - -
- - -
6.00 2.62 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Lineth Beerensteyn
-
41’
Đang cập nhật
Alexandra Popp
-
Đang cập nhật
Lisa Doorn
48’ -
52’
Lynn Wilms
Janina Minge
-
Đang cập nhật
Jana Feldkamp
54’ -
Dominika Grabowska
Jill Janssens
57’ -
65’
Lineth Beerensteyn
Vivien Endemann
-
70’
Đang cập nhật
Joelle Wedemeyer
-
75’
Marina Hegering
Chantal Hagel
-
76’
Jule Brand
Sveindís Jane Jónsdóttir
-
81’
Alexandra Popp
Rebecka Blomqvist
-
Julia Hickelsberger-Füller
Feli Delacauw
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
43%
57%
1
3
7
10
386
503
7
18
4
4
4
1
Hoffenheim W Wolfsburg W
Hoffenheim W 4-3-3
Huấn luyện viên: Dedes Theodoros
4-3-3 Wolfsburg W
Huấn luyện viên: Tommy Stroot
7
Erëleta Memeti
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
15
Marta Cazalla
11
Alexandra Popp
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erëleta Memeti Tiền đạo |
53 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Gia Corley Tiền vệ |
51 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo |
35 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marta Cazalla Hậu vệ |
32 | 8 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jana Feldkamp Tiền vệ |
48 | 5 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Dominika Grabowska Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Chiara Hahn Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jamilla Rankin Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Laura Johanna Dick Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lisa Doorn Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Vanessa Diehm Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
34 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jule Brand Tiền đạo |
36 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
34 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
34 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Sarai Linder Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Janina Minge Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Merle Frohms Thủ môn |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Michelle Weiss Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lisann Kaut Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sara Ritter Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Martina Tufeković Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Jill Janssens Tiền đạo |
31 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Napsugár Sinka Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Selina Cerci Tiền đạo |
8 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Feli Delacauw Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
36 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền đạo |
21 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lisa Schmitz Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Vivien Endemann Tiền đạo |
35 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Luca Papp Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hoffenheim W
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
2 : 1
(1-0)
Wolfsburg W
Cúp Nữ Đức
Hoffenheim W
0 : 3
(0-2)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
2 : 2
(0-2)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
1 : 2
(1-1)
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
1 : 2
(1-0)
Wolfsburg W
Hoffenheim W
Wolfsburg W
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hoffenheim W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Köln W Hoffenheim W |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Hoffenheim W Werder Bremen W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.71 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Bayer Leverkusen W Hoffenheim W |
2 1 (2) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Wolfsburg W
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Wolfsburg W Freiburg W |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2.5 0.88 |
0.84 4.25 0.74 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
SGS Essen W Wolfsburg W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.85 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/10/2024 |
Wolfsburg W Lyon W |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Wolfsburg W Bayern Munich W |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
08/10/2024 |
Roma W Wolfsburg W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12