GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Wolfsburg W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Tommy Stroot

Sân vận động: AOK Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Wolfsburg W

Wolfsburg W

Eintracht Frankfurt W

Eintracht Frankfurt W

0 : 0

0 : 0

Eintracht Frankfurt W

Eintracht Frankfurt W

0-0

12/02

0-0

12/02

Hoffenheim W

Hoffenheim W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0 : 0

0 : 0

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0-0

07/02

0-0

07/02

Köln W

Köln W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0 : 0

0 : 0

Wolfsburg W

Wolfsburg W

0-0

03/02

0-0

03/02

Wolfsburg W

Wolfsburg W

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

0 : 0

0 : 0

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

0-0

17/12

8-2

17/12

Lyon W

Lyon W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

1 : 0

0 : 0

Wolfsburg W

Wolfsburg W

8-2

0.93 -2 0.91

0.87 3.75 0.76

0.87 3.75 0.76

14/12

4-5

14/12

Werder Bremen W

Werder Bremen W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

1 : 3

1 : 2

Wolfsburg W

Wolfsburg W

4-5

0.87 +1.75 0.92

0.83 3.25 0.79

0.83 3.25 0.79

11/12

5-2

11/12

Wolfsburg W

Wolfsburg W

Roma W

Roma W

6 : 1

1 : 0

Roma W

Roma W

5-2

0.85 -1.25 0.91

0.89 3.25 0.91

0.89 3.25 0.91

06/12

3-5

06/12

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

1 : 0

0 : 0

Wolfsburg W

Wolfsburg W

3-5

0.85 +1.25 0.95

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

23/11

2-15

23/11

Mainz 05 W

Mainz 05 W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

1 : 4

1 : 0

Wolfsburg W

Wolfsburg W

2-15

0.87 +4.5 0.86

20/11

20-0

20/11

Wolfsburg W

Wolfsburg W

Galatasaray W

Galatasaray W

5 : 0

3 : 0

Galatasaray W

Galatasaray W

20-0

0.85 -5.25 0.95

0.85 5.5 0.85

0.85 5.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Alexandra Popp Tiền đạo

109 44 26 10 0 34 Tiền đạo

28

Tabea Waßmuth Tiền đạo

74 31 12 4 0 29 Tiền đạo

8

Lena Lattwein Tiền vệ

97 18 4 15 0 25 Tiền vệ

10

Svenja Huth Tiền vệ

142 16 46 13 1 34 Tiền vệ

23

Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền vệ

82 16 15 3 0 24 Tiền vệ

21

Rebecka Blomqvist Tiền đạo

96 15 7 2 0 28 Tiền đạo

4

Kathrin-Julia Hendrich Hậu vệ

137 5 7 7 0 33 Hậu vệ

24

Joelle Wedemeyer Hậu vệ

141 4 5 9 0 29 Hậu vệ

2

Lynn Wilms Hậu vệ

101 2 8 4 0 25 Hậu vệ

1

Merle Frohms Thủ môn

78 1 0 0 0 30 Thủ môn