VĐQG Nữ Đức - 06/12/2024 17:30
SVĐ: Ulrich-Haberland-Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/4 0.95
0.90 3.0 0.92
- - -
- - -
5.25 4.50 1.42
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.86 1.25 0.86
- - -
- - -
5.50 2.50 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Katharina Piljić
Cornelia Kramer
47’ -
57’
Vivien Endemann
Lineth Beerensteyn
-
Đang cập nhật
Katharina Piljić
58’ -
64’
Kathrin Hendrich
Caitlin Dijkstra
-
Đang cập nhật
Selina Ostermeier
67’ -
Loreen Bender
Karólína Lea Vilhjálmsdóttir
72’ -
81’
Sveindís Jane Jónsdóttir
Rebecka Blomqvist
-
Cornelia Kramer
Delice Boboy
84’ -
Caroline Kehrer
Emilie Bragstad
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
38%
62%
3
4
12
7
291
467
12
16
5
3
2
2
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W
Bayer Leverkusen W 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Pätzold
4-4-2 Wolfsburg W
Huấn luyện viên: Tommy Stroot
11
Kristin Kögel
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
9
Caroline Kehrer
9
Caroline Kehrer
11
Alexandra Popp
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
53 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
10 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Loreen Bender Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Selina Ostermeier Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
38 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Vivien Endemann Tiền vệ |
40 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
30 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền đạo |
25 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Lynn Wilms Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
39 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Janina Minge Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Sarai Linder Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Merle Frohms Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Melissa Friedrich Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
33 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Charlotte Voll Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Fenna Kalma Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lisa Schmitz Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
41 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Caitlin Dijkstra Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
1 : 1
(0-1)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
3 : 0
(2-0)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
1 : 4
(0-2)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
6 : 1
(2-1)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
7 : 1
(6-0)
Bayer Leverkusen W
Bayer Leverkusen W
Wolfsburg W
20% 0% 80%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer Leverkusen W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Köln W Bayer Leverkusen W |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Bayern Munich W |
2 3 (1) (0) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
Wolfsburg W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Mainz 05 W Wolfsburg W |
1 4 (1) (0) |
0.87 +4.5 0.86 |
- - - |
B
|
||
20/11/2024 |
Wolfsburg W Galatasaray W |
5 0 (3) (0) |
0.85 -5.25 0.95 |
0.85 5.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Wolfsburg W Turbine Potsdam W |
3 1 (2) (0) |
0.90 -4.25 0.84 |
0.86 5.0 0.92 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Galatasaray W Wolfsburg W |
0 5 (0) (1) |
0.82 +3.25 0.97 |
0.83 4.0 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 15