VĐQG Nữ Đức - 16/02/2025 15:45
SVĐ: AOK Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wolfsburg W Eintracht Frankfurt W
Wolfsburg W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Eintracht Frankfurt W
Huấn luyện viên:
11
Alexandra Popp
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
31
Marina Hegering
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
23
Sveindís Jane Jónsdóttir
10
Laura Freigang
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
19
Nicole Anyomi
7
Lara Prašnikar
7
Lara Prašnikar
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
42 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Vivien Endemann Tiền đạo |
44 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
45 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
43 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
44 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Anneke Borbe Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Freigang Tiền vệ |
45 | 24 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicole Anyomi Tiền đạo |
44 | 16 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lara Prašnikar Tiền đạo |
45 | 6 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Lisanne Gräwe Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pia-Sophie Wolter Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Elisa Senss Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Tanja Pawollek Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nina Lührßen Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Stina Johannes Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Sophia Kleinherne Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
34 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Merle Frohms Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ariana Arias Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Janina Minge Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jule Brand Tiền vệ |
43 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Fenna Kalma Tiền đạo |
39 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Anna Aehling Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Pernille Sanvig Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sophie Nachtigall Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lea Paulick Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jella Veit Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tomke Schneider Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlotta Wamser Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Remina Chiba Tiền đạo |
27 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nadine Riesen Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsburg W
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
3 : 0
(1-0)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
3 : 0
(0-0)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
2 : 4
(1-1)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
4 : 0
(2-0)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
5 : 0
(3-0)
Eintracht Frankfurt W
Wolfsburg W
Eintracht Frankfurt W
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wolfsburg W
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Köln W Wolfsburg W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Wolfsburg W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Lyon W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.75 0.76 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Werder Bremen W Wolfsburg W |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
T
|
T
|
Eintracht Frankfurt W
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Eintracht Frankfurt W Turbine Potsdam W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Eintracht Frankfurt W Bayer Leverkusen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2024 |
Carl Zeiss Jena W Eintracht Frankfurt W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.75 0.85 |
0.87 3.5 0.82 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Eintracht Frankfurt W RB Leipzig W |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.80 3.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4