Eintracht Frankfurt W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Niko Arnautis
Sân vận động: Stadion am Brentanobad
13/12
Carl Zeiss Jena W
Eintracht Frankfurt W
0 : 3
0 : 0
Eintracht Frankfurt W
0.95 +2.75 0.85
0.87 3.5 0.82
0.87 3.5 0.82
09/12
Eintracht Frankfurt W
RB Leipzig W
3 : 0
1 : 0
RB Leipzig W
0.91 +0.25 0.81
0.80 3.5 0.89
0.80 3.5 0.89
22/11
Union Berlin W
Eintracht Frankfurt W
0 : 2
0 : 0
Eintracht Frankfurt W
0.85 +2.0 0.95
16/11
Hoffenheim W
Eintracht Frankfurt W
0 : 1
0 : 0
Eintracht Frankfurt W
0.87 +1 0.85
0.75 3.0 0.83
0.75 3.0 0.83
09/11
Eintracht Frankfurt W
Köln W
8 : 0
3 : 0
Köln W
0.97 -2.0 0.82
0.90 3.5 0.80
0.90 3.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Freigang Tiền đạo |
114 | 65 | 20 | 7 | 0 | 27 | Tiền đạo |
7 Lara Prašnikar Tiền đạo |
117 | 39 | 36 | 4 | 0 | 27 | Tiền đạo |
19 Nicole Anyomi Tiền đạo |
87 | 29 | 12 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
14 Géraldine Reuteler Tiền đạo |
94 | 21 | 16 | 9 | 0 | 26 | Tiền đạo |
28 Barbara Dunst Tiền vệ |
118 | 19 | 24 | 12 | 0 | 28 | Tiền vệ |
31 Tanja Pawollek Tiền vệ |
77 | 11 | 3 | 10 | 0 | 26 | Tiền vệ |
23 Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ |
80 | 6 | 1 | 8 | 1 | 34 | Hậu vệ |
4 Sophia Kleinherne Hậu vệ |
116 | 2 | 2 | 12 | 0 | 25 | Hậu vệ |
24 Anna Aehling Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | 24 | Hậu vệ |
29 Dilara Acikgoz Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Hậu vệ |