GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 13/12/2024 17:30

SVĐ: Ernst-Abbe-Sportfeld

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 2 3/4 0.85

0.87 3.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

34.00 11.00 1.06

0.80 10 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1 1/4 -0.98

0.91 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

21.00 3.40 1.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Nicole Anyomi

    Carlotta Wamser

  • Đang cập nhật

    Nelly Juckel

    58’
  • Nicole Woldmann

    Noemi Gentile

    64’
  • 68’

    Laura Freigang

    Carlotta Wamser

  • 73’

    Lara Prašnikar

    Remina Chiba

  • 78’

    Đang cập nhật

    Sophia Kleinherne

  • 84’

    Lisanne Gräwe

    Sophie Nachtigall

  • 86’

    Đang cập nhật

    Remina Chiba

  • 89’

    Sophie Nachtigall

    Laura Freigang

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ernst-Abbe-Sportfeld

  • Trọng tài chính:

    A. Söder

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Florian Kastner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    40 (T:15, H:11, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Niko Arnautis

  • Ngày sinh:

    01-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    129 (T:83, H:12, B:34)

0

Phạt góc

6

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

2

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

8

295

Tổng số đường chuyền

649

3

Dứt điểm

17

1

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

3

Carl Zeiss Jena W Eintracht Frankfurt W

Đội hình

Carl Zeiss Jena W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Florian Kastner

Carl Zeiss Jena W VS Eintracht Frankfurt W

4-1-4-1 Eintracht Frankfurt W

Huấn luyện viên: Niko Arnautis

20

Luca Birkholz

8

Felicia Sträßer

8

Felicia Sträßer

8

Felicia Sträßer

8

Felicia Sträßer

31

Nelly Juckel

8

Felicia Sträßer

8

Felicia Sträßer

8

Felicia Sträßer

8

Felicia Sträßer

31

Nelly Juckel

10

Laura Freigang

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

19

Nicole Anyomi

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

Đội hình xuất phát

Carl Zeiss Jena W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luca Birkholz Tiền vệ

63 24 0 4 0 Tiền vệ

31

Nelly Juckel Hậu vệ

43 7 0 8 2 Hậu vệ

23

Josephine Bonsu Tiền vệ

54 6 1 5 0 Tiền vệ

17

Nicole Woldmann Tiền vệ

36 5 0 4 0 Tiền vệ

8

Felicia Sträßer Hậu vệ

25 3 0 3 0 Hậu vệ

10

Merza Julević Tiền vệ

53 3 0 10 0 Tiền vệ

7

Melina Reuter Tiền đạo

37 2 0 6 0 Tiền đạo

22

Fiona Gaißer Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Mariella El Sherif Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

3

Toma Ihlenburg Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Gwendolyn Mummert Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Freigang Tiền vệ

44 24 8 4 0 Tiền vệ

19

Nicole Anyomi Tiền đạo

43 16 7 1 0 Tiền đạo

7

Lara Prašnikar Tiền đạo

44 6 12 1 0 Tiền đạo

23

Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ

43 4 0 4 0 Hậu vệ

8

Lisanne Gräwe Tiền vệ

46 3 1 3 0 Tiền vệ

17

Pia-Sophie Wolter Hậu vệ

46 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Elisa Senss Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

31

Tanja Pawollek Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Nina Lührßen Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stina Johannes Thủ môn

46 1 0 2 0 Thủ môn

4

Sophia Kleinherne Hậu vệ

43 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Carl Zeiss Jena W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Anna Margraf Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

49

Jasmin Janning Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

28

Emily Reske Tiền đạo

42 1 0 1 0 Tiền đạo

25

Noemi Gentile Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

14

Anja Heuschkel Hậu vệ

58 3 0 4 1 Hậu vệ

24

Laura Kiontke Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

4

Anika Metzner Hậu vệ

35 3 0 6 0 Hậu vệ

16

Lisa Gora Hậu vệ

60 2 0 2 0 Hậu vệ

12

Sofie Lehmann Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tomke Schneider Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Carlotta Wamser Tiền đạo

29 1 2 2 0 Tiền đạo

15

Remina Chiba Tiền đạo

26 8 2 1 0 Tiền đạo

22

Nadine Riesen Hậu vệ

44 0 3 2 0 Hậu vệ

24

Anna Aehling Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Pernille Sanvig Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sophie Nachtigall Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lea Paulick Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jella Veit Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Carl Zeiss Jena W

Eintracht Frankfurt W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Carl Zeiss Jena W: 0T - 0H - 3B) (Eintracht Frankfurt W: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

2 : 0

(0-0)

Carl Zeiss Jena W

01/04/2022

VĐQG Nữ Đức

Carl Zeiss Jena W

0 : 4

(0-3)

Eintracht Frankfurt W

12/11/2021

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

6 : 0

(4-0)

Carl Zeiss Jena W

Phong độ gần nhất

Carl Zeiss Jena W

Phong độ

Eintracht Frankfurt W

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.8
TB bàn thắng
3.0
2.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Carl Zeiss Jena W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nữ Đức

24/11/2024

Hamburger SV W

Carl Zeiss Jena W

4 2

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

Bayern Munich W

Carl Zeiss Jena W

5 0

(2) (0)

0.88 -3.5 0.85

0.89 4.25 0.91

B
T

VĐQG Nữ Đức

10/11/2024

Carl Zeiss Jena W

Werder Bremen W

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.86 2.25 0.75

B
X

VĐQG Nữ Đức

02/11/2024

Turbine Potsdam W

Carl Zeiss Jena W

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.87 2.5 0.91

B
X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Carl Zeiss Jena W

Köln W

2 2

(0) (2)

1.02 +0.5 0.77

0.85 2.5 0.95

T
T

Eintracht Frankfurt W

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

09/12/2024

Eintracht Frankfurt W

RB Leipzig W

3 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.81

0.80 3.5 0.89

T
X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Union Berlin W

Eintracht Frankfurt W

0 2

(0) (0)

0.85 +2.0 0.95

- - -

H

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Hoffenheim W

Eintracht Frankfurt W

0 1

(0) (0)

0.87 +1 0.85

0.75 3.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Eintracht Frankfurt W

Köln W

8 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

T
T

VĐQG Nữ Đức

04/11/2024

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.79 3.0 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất