Carl Zeiss Jena W
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nữ Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Florian Kastner
Sân vận động:
26/01
Carl Zeiss Jena W
Hoffenheim W
0 : 0
0 : 0
Hoffenheim W
0.78 +1.5 0.94
0.92 3.25 0.85
0.92 3.25 0.85
13/12
Carl Zeiss Jena W
Eintracht Frankfurt W
0 : 3
0 : 0
Eintracht Frankfurt W
0.95 +2.75 0.85
0.87 3.5 0.82
0.87 3.5 0.82
17/11
Bayern Munich W
Carl Zeiss Jena W
5 : 0
2 : 0
Carl Zeiss Jena W
0.88 -3.5 0.85
0.89 4.25 0.91
0.89 4.25 0.91
10/11
Carl Zeiss Jena W
Werder Bremen W
0 : 1
0 : 1
Werder Bremen W
-0.98 +0.75 0.77
0.86 2.25 0.75
0.86 2.25 0.75
02/11
Turbine Potsdam W
Carl Zeiss Jena W
0 : 0
0 : 0
Carl Zeiss Jena W
-0.98 +0.25 0.77
0.87 2.5 0.91
0.87 2.5 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Luca Emily Birkholz Tiền đạo |
91 | 24 | 2 | 4 | 0 | 22 | Tiền đạo |
11 Hannah Mesch Tiền đạo |
56 | 7 | 0 | 2 | 0 | 21 | Tiền đạo |
23 Josephine Bonsu Tiền đạo |
55 | 6 | 1 | 5 | 0 | 26 | Tiền đạo |
14 Anja Heuschkel Hậu vệ |
80 | 5 | 0 | 5 | 1 | 28 | Hậu vệ |
17 Nicole Woldmann Tiền vệ |
54 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ | |
16 Lisa Gora Hậu vệ |
85 | 3 | 0 | 2 | 0 | 21 | Hậu vệ |
10 Merza Julevic Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 10 | 0 | 35 | Tiền vệ |
24 Laura Kiontke Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | Thủ môn |
19 Hannah Lehmann Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền vệ |
49 Jasmin Janning Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |