VĐQG Nữ Đức - 19/10/2024 12:00
SVĐ: Ernst-Abbe-Sportfeld
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.77
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
4.00 3.50 1.72
- - -
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
- - -
- - -
- - -
4.33 2.20 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nelly Juckel
17’ -
28’
Laura Feiersinger
Adriana Achcińska
-
45’
Đang cập nhật
Janina Hechler
-
Nelly Juckel
Noemi Gentile
46’ -
Đang cập nhật
Fiona Gaißer
49’ -
54’
Adriana Achcińska
Vanessa Leimenstoll
-
Đang cập nhật
Merza Julević
61’ -
Noemi Gentile
Luca Birkholz
65’ -
69’
Đang cập nhật
Anna Gerhardt
-
Đang cập nhật
Noemi Gentile
72’ -
75’
Janina Hechler
Celina Degen
-
76’
Alena Bienz
Martyna Wiankowska
-
82’
Đang cập nhật
Celina Degen
-
84’
Đang cập nhật
Laura Vogt
-
Luca Birkholz
Hannah Mesch
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
15
38%
62%
7
1
12
8
223
355
10
18
3
9
3
0
Carl Zeiss Jena W Köln W
Carl Zeiss Jena W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Florian Kastner
4-1-4-1 Köln W
Huấn luyện viên: Daniel Weber
20
Luca Birkholz
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
31
Nelly Juckel
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
31
Nelly Juckel
19
Dóra Zeller
8
Laura Vogt
8
Laura Vogt
8
Laura Vogt
8
Laura Vogt
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luca Birkholz Tiền đạo |
58 | 23 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Nelly Juckel Tiền vệ |
38 | 7 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
23 Josephine Bonsu Tiền vệ |
49 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Felicia Sträßer Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Merza Julević Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Lisa Gora Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Melina Reuter Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Mariella El Sherif Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Toma Ihlenburg Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gwendolyn Mummert Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Fiona Gaißer Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dóra Zeller Tiền vệ |
28 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Gerhardt Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Adriana Achcińska Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Janina Hechler Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Laura Vogt Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Laura Feiersinger Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Paula Hoppe Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Sylwia Matysik Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Laura Donhauser Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Taylor Ziemer Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alena Bienz Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Noemi Gentile Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Hannah Mesch Tiền đạo |
45 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Luise Wildner Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Jasmin Janning Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Anika Metzner Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Anna Margraf Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Hannah Eva Lehmann Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Laura Kiontke Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lilith Schmidt Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Vanessa Leimenstoll Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Josefine Osigus Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Martyna Wiankowska Tiền vệ |
23 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Julia Schiffarth Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicole Billa Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlotta Imping Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Celina Degen Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Carl Zeiss Jena W
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Carl Zeiss Jena W
1 : 3
(1-0)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
2 : 0
(1-0)
Carl Zeiss Jena W
Carl Zeiss Jena W
Köln W
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Carl Zeiss Jena W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
RB Leipzig W Carl Zeiss Jena W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Carl Zeiss Jena W |
1 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.87 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Carl Zeiss Jena W SGS Essen W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Freiburg W Carl Zeiss Jena W |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Carl Zeiss Jena W Wolfsburg W |
0 1 (0) (0) |
0.85 +3.0 0.95 |
0.88 4.0 0.91 |
T
|
X
|
Köln W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Köln W Hoffenheim W |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
- - - |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Bayern Munich W Köln W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.81 4.25 0.81 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Köln W Freiburg W |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.86 |
0.75 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Wolfsburg W Köln W |
5 1 (2) (1) |
0.80 -2.75 1.00 |
0.88 4.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Köln W SGS Essen W |
2 2 (2) (1) |
0.94 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.85 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21